TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,521,189,499,768 |
1,397,037,856,630 |
1,068,030,739,880 |
1,061,102,245,485 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
121,243,674,005 |
109,476,256,781 |
105,239,882,739 |
105,991,035,034 |
|
1. Tiền |
9,460,869,376 |
5,989,452,152 |
38,739,882,739 |
7,440,003,445 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
111,782,804,629 |
103,486,804,629 |
66,500,000,000 |
98,551,031,589 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
51,955,342,466 |
54,050,637,373 |
54,050,637,373 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,955,342,466 |
54,050,637,373 |
54,050,637,373 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
680,614,829,903 |
451,397,988,024 |
97,318,247,217 |
166,771,183,379 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,425,163,541 |
91,309,089,474 |
57,169,550,867 |
72,462,262,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
569,537,799,653 |
354,689,890,308 |
35,002,113,157 |
90,262,348,014 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,471,000,000 |
3,471,000,000 |
3,471,000,000 |
3,471,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,180,866,709 |
1,928,008,242 |
1,675,583,193 |
575,572,512 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
536,350,099,644 |
614,936,478,498 |
556,566,055,221 |
507,509,912,603 |
|
1. Hàng tồn kho |
543,129,057,287 |
621,246,720,694 |
562,835,276,140 |
514,505,896,147 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,778,957,643 |
-6,310,242,196 |
-6,269,220,919 |
-6,995,983,544 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
131,025,553,750 |
167,176,495,954 |
254,855,917,330 |
280,830,114,469 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,776,559,333 |
2,666,430,455 |
1,838,031,230 |
1,808,254,997 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
123,655,178,319 |
162,744,791,423 |
251,655,168,317 |
277,607,586,377 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,588,816,098 |
1,760,824,076 |
1,362,717,783 |
1,414,273,095 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,000,000 |
4,450,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
904,439,440,125 |
1,578,049,522,833 |
2,378,522,994,448 |
2,512,986,885,129 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
664,642,992,183 |
642,368,815,003 |
619,358,554,478 |
607,017,153,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
664,642,992,183 |
642,368,815,003 |
619,358,554,478 |
607,017,153,033 |
|
- Nguyên giá |
2,091,278,447,857 |
2,092,008,447,857 |
2,092,008,447,857 |
2,102,729,585,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,426,635,455,674 |
-1,449,639,632,854 |
-1,472,649,893,379 |
-1,495,712,432,780 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,385,298,205 |
-14,385,298,205 |
-14,385,298,205 |
-14,385,298,205 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,962,269,104 |
783,102,433,377 |
1,609,651,163,895 |
1,761,299,719,715 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,962,269,104 |
783,102,433,377 |
1,609,651,163,895 |
1,761,299,719,715 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
137,034,178,838 |
138,778,274,453 |
135,713,276,075 |
130,870,012,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
133,908,631,624 |
135,835,003,312 |
132,869,873,178 |
128,267,976,422 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,125,547,214 |
2,943,271,141 |
2,843,402,897 |
2,602,035,959 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,425,628,939,893 |
2,975,087,379,463 |
3,446,553,734,328 |
3,574,089,130,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
828,789,585,338 |
1,346,658,904,726 |
1,816,965,827,222 |
1,933,997,382,807 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
663,329,574,131 |
768,704,338,560 |
979,083,893,765 |
964,902,550,140 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
264,474,709,581 |
238,343,268,163 |
260,495,143,939 |
269,099,463,574 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,574,311,127 |
39,227,940,097 |
29,001,506,650 |
22,758,484,151 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,136,256,423 |
3,020,266,618 |
2,098,517,039 |
1,483,618,575 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,234,040,417 |
25,614,980,880 |
21,989,919,439 |
18,894,014,568 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,973,519,723 |
7,902,525,038 |
6,346,050,933 |
6,846,711,623 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,927,054,892 |
6,303,902,843 |
26,339,255,590 |
5,737,411,469 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
307,964,047,894 |
440,977,812,760 |
625,374,508,142 |
632,488,148,654 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,045,634,074 |
7,313,642,161 |
7,438,992,033 |
7,594,697,526 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
165,460,011,207 |
577,954,566,166 |
837,881,933,457 |
969,094,832,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
165,155,876,708 |
577,696,361,334 |
837,534,107,834 |
968,790,429,584 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
304,134,499 |
258,204,832 |
347,825,623 |
304,403,083 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,596,839,354,555 |
1,628,428,474,737 |
1,629,587,907,106 |
1,640,091,747,807 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,596,839,354,555 |
1,628,428,474,737 |
1,629,587,907,106 |
1,640,091,747,807 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
966,369,240,000 |
966,369,240,000 |
966,369,240,000 |
966,369,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
966,369,240,000 |
966,369,240,000 |
966,369,240,000 |
966,369,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
40,824,578,872 |
40,824,578,872 |
40,811,510,356 |
64,458,443,852 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
630,837,074,683 |
662,426,194,865 |
663,598,695,750 |
608,045,052,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
575,087,778,611 |
575,087,778,611 |
662,887,111,298 |
662,887,111,298 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,749,296,072 |
87,338,416,254 |
711,584,452 |
-54,842,058,343 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,425,628,939,893 |
2,975,087,379,463 |
3,446,553,734,328 |
3,574,089,130,614 |
|