TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,365,544,379,434 |
3,319,063,292,256 |
3,430,330,588,904 |
3,098,090,328,948 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
435,719,337,557 |
547,380,045,696 |
433,192,470,357 |
440,161,190,315 |
|
1. Tiền |
147,161,680,023 |
134,974,112,617 |
121,598,345,696 |
143,324,257,719 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
288,557,657,534 |
412,405,933,079 |
311,594,124,661 |
296,836,932,596 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
435,857,740,900 |
489,591,480,080 |
574,610,621,987 |
510,460,164,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
428,776,761,041 |
515,833,065,694 |
583,823,696,048 |
612,387,888,949 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-25,768,510,553 |
-26,241,585,614 |
-14,213,074,061 |
-111,599,383,668 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,849,490,412 |
|
5,000,000,000 |
9,671,659,619 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,243,135,706,831 |
2,039,421,016,506 |
2,168,507,599,177 |
1,894,904,860,720 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
512,704,606,640 |
308,605,259,915 |
324,155,600,143 |
243,083,534,907 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,832,406,645 |
6,465,081,386 |
10,719,449,902 |
13,659,799,045 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
401,185,579 |
499,558,256 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,532,019,342,997 |
1,653,561,689,447 |
1,768,431,901,761 |
1,480,407,112,042 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
242,478,386,935 |
121,970,428,091 |
117,881,339,319 |
209,700,796,674 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,300,221,965 |
-51,623,301,958 |
-52,680,691,948 |
-51,946,381,948 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-57,698,631 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
208,552,432,870 |
186,754,404,813 |
198,133,841,539 |
198,296,143,482 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,645,055,555 |
186,847,027,498 |
198,226,464,224 |
198,388,766,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-92,622,685 |
-92,622,685 |
-92,622,685 |
-92,622,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,279,161,276 |
55,916,345,161 |
55,886,055,844 |
54,267,969,531 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,419,496,660 |
7,468,605,820 |
4,885,278,230 |
7,418,281,936 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,765,869,725 |
48,339,839,625 |
50,587,377,719 |
46,245,711,913 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
93,794,891 |
107,899,716 |
413,399,895 |
603,975,682 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,028,785,090,967 |
1,123,547,778,763 |
1,135,657,865,933 |
1,267,011,995,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,647,666,023 |
16,250,971,516 |
36,261,112,523 |
171,138,069,717 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
27,644,836,994 |
151,171,802,198 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,647,666,023 |
16,250,971,516 |
8,616,275,529 |
19,966,267,519 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
635,055,807,456 |
621,873,700,665 |
611,680,682,303 |
598,517,684,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
508,944,543,503 |
514,195,378,248 |
506,490,275,446 |
497,977,186,301 |
|
- Nguyên giá |
934,669,684,891 |
957,035,286,014 |
961,430,944,294 |
964,823,270,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-425,725,141,388 |
-442,839,907,766 |
-454,940,668,848 |
-466,846,084,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
105,138,361,231 |
87,334,953,591 |
82,945,445,275 |
79,013,447,447 |
|
- Nguyên giá |
176,776,989,123 |
158,164,497,003 |
157,727,674,366 |
157,727,674,366 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,638,627,892 |
-70,829,543,412 |
-74,782,229,091 |
-78,714,226,919 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,972,902,722 |
20,343,368,826 |
22,244,961,582 |
21,527,050,462 |
|
- Nguyên giá |
68,456,059,418 |
68,894,184,418 |
72,065,107,323 |
72,694,087,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,483,156,696 |
-48,550,815,592 |
-49,820,145,741 |
-51,167,036,861 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
156,809,424,624 |
159,865,380,011 |
158,626,538,672 |
|
- Nguyên giá |
|
156,809,424,624 |
160,987,397,600 |
160,987,397,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,122,017,589 |
-2,360,858,928 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,400,881,116 |
9,103,998,507 |
9,377,286,361 |
6,996,749,899 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,400,881,116 |
9,103,998,507 |
9,377,286,361 |
6,996,749,899 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
202,473,465,144 |
153,023,927,885 |
152,915,229,601 |
153,290,597,947 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
96,123,665,144 |
97,212,127,885 |
81,116,679,601 |
81,492,047,947 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,811,800,000 |
50,811,800,000 |
71,798,550,000 |
71,798,550,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,538,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
175,207,271,228 |
166,485,755,566 |
165,558,175,134 |
178,442,354,647 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,626,964,261 |
59,538,280,079 |
55,093,337,121 |
59,289,750,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,074,498,977 |
6,517,164,626 |
5,391,204,543 |
25,154,468,207 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
7,859,409,869 |
|
7,859,409,869 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
103,646,398,121 |
100,430,310,861 |
97,214,223,601 |
93,998,136,340 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,394,329,470,401 |
4,442,611,071,019 |
4,565,988,454,837 |
4,365,102,324,040 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,596,778,112,395 |
1,608,399,228,308 |
1,713,737,233,419 |
1,564,236,084,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,212,774,350,711 |
1,263,580,825,856 |
1,419,161,334,018 |
1,297,069,507,016 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,472,983,177 |
95,496,948,439 |
111,158,275,695 |
86,861,999,798 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,659,898,833 |
10,360,392,503 |
9,675,892,540 |
9,837,557,024 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,802,615,101 |
27,816,710,324 |
43,415,186,551 |
16,429,178,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,346,215,438 |
74,699,763,723 |
75,753,137,551 |
48,596,060,050 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,875,719,765 |
37,265,090,860 |
37,155,254,838 |
37,127,560,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
55,862,069 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,233,745,087 |
16,330,016,481 |
14,576,988,523 |
16,353,081,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
986,707,293,862 |
972,841,201,319 |
1,098,655,896,113 |
1,053,161,870,195 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,029,542,691 |
124,365,450 |
124,365,450 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,646,336,757 |
28,646,336,757 |
28,646,336,757 |
28,646,336,755 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
384,003,761,684 |
344,818,402,452 |
294,575,899,401 |
267,166,577,377 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
201,369,863 |
730,684,931 |
1,259,999,999 |
1,783,561,642 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
90,000,000 |
997,590,940 |
1,132,590,940 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
301,436,346,476 |
262,224,823,551 |
215,667,453,487 |
187,157,476,378 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
76,763,336,208 |
76,285,524,334 |
70,535,655,225 |
70,760,421,272 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,602,709,137 |
5,487,369,636 |
6,115,199,750 |
6,332,527,145 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,797,551,358,006 |
2,834,211,842,711 |
2,852,251,221,418 |
2,800,866,239,647 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,797,551,358,006 |
2,834,211,842,711 |
2,852,251,221,418 |
2,800,866,239,647 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
225,070,638,380 |
225,070,638,380 |
225,070,638,380 |
225,070,638,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,803,664,400 |
10,803,664,400 |
10,803,664,400 |
10,803,664,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,204,759,880,354 |
1,237,091,658,004 |
1,244,198,527,510 |
1,206,106,197,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,151,167,251,685 |
1,151,165,455,547 |
1,128,526,045,547 |
1,247,347,966,390 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,592,628,669 |
85,926,202,457 |
115,672,481,963 |
-41,241,768,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
602,270,174,872 |
606,598,881,927 |
617,531,391,128 |
604,238,739,115 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,394,329,470,401 |
4,442,611,071,019 |
4,565,988,454,837 |
4,365,102,324,040 |
|