MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,949,776,386 70,978,840,996 48,445,324,273
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,949,776,386 70,978,840,996 48,445,324,273
4. Giá vốn hàng bán 33,095,051,239 64,305,638,572 48,131,695,643
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,854,725,147 6,673,202,424 313,628,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,409,576 1,371,958 2,329,536
7. Chi phí tài chính 417,899,266 536,002,921 519,106,259
- Trong đó: Chi phí lãi vay 417,899,266 536,002,921 519,106,259
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,238,728,607 1,968,919,400 469,577,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,150,944,931 2,731,566,082 2,654,842,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,048,561,919 1,438,085,979 -3,327,568,153
12. Thu nhập khác 7,057 2,662
13. Chi phí khác 148,009 3,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -140,952 -3,000 2,662
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,048,420,967 1,438,082,979 -3,327,565,491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,048,420,967 1,438,082,979 -3,327,565,491
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,048,420,967 1,438,082,979 -3,327,565,491
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 414
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 291 -673
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.