MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,348,146,931 112,107,059,105 107,736,609,294 96,003,716,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,901,703,977 8,474,422,197 8,490,100,619 8,731,351,064
1. Tiền 3,767,244,107 3,319,936,881 3,320,343,192 3,549,013,273
2. Các khoản tương đương tiền 5,134,459,870 5,154,485,316 5,169,757,427 5,182,337,791
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 402,780,000 402,780,000 402,780,000 402,780,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,480,166,925 1,480,166,925 1,480,166,925 1,480,166,925
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,077,386,925 -1,077,386,925 -1,077,386,925 -1,077,386,925
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,522,032,483 51,561,139,697 69,721,644,920 54,549,582,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,665,638,842 38,143,646,351 54,559,209,150 39,279,011,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,229,974,243 12,611,026,824 14,064,740,123 14,327,953,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 972,663,398 1,152,710,522 1,974,610,673 2,165,776,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -346,244,000 -346,244,000 -876,915,026 -1,223,159,026
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,011,575,546 51,048,389,854 28,644,624,396 32,071,914,767
1. Hàng tồn kho 51,378,480,347 51,415,294,655 29,011,529,197 32,438,819,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -366,904,801 -366,904,801 -366,904,801 -366,904,801
V.Tài sản ngắn hạn khác 510,054,925 620,327,357 477,459,359 248,087,713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 510,054,925 620,327,357 477,459,359 248,087,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,226,590,491 50,807,762,512 51,737,991,742 50,507,711,399
I. Các khoản phải thu dài hạn 571,207,938 516,482,173 552,673,523 449,262,746
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 571,207,938 516,482,173 552,673,523 449,262,746
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,224,868,175 49,920,297,712 50,619,668,325 49,464,011,661
1. Tài sản cố định hữu hình 43,933,666,052 42,900,223,914 43,964,926,534 43,199,144,752
- Nguyên giá 83,485,816,965 83,485,816,965 81,490,816,965 81,490,816,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,552,150,913 -40,585,593,051 -37,525,890,431 -38,291,672,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,577,636,415 3,336,710,193 2,870,950,775 2,512,081,928
- Nguyên giá 5,653,485,145 5,653,485,145 5,653,485,145 5,653,485,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,075,848,730 -2,316,774,952 -2,782,534,370 -3,141,403,217
3. Tài sản cố định vô hình 3,713,565,708 3,683,363,605 3,783,791,016 3,752,784,981
- Nguyên giá 6,257,688,564 6,257,688,564 6,257,688,564 6,257,688,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,544,122,856 -2,574,324,959 -2,473,897,548 -2,504,903,583
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 269,617,227 286,313,627 269,617,227 269,617,227
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 269,617,227 286,313,627 269,617,227 269,617,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 160,897,151 84,669,000 296,032,667 324,819,765
1. Chi phí trả trước dài hạn 160,897,151 84,669,000 296,032,667 324,819,765
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 174,574,737,422 162,914,821,617 159,474,601,036 146,511,427,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,218,750,225 93,739,299,808 86,911,341,267 74,929,101,193
I. Nợ ngắn hạn 89,351,901,705 79,571,501,298 72,474,044,015 59,782,294,017
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,226,779,076 17,066,960,830 10,818,811,640 12,305,359,728
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,288,883,696 3,446,421,194 2,352,781,551 4,433,904,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,937,777,001 2,688,610,507 4,732,057,839 4,605,926,483
4. Phải trả người lao động 401,981,752 286,008,586 246,495,926 213,574,906
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,055,871 71,121,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,713,551,116 1,545,826,653 1,394,437,857 1,822,818,899
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,925,965,307 52,753,145,642 51,068,770,093 34,611,141,715
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,785,907,886 1,784,527,886 1,789,567,886 1,789,567,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,866,848,520 14,167,798,510 14,437,297,252 15,146,807,176
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,129,617,311 2,821,640,584 2,513,663,857 2,200,870,597
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,737,231,209 11,346,157,926 11,923,633,395 12,945,936,579
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,355,987,197 69,175,521,809 72,563,259,769 71,582,326,312
I. Vốn chủ sở hữu 67,355,987,197 69,175,521,809 72,563,259,769 71,582,326,312
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000 54,674,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000 3,816,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,929,018,235 6,929,018,235 6,929,018,235 6,929,018,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,936,528,962 3,756,063,574 7,143,801,534 6,162,868,077
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,047,357,575 6,047,357,575 6,047,357,575 7,213,028,289
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,110,828,613 -2,291,294,001 1,096,443,959 -1,050,160,212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 174,574,737,422 162,914,821,617 159,474,601,036 146,511,427,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.