1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,940,866,645 |
12,582,491,330 |
2,270,955,677 |
2,528,614,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,940,866,645 |
12,582,491,330 |
2,270,955,677 |
2,528,614,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,778,209,473 |
13,647,023,759 |
4,345,267,654 |
6,609,610,016 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,657,172 |
-1,064,532,429 |
-2,074,311,977 |
-4,080,995,865 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
118,724 |
96,194 |
26,291 |
69,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,269,643,469 |
2,588,791,207 |
1,492,796,990 |
2,005,225,192 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,269,643,469 |
2,588,791,207 |
1,492,796,990 |
2,005,225,192 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
370,416,280 |
557,864,648 |
384,787,198 |
423,800,905 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,477,283,853 |
-4,211,092,090 |
-3,951,869,874 |
-6,509,951,989 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
296,585,994 |
|
|
13. Chi phí khác |
61,585 |
263,405 |
|
2,077,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-61,585 |
-263,405 |
296,585,994 |
-2,077,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,477,345,438 |
-4,211,355,495 |
-3,655,283,880 |
-6,512,029,824 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,477,345,438 |
-4,211,355,495 |
-3,655,283,880 |
-6,512,029,824 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,477,345,438 |
-4,211,355,495 |
-3,655,283,880 |
-6,512,029,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-155 |
-263 |
-228 |
-407 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|