MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 19 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,769,377,836 24,449,285,494 23,085,846,585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,069,357,800 899,684,513 1,107,889,346
1. Tiền 3,069,357,800 899,684,513 1,107,889,346
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,511,500,000 5,507,090,000 3,333,093,220
1. Chứng khoán kinh doanh 2,511,500,000 5,507,090,000 3,333,093,220
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,627,293,560 17,480,065,020 18,361,178,099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,414,126,008 17,614,126,008 17,014,126,008
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,000,000 63,750,000 50,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,449,888,386 21,088,909,846 21,352,192,296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,286,720,834 -24,286,720,834 -23,055,140,205
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 282,679,091 282,679,091
1. Hàng tồn kho 282,679,091 282,679,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 278,547,385 279,766,870 283,685,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 278,547,385 279,766,870 283,685,920
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,863,273,433 9,453,273,433 11,456,433,105
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 162,500,000 162,500,000 162,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,500,000 -162,500,000 -162,500,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,863,273,433 9,453,273,433 11,456,433,105
1. Đầu tư vào công ty con 4,590,000,000 4,590,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,047,210,000 5,047,210,000 7,046,763,655
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -183,936,567 -183,936,567 -180,330,550
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30,632,651,269 33,902,558,927 34,542,279,690
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,214,908,444 22,001,708,091 21,785,775,701
I. Nợ ngắn hạn 22,214,908,444 22,001,708,091 21,785,775,701
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,011,236,926 7,011,236,926 7,011,236,926
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 559,961,000 559,961,000 559,961,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,425,056,867 4,425,056,867 4,220,593,721
4. Phải trả người lao động 564,665,118 370,460,715 347,539,045
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,834,544,718 1,834,544,718 1,834,544,718
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,807,990,478 7,788,994,528 7,800,446,954
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,453,337 11,453,337 11,453,337
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,417,742,825 11,900,850,836 12,756,503,989
I. Vốn chủ sở hữu 8,417,742,825 11,900,850,836 12,756,503,989
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -41,582,257,175 -38,099,149,164 -37,243,496,011
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,719,860,632 7,202,968,643 -52,341,621
- LNST chưa phân phối kỳ này -45,302,117,807 -45,302,117,807 -37,191,154,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30,632,651,269 33,902,558,927 34,542,279,690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.