1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,247,274,691 |
143,993,207,141 |
197,437,261,832 |
250,767,228,439 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,002,500 |
|
50,000 |
1,533,952,390 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,244,272,191 |
143,993,207,141 |
197,437,211,832 |
249,233,276,049 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,071,362,602 |
112,113,079,423 |
161,251,546,734 |
219,433,306,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,172,909,589 |
31,880,127,718 |
36,185,665,098 |
29,799,969,130 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,833,720,838 |
5,600,642,173 |
1,161,295,619 |
939,055,660 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,630,263,178 |
12,237,799,117 |
12,614,513,665 |
11,630,170,909 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,630,263,178 |
12,237,799,117 |
12,614,513,665 |
11,630,170,909 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,897,615,615 |
1,252,692,228 |
408,787,947 |
1,192,732,904 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,577,578,914 |
5,785,601,975 |
2,962,503,219 |
5,015,445,541 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,901,172,720 |
18,204,676,571 |
21,361,155,886 |
12,900,675,436 |
|
12. Thu nhập khác |
10,581,819 |
5,254,826,724 |
146,498 |
2,175,360,378 |
|
13. Chi phí khác |
6,371,347 |
8,125,531,561 |
97,933,877 |
6,047,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,210,472 |
-2,870,704,837 |
-97,787,379 |
2,169,313,078 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,905,383,192 |
15,333,971,734 |
21,263,368,507 |
15,069,988,514 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,905,383,192 |
15,333,971,734 |
21,263,368,507 |
15,069,988,514 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,905,383,192 |
15,333,971,734 |
21,263,368,507 |
15,069,988,514 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,674 |
1,670 |
2,172 |
1,539 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|