TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
975,942,803,677 |
1,007,512,205,817 |
978,727,114,540 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,602,309,346 |
10,212,184,513 |
11,718,191,562 |
|
|
1. Tiền |
9,602,309,346 |
10,212,184,513 |
11,718,191,562 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
138,000 |
138,000 |
138,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
658,855 |
658,855 |
658,855 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-520,855 |
-520,855 |
-520,855 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
394,070,412,548 |
429,266,694,748 |
408,820,039,800 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,270,784,533 |
31,495,760,235 |
10,897,355,570 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,322,123,430 |
97,315,547,147 |
97,824,531,047 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
308,698,093,837 |
308,675,976,618 |
308,318,742,435 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,220,589,252 |
-8,220,589,252 |
-8,220,589,252 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
553,664,646,007 |
549,466,126,213 |
552,532,428,852 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
553,664,646,007 |
549,466,126,213 |
552,532,428,852 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,605,297,776 |
18,567,062,343 |
5,656,316,326 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
266,609,386 |
127,156,122 |
173,396,792 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,182,181,366 |
18,318,435,053 |
5,388,006,569 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
156,507,024 |
121,471,168 |
94,912,965 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
221,139,209,604 |
217,463,583,016 |
215,057,142,918 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
90,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
90,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
291,064,555 |
211,683,304 |
132,302,053 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
291,064,555 |
211,683,304 |
132,302,053 |
|
|
- Nguyên giá |
38,552,813,054 |
38,552,813,054 |
38,552,813,054 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,261,748,499 |
-38,341,129,750 |
-38,420,511,001 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
174,509,345,475 |
172,699,529,310 |
170,889,713,145 |
|
|
- Nguyên giá |
217,134,585,553 |
217,134,585,553 |
217,134,585,553 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,625,240,078 |
-44,435,056,243 |
-46,244,872,408 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,240,366,144 |
2,240,366,144 |
2,240,366,144 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,240,366,144 |
2,240,366,144 |
2,240,366,144 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,281,484,679 |
23,281,484,679 |
22,716,637,517 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,849,664,990 |
9,849,664,990 |
9,784,801,755 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
23,953,667,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,521,847,311 |
-10,521,847,311 |
-11,021,831,238 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,756,948,751 |
18,970,519,579 |
18,988,124,059 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,429,380,228 |
18,642,951,056 |
18,660,555,536 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
327,568,523 |
327,568,523 |
327,568,523 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,197,082,013,281 |
1,224,975,788,833 |
1,193,784,257,458 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
844,222,754,298 |
871,751,283,505 |
840,841,677,031 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
792,826,137,646 |
820,035,831,520 |
810,960,060,437 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,754,635,087 |
25,154,140,312 |
25,505,938,935 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
262,263,194,916 |
266,781,125,637 |
258,219,469,791 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,186,923,766 |
25,587,149,818 |
11,746,235,629 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,734,246,580 |
4,661,853,843 |
1,911,534,465 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,834,213,798 |
25,475,249,548 |
25,420,002,516 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
66,287,879 |
42,651,515 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
241,914,072,813 |
241,998,479,908 |
242,854,626,260 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
209,367,401,002 |
227,562,294,891 |
242,513,851,642 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,771,449,684 |
2,749,249,684 |
2,745,749,684 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,396,616,652 |
51,715,451,985 |
29,881,616,594 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,408,684,685 |
8,656,167,585 |
7,990,843,906 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,987,931,967 |
43,059,284,400 |
21,890,772,688 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
352,859,258,983 |
353,224,505,328 |
352,942,580,427 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
352,859,258,983 |
353,224,505,328 |
352,942,580,427 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
99,848,889,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
23,866,493,083 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
3,890,898,491 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,252,978,409 |
25,618,224,754 |
25,336,299,853 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,961,570,970 |
23,961,570,970 |
24,993,617,298 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,291,407,439 |
1,656,653,784 |
342,682,555 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,197,082,013,281 |
1,224,975,788,833 |
1,193,784,257,458 |
|
|