1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
306,917,253,524 |
170,959,440,788 |
269,683,896,641 |
287,068,126,107 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
241,359,280 |
3,719,854 |
116,219,160 |
215,884,399 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
306,675,894,244 |
170,955,720,934 |
269,567,677,481 |
286,852,241,708 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
282,000,268,185 |
144,854,968,354 |
249,608,870,250 |
266,056,891,916 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,675,626,059 |
26,100,752,580 |
19,958,807,231 |
20,795,349,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
130,464,693 |
11,231,019,149 |
363,390,827 |
1,266,837,775 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,477,403,726 |
11,476,853,602 |
10,178,768,827 |
9,872,295,216 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,159,662,382 |
9,488,933,705 |
9,578,295,704 |
9,762,059,665 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,972,764,766 |
4,012,170,576 |
3,114,222,034 |
2,531,267,172 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,812,656,652 |
5,024,682,230 |
3,667,877,697 |
5,991,932,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,543,265,608 |
16,818,065,321 |
3,361,329,500 |
3,666,693,051 |
|
12. Thu nhập khác |
54,621,757 |
121,369,689 |
66,953,545 |
938,936,624 |
|
13. Chi phí khác |
27,742,980 |
29,677,665 |
300,900,151 |
45,327,682 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,878,777 |
91,692,024 |
-233,946,606 |
893,608,942 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,570,144,385 |
16,909,757,345 |
3,127,382,894 |
4,560,301,993 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,194,292,784 |
3,016,403,275 |
602,561,689 |
1,176,812,749 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,375,851,601 |
13,893,354,070 |
2,524,821,205 |
3,383,489,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,375,851,601 |
13,893,354,070 |
2,524,821,205 |
3,383,489,244 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|