TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
25,769,377,836 |
24,449,285,494 |
23,085,846,585 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,069,357,800 |
899,684,513 |
1,107,889,346 |
|
1. Tiền |
|
3,069,357,800 |
899,684,513 |
1,107,889,346 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,511,500,000 |
5,507,090,000 |
3,333,093,220 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
2,511,500,000 |
5,507,090,000 |
3,333,093,220 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
19,627,293,560 |
17,480,065,020 |
18,361,178,099 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
18,414,126,008 |
17,614,126,008 |
17,014,126,008 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
50,000,000 |
63,750,000 |
50,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
6,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
22,449,888,386 |
21,088,909,846 |
21,352,192,296 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-27,286,720,834 |
-24,286,720,834 |
-23,055,140,205 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
282,679,091 |
282,679,091 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
282,679,091 |
282,679,091 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
278,547,385 |
279,766,870 |
283,685,920 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
278,547,385 |
279,766,870 |
283,685,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
4,863,273,433 |
9,453,273,433 |
11,456,433,105 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
162,500,000 |
162,500,000 |
162,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-162,500,000 |
-162,500,000 |
-162,500,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,863,273,433 |
9,453,273,433 |
11,456,433,105 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,047,210,000 |
5,047,210,000 |
7,046,763,655 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-183,936,567 |
-183,936,567 |
-180,330,550 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
30,632,651,269 |
33,902,558,927 |
34,542,279,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
22,214,908,444 |
22,001,708,091 |
21,785,775,701 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
22,214,908,444 |
22,001,708,091 |
21,785,775,701 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,011,236,926 |
7,011,236,926 |
7,011,236,926 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
559,961,000 |
559,961,000 |
559,961,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,425,056,867 |
4,425,056,867 |
4,220,593,721 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
564,665,118 |
370,460,715 |
347,539,045 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,834,544,718 |
1,834,544,718 |
1,834,544,718 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
7,807,990,478 |
7,788,994,528 |
7,800,446,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,453,337 |
11,453,337 |
11,453,337 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
8,417,742,825 |
11,900,850,836 |
12,756,503,989 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
8,417,742,825 |
11,900,850,836 |
12,756,503,989 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-41,582,257,175 |
-38,099,149,164 |
-37,243,496,011 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,719,860,632 |
7,202,968,643 |
-52,341,621 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-45,302,117,807 |
-45,302,117,807 |
-37,191,154,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
30,632,651,269 |
33,902,558,927 |
34,542,279,690 |
|