TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,831,884,384 |
155,622,983,343 |
170,021,249,805 |
223,868,324,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,054,819,759 |
8,411,427,643 |
19,186,886,870 |
23,570,720,888 |
|
1. Tiền |
9,054,819,759 |
7,311,427,643 |
13,586,886,870 |
10,195,720,888 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,100,000,000 |
5,600,000,000 |
13,375,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
18,240,000,000 |
22,840,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
18,240,000,000 |
22,840,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,985,721,943 |
95,972,560,252 |
93,950,206,309 |
140,951,173,875 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,140,828,130 |
58,982,028,034 |
59,890,640,861 |
20,010,411,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,383,757,253 |
4,725,848,862 |
3,991,823,204 |
1,618,209,934 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
131,137,241,289 |
130,137,241,289 |
131,137,241,289 |
127,326,914,746 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,752,915,144 |
16,340,521,255 |
13,143,580,143 |
73,202,164,495 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-113,429,019,873 |
-114,213,079,188 |
-114,213,079,188 |
-81,206,526,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,878,288,891 |
14,285,502,889 |
17,469,548,558 |
15,667,930,169 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,878,288,891 |
14,285,502,889 |
17,469,548,558 |
15,667,930,169 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,913,053,791 |
19,953,492,559 |
21,174,608,068 |
20,838,499,473 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,363,641,175 |
565,955,802 |
2,273,371,958 |
2,296,589,171 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,454,377,155 |
9,355,425,600 |
8,996,997,580 |
8,775,656,312 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,095,035,461 |
10,032,111,157 |
9,904,238,530 |
9,766,253,990 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,023,603,170,151 |
2,014,679,791,197 |
1,996,728,561,839 |
1,965,276,316,488 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,095,000,000 |
105,000,000 |
110,000,000 |
39,472,494,330 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,090,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
467,494,330 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
39,005,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,634,600,490,243 |
1,624,408,152,464 |
1,607,178,334,636 |
1,586,769,781,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,632,496,129,293 |
1,622,427,874,976 |
1,605,412,291,658 |
1,585,203,389,538 |
|
- Nguyên giá |
2,456,754,953,868 |
2,474,372,801,641 |
2,479,205,733,320 |
2,480,797,494,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-824,258,824,575 |
-851,944,926,665 |
-873,793,441,662 |
-895,594,105,090 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,104,360,950 |
1,980,277,488 |
1,766,042,978 |
1,566,391,805 |
|
- Nguyên giá |
4,144,600,391 |
4,144,600,391 |
4,144,600,391 |
4,098,208,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,040,239,441 |
-2,164,322,903 |
-2,378,557,413 |
-2,531,816,466 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,465,426,663 |
3,298,240,379 |
1,336,237,083 |
1,656,156,821 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,465,426,663 |
3,298,240,379 |
1,336,237,083 |
1,656,156,821 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
364,988,131,734 |
365,722,076,378 |
372,262,661,323 |
320,801,454,850 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
221,834,736,734 |
222,568,681,378 |
229,109,266,323 |
177,648,059,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,454,121,511 |
21,146,321,976 |
15,841,328,797 |
16,576,429,144 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,068,961,516 |
3,492,649,962 |
3,702,805,792 |
5,148,134,333 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,418,459,110 |
9,376,717,350 |
4,551,314,562 |
4,530,832,589 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,966,700,885 |
8,276,954,664 |
7,587,208,443 |
6,897,462,222 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,181,435,054,535 |
2,170,302,774,540 |
2,166,749,811,644 |
2,189,144,640,893 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
928,811,198,365 |
1,233,275,069,879 |
1,233,660,297,057 |
1,260,545,909,323 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
452,344,297,594 |
763,490,733,864 |
108,878,025,379 |
118,676,968,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,384,097,260 |
349,305,744,896 |
37,625,176,908 |
30,970,214,952 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,559,023,429 |
1,118,981,538 |
1,024,233,648 |
1,374,197,720 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,109,933,291 |
2,387,465,752 |
2,473,824,493 |
3,304,251,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
820,890,190 |
2,367,910,222 |
1,805,376,718 |
1,889,659,218 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,188,700,780 |
8,436,967,167 |
9,261,907,315 |
10,245,959,665 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,115,947,334 |
1,880,781,639 |
11,902,658,809 |
18,093,598,108 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
342,108,119,579 |
397,643,546,919 |
44,557,848,591 |
52,470,693,224 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,057,585,731 |
349,335,731 |
226,998,897 |
328,394,189 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
476,466,900,771 |
469,784,336,015 |
1,124,782,271,678 |
1,141,868,940,348 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
10,630,274,391 |
10,779,186,891 |
308,700,000,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,369,020,368 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
9,537,543,112 |
22,489,324,723 |
493,564,224,261 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
445,217,606,012 |
436,217,606,012 |
780,342,946,955 |
635,564,716,087 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,250,000,000 |
13,250,000,000 |
13,250,000,000 |
12,740,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,252,623,856,170 |
937,027,704,661 |
933,089,514,587 |
928,598,731,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,252,623,856,170 |
937,027,704,661 |
933,089,514,587 |
928,598,731,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,538,225,108 |
18,538,225,108 |
18,538,225,108 |
16,995,573,319 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,197,276,726 |
6,114,284,539 |
570,227,613 |
-2,601,214,618 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,620,182,246 |
48,613,321,251 |
6,239,632,121 |
6,127,780,041 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-34,422,905,520 |
-42,499,036,712 |
-5,669,404,508 |
-8,728,994,659 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
412,770,999,488 |
105,257,840,166 |
106,863,707,018 |
107,171,781,269 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,181,435,054,535 |
2,170,302,774,540 |
2,166,749,811,644 |
2,189,144,640,893 |
|