TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,990,124,514 |
175,408,350,593 |
|
110,956,759,223 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,953,904,718 |
13,173,439,542 |
|
3,289,826,851 |
|
1. Tiền |
2,953,904,718 |
10,473,439,542 |
|
3,289,826,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,700,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
144,052,896 |
144,052,896 |
|
129,200,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
144,052,896 |
144,052,896 |
|
144,052,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-14,852,196 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,389,183,338 |
54,687,996,863 |
|
57,821,854,835 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,525,007,322 |
48,297,079,592 |
|
54,053,264,526 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
840,102,251 |
2,070,650,050 |
|
918,292,739 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,024,073,765 |
4,320,267,221 |
|
2,850,297,570 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,976,782,666 |
101,600,100,564 |
|
48,749,585,951 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,116,372,905 |
101,739,690,803 |
|
48,889,176,190 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-139,590,239 |
-139,590,239 |
|
-139,590,239 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,526,200,896 |
5,802,760,728 |
|
966,290,886 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
569,087,344 |
284,959,868 |
|
454,687,426 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,445,510,092 |
5,006,197,400 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
511,603,460 |
511,603,460 |
|
511,603,460 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,039,404,794 |
22,225,507,648 |
|
22,673,160,804 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
828,358,508 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
828,358,508 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,697,191,789 |
21,783,240,872 |
|
22,417,961,321 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,464,165,963 |
19,555,293,171 |
|
20,200,169,870 |
|
- Nguyên giá |
94,250,474,535 |
95,914,024,535 |
|
97,767,045,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,786,308,572 |
-76,358,731,364 |
|
-77,566,875,652 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,233,025,826 |
2,227,947,701 |
|
2,217,791,451 |
|
- Nguyên giá |
2,425,372,798 |
2,425,372,798 |
|
2,425,372,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,346,972 |
-197,425,097 |
|
-207,581,347 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
22,436,506 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
22,436,506 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
513,854,497 |
419,830,270 |
|
255,199,483 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
513,854,497 |
419,830,270 |
|
255,199,483 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
143,029,529,308 |
197,633,858,241 |
|
133,629,920,027 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,419,500,016 |
136,585,745,970 |
|
69,215,751,128 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,419,500,016 |
136,585,745,970 |
|
69,215,751,128 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,044,048,065 |
75,874,535,096 |
|
15,679,053,031 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,968,954,891 |
21,930,681,401 |
|
2,024,645,524 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
389,433,808 |
|
1,413,283,227 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,062,816,109 |
|
1,296,448,403 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,546,506,019 |
1,396,710,061 |
|
2,089,193,931 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,500,000 |
7,500,000 |
|
225,135,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,854,739,253 |
35,923,317,707 |
|
45,156,315,610 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,330,924,286 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
751,788 |
751,788 |
|
751,788 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,610,029,292 |
61,048,112,271 |
|
64,414,168,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,610,029,292 |
61,048,112,271 |
|
64,414,168,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
|
10,127,562,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
19,402,067,674 |
19,402,067,674 |
|
19,402,067,674 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
|
-6,168,057,201 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,761,783,181 |
-17,323,700,202 |
|
-13,957,643,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,248,018,550 |
-18,761,783,181 |
|
-18,761,783,181 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,486,235,369 |
1,438,082,979 |
|
4,804,139,607 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
143,029,529,308 |
197,633,858,241 |
|
133,629,920,027 |
|