MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,990,124,514 175,408,350,593 110,956,759,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,953,904,718 13,173,439,542 3,289,826,851
1. Tiền 2,953,904,718 10,473,439,542 3,289,826,851
2. Các khoản tương đương tiền 2,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144,052,896 144,052,896 129,200,700
1. Chứng khoán kinh doanh 144,052,896 144,052,896 144,052,896
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,852,196
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,389,183,338 54,687,996,863 57,821,854,835
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,525,007,322 48,297,079,592 54,053,264,526
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 840,102,251 2,070,650,050 918,292,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,024,073,765 4,320,267,221 2,850,297,570
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 71,976,782,666 101,600,100,564 48,749,585,951
1. Hàng tồn kho 72,116,372,905 101,739,690,803 48,889,176,190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -139,590,239 -139,590,239 -139,590,239
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,526,200,896 5,802,760,728 966,290,886
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 569,087,344 284,959,868 454,687,426
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,445,510,092 5,006,197,400
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 511,603,460 511,603,460 511,603,460
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,039,404,794 22,225,507,648 22,673,160,804
I. Các khoản phải thu dài hạn 828,358,508
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 828,358,508
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,697,191,789 21,783,240,872 22,417,961,321
1. Tài sản cố định hữu hình 18,464,165,963 19,555,293,171 20,200,169,870
- Nguyên giá 94,250,474,535 95,914,024,535 97,767,045,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,786,308,572 -76,358,731,364 -77,566,875,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,233,025,826 2,227,947,701 2,217,791,451
- Nguyên giá 2,425,372,798 2,425,372,798 2,425,372,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,346,972 -197,425,097 -207,581,347
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,436,506
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,436,506
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 513,854,497 419,830,270 255,199,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 513,854,497 419,830,270 255,199,483
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143,029,529,308 197,633,858,241 133,629,920,027
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,419,500,016 136,585,745,970 69,215,751,128
I. Nợ ngắn hạn 83,419,500,016 136,585,745,970 69,215,751,128
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,044,048,065 75,874,535,096 15,679,053,031
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,968,954,891 21,930,681,401 2,024,645,524
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 389,433,808 1,413,283,227
4. Phải trả người lao động 1,062,816,109 1,296,448,403
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,546,506,019 1,396,710,061 2,089,193,931
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,500,000 7,500,000 225,135,328
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,854,739,253 35,923,317,707 45,156,315,610
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,330,924,286
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 751,788 751,788 751,788
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,610,029,292 61,048,112,271 64,414,168,899
I. Vốn chủ sở hữu 59,610,029,292 61,048,112,271 64,414,168,899
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,127,562,000 10,127,562,000 10,127,562,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 19,402,067,674 19,402,067,674 19,402,067,674
5. Cổ phiếu quỹ -6,168,057,201 -6,168,057,201 -6,168,057,201
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,761,783,181 -17,323,700,202 -13,957,643,574
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,248,018,550 -18,761,783,181 -18,761,783,181
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,486,235,369 1,438,082,979 4,804,139,607
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143,029,529,308 197,633,858,241 133,629,920,027
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.