MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,365,544,379,434 3,319,063,292,256 3,430,330,588,904 3,098,090,328,948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 435,719,337,557 547,380,045,696 433,192,470,357 440,161,190,315
1. Tiền 147,161,680,023 134,974,112,617 121,598,345,696 143,324,257,719
2. Các khoản tương đương tiền 288,557,657,534 412,405,933,079 311,594,124,661 296,836,932,596
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 435,857,740,900 489,591,480,080 574,610,621,987 510,460,164,900
1. Chứng khoán kinh doanh 428,776,761,041 515,833,065,694 583,823,696,048 612,387,888,949
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -25,768,510,553 -26,241,585,614 -14,213,074,061 -111,599,383,668
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,849,490,412 5,000,000,000 9,671,659,619
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,243,135,706,831 2,039,421,016,506 2,168,507,599,177 1,894,904,860,720
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 512,704,606,640 308,605,259,915 324,155,600,143 243,083,534,907
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,832,406,645 6,465,081,386 10,719,449,902 13,659,799,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 401,185,579 499,558,256
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,532,019,342,997 1,653,561,689,447 1,768,431,901,761 1,480,407,112,042
6. Phải thu ngắn hạn khác 242,478,386,935 121,970,428,091 117,881,339,319 209,700,796,674
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,300,221,965 -51,623,301,958 -52,680,691,948 -51,946,381,948
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -57,698,631
IV. Hàng tồn kho 208,552,432,870 186,754,404,813 198,133,841,539 198,296,143,482
1. Hàng tồn kho 208,645,055,555 186,847,027,498 198,226,464,224 198,388,766,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -92,622,685 -92,622,685 -92,622,685 -92,622,685
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,279,161,276 55,916,345,161 55,886,055,844 54,267,969,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,419,496,660 7,468,605,820 4,885,278,230 7,418,281,936
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,765,869,725 48,339,839,625 50,587,377,719 46,245,711,913
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 93,794,891 107,899,716 413,399,895 603,975,682
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,028,785,090,967 1,123,547,778,763 1,135,657,865,933 1,267,011,995,092
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,647,666,023 16,250,971,516 36,261,112,523 171,138,069,717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 27,644,836,994 151,171,802,198
6. Phải thu dài hạn khác 8,647,666,023 16,250,971,516 8,616,275,529 19,966,267,519
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 635,055,807,456 621,873,700,665 611,680,682,303 598,517,684,210
1. Tài sản cố định hữu hình 508,944,543,503 514,195,378,248 506,490,275,446 497,977,186,301
- Nguyên giá 934,669,684,891 957,035,286,014 961,430,944,294 964,823,270,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -425,725,141,388 -442,839,907,766 -454,940,668,848 -466,846,084,384
2. Tài sản cố định thuê tài chính 105,138,361,231 87,334,953,591 82,945,445,275 79,013,447,447
- Nguyên giá 176,776,989,123 158,164,497,003 157,727,674,366 157,727,674,366
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,638,627,892 -70,829,543,412 -74,782,229,091 -78,714,226,919
3. Tài sản cố định vô hình 20,972,902,722 20,343,368,826 22,244,961,582 21,527,050,462
- Nguyên giá 68,456,059,418 68,894,184,418 72,065,107,323 72,694,087,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,483,156,696 -48,550,815,592 -49,820,145,741 -51,167,036,861
III. Bất động sản đầu tư 156,809,424,624 159,865,380,011 158,626,538,672
- Nguyên giá 156,809,424,624 160,987,397,600 160,987,397,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,122,017,589 -2,360,858,928
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,400,881,116 9,103,998,507 9,377,286,361 6,996,749,899
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,400,881,116 9,103,998,507 9,377,286,361 6,996,749,899
V. Đầu tư tài chính dài hạn 202,473,465,144 153,023,927,885 152,915,229,601 153,290,597,947
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96,123,665,144 97,212,127,885 81,116,679,601 81,492,047,947
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,811,800,000 50,811,800,000 71,798,550,000 71,798,550,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,538,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 175,207,271,228 166,485,755,566 165,558,175,134 178,442,354,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,626,964,261 59,538,280,079 55,093,337,121 59,289,750,100
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,074,498,977 6,517,164,626 5,391,204,543 25,154,468,207
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 7,859,409,869 7,859,409,869
5. Lợi thế thương mại 103,646,398,121 100,430,310,861 97,214,223,601 93,998,136,340
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,394,329,470,401 4,442,611,071,019 4,565,988,454,837 4,365,102,324,040
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,596,778,112,395 1,608,399,228,308 1,713,737,233,419 1,564,236,084,393
I. Nợ ngắn hạn 1,212,774,350,711 1,263,580,825,856 1,419,161,334,018 1,297,069,507,016
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,472,983,177 95,496,948,439 111,158,275,695 86,861,999,798
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,659,898,833 10,360,392,503 9,675,892,540 9,837,557,024
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,802,615,101 27,816,710,324 43,415,186,551 16,429,178,556
4. Phải trả người lao động 44,346,215,438 74,699,763,723 75,753,137,551 48,596,060,050
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,875,719,765 37,265,090,860 37,155,254,838 37,127,560,651
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,862,069
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,233,745,087 16,330,016,481 14,576,988,523 16,353,081,918
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 986,707,293,862 972,841,201,319 1,098,655,896,113 1,053,161,870,195
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22,029,542,691 124,365,450 124,365,450
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,646,336,757 28,646,336,757 28,646,336,757 28,646,336,755
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 384,003,761,684 344,818,402,452 294,575,899,401 267,166,577,377
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 201,369,863 730,684,931 1,259,999,999 1,783,561,642
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,000,000 997,590,940 1,132,590,940
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 301,436,346,476 262,224,823,551 215,667,453,487 187,157,476,378
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 76,763,336,208 76,285,524,334 70,535,655,225 70,760,421,272
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,602,709,137 5,487,369,636 6,115,199,750 6,332,527,145
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,797,551,358,006 2,834,211,842,711 2,852,251,221,418 2,800,866,239,647
I. Vốn chủ sở hữu 2,797,551,358,006 2,834,211,842,711 2,852,251,221,418 2,800,866,239,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 754,647,000,000 754,647,000,000 754,647,000,000 754,647,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 754,647,000,000 754,647,000,000 754,647,000,000 754,647,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 225,070,638,380 225,070,638,380 225,070,638,380 225,070,638,380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,803,664,400 10,803,664,400 10,803,664,400 10,803,664,400
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,204,759,880,354 1,237,091,658,004 1,244,198,527,510 1,206,106,197,752
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,151,167,251,685 1,151,165,455,547 1,128,526,045,547 1,247,347,966,390
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,592,628,669 85,926,202,457 115,672,481,963 -41,241,768,638
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 602,270,174,872 606,598,881,927 617,531,391,128 604,238,739,115
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,394,329,470,401 4,442,611,071,019 4,565,988,454,837 4,365,102,324,040
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.