1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,949,776,386 |
70,978,840,996 |
|
48,445,324,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,949,776,386 |
70,978,840,996 |
|
48,445,324,273 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,095,051,239 |
64,305,638,572 |
|
48,131,695,643 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,854,725,147 |
6,673,202,424 |
|
313,628,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,409,576 |
1,371,958 |
|
2,329,536 |
|
7. Chi phí tài chính |
417,899,266 |
536,002,921 |
|
519,106,259 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
417,899,266 |
536,002,921 |
|
519,106,259 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,238,728,607 |
1,968,919,400 |
|
469,577,192 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,150,944,931 |
2,731,566,082 |
|
2,654,842,868 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,048,561,919 |
1,438,085,979 |
|
-3,327,568,153 |
|
12. Thu nhập khác |
7,057 |
|
|
2,662 |
|
13. Chi phí khác |
148,009 |
3,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-140,952 |
-3,000 |
|
2,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,048,420,967 |
1,438,082,979 |
|
-3,327,565,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,048,420,967 |
1,438,082,979 |
|
-3,327,565,491 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,048,420,967 |
1,438,082,979 |
|
-3,327,565,491 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
414 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
291 |
|
-673 |
|