MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,521,189,499,768 1,397,037,856,630 1,068,030,739,880 1,061,102,245,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,243,674,005 109,476,256,781 105,239,882,739 105,991,035,034
1. Tiền 9,460,869,376 5,989,452,152 38,739,882,739 7,440,003,445
2. Các khoản tương đương tiền 111,782,804,629 103,486,804,629 66,500,000,000 98,551,031,589
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,955,342,466 54,050,637,373 54,050,637,373
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,955,342,466 54,050,637,373 54,050,637,373
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 680,614,829,903 451,397,988,024 97,318,247,217 166,771,183,379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,425,163,541 91,309,089,474 57,169,550,867 72,462,262,853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 569,537,799,653 354,689,890,308 35,002,113,157 90,262,348,014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,471,000,000 3,471,000,000 3,471,000,000 3,471,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,180,866,709 1,928,008,242 1,675,583,193 575,572,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 536,350,099,644 614,936,478,498 556,566,055,221 507,509,912,603
1. Hàng tồn kho 543,129,057,287 621,246,720,694 562,835,276,140 514,505,896,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,778,957,643 -6,310,242,196 -6,269,220,919 -6,995,983,544
V.Tài sản ngắn hạn khác 131,025,553,750 167,176,495,954 254,855,917,330 280,830,114,469
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,776,559,333 2,666,430,455 1,838,031,230 1,808,254,997
2. Thuế GTGT được khấu trừ 123,655,178,319 162,744,791,423 251,655,168,317 277,607,586,377
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,588,816,098 1,760,824,076 1,362,717,783 1,414,273,095
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,000,000 4,450,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 904,439,440,125 1,578,049,522,833 2,378,522,994,448 2,512,986,885,129
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 664,642,992,183 642,368,815,003 619,358,554,478 607,017,153,033
1. Tài sản cố định hữu hình 664,642,992,183 642,368,815,003 619,358,554,478 607,017,153,033
- Nguyên giá 2,091,278,447,857 2,092,008,447,857 2,092,008,447,857 2,102,729,585,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,426,635,455,674 -1,449,639,632,854 -1,472,649,893,379 -1,495,712,432,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,385,298,205 -14,385,298,205 -14,385,298,205 -14,385,298,205
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,962,269,104 783,102,433,377 1,609,651,163,895 1,761,299,719,715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,962,269,104 783,102,433,377 1,609,651,163,895 1,761,299,719,715
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,800,000,000 13,800,000,000 13,800,000,000 13,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,800,000,000 13,800,000,000 13,800,000,000 13,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 137,034,178,838 138,778,274,453 135,713,276,075 130,870,012,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,908,631,624 135,835,003,312 132,869,873,178 128,267,976,422
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,125,547,214 2,943,271,141 2,843,402,897 2,602,035,959
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,425,628,939,893 2,975,087,379,463 3,446,553,734,328 3,574,089,130,614
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 828,789,585,338 1,346,658,904,726 1,816,965,827,222 1,933,997,382,807
I. Nợ ngắn hạn 663,329,574,131 768,704,338,560 979,083,893,765 964,902,550,140
1. Phải trả người bán ngắn hạn 264,474,709,581 238,343,268,163 260,495,143,939 269,099,463,574
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,574,311,127 39,227,940,097 29,001,506,650 22,758,484,151
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,136,256,423 3,020,266,618 2,098,517,039 1,483,618,575
4. Phải trả người lao động 26,234,040,417 25,614,980,880 21,989,919,439 18,894,014,568
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,973,519,723 7,902,525,038 6,346,050,933 6,846,711,623
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,927,054,892 6,303,902,843 26,339,255,590 5,737,411,469
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 307,964,047,894 440,977,812,760 625,374,508,142 632,488,148,654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,045,634,074 7,313,642,161 7,438,992,033 7,594,697,526
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 165,460,011,207 577,954,566,166 837,881,933,457 969,094,832,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 165,155,876,708 577,696,361,334 837,534,107,834 968,790,429,584
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 304,134,499 258,204,832 347,825,623 304,403,083
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,596,839,354,555 1,628,428,474,737 1,629,587,907,106 1,640,091,747,807
I. Vốn chủ sở hữu 1,596,839,354,555 1,628,428,474,737 1,629,587,907,106 1,640,091,747,807
1. Vốn góp của chủ sở hữu 966,369,240,000 966,369,240,000 966,369,240,000 966,369,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 966,369,240,000 966,369,240,000 966,369,240,000 966,369,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,824,578,872 40,824,578,872 40,811,510,356 64,458,443,852
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -42,410,550,000 -42,410,550,000 -42,410,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 630,837,074,683 662,426,194,865 663,598,695,750 608,045,052,955
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 575,087,778,611 575,087,778,611 662,887,111,298 662,887,111,298
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,749,296,072 87,338,416,254 711,584,452 -54,842,058,343
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,425,628,939,893 2,975,087,379,463 3,446,553,734,328 3,574,089,130,614
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.