MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,264,419,292 83,501,360,125 94,696,292,955 88,331,402,502
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 455,399,077 635,135,076 24,402,031,505 406,629,760
1. Tiền 455,399,077 635,135,076 24,402,031,505 406,629,760
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,600,100,000 5,600,100,000 5,600,100,000 5,600,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600,100,000 5,600,100,000 5,600,100,000 5,600,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,971,398,316 77,203,355,549 61,237,872,417 78,917,195,846
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,356,662,647 35,719,495,119 45,636,755,620 40,020,359,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,553,050,616 5,548,450,616 2,158,950,616 2,473,867,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,583,332,196 33,532,876,596 10,988,330,196 34,273,948,196
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,129,769,013 12,036,365,490 12,793,652,311 12,482,197,125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,651,416,156 -9,633,832,272 -10,339,816,326 -10,333,176,492
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,700,878,629 47,896,364 3,225,668,364 3,225,668,364
1. Hàng tồn kho 6,700,878,629 47,896,364 3,225,668,364 3,225,668,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 536,643,270 14,873,136 230,620,669 181,808,532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73,719,247 12,944,133 8,897,133 4,850,133
2. Thuế GTGT được khấu trừ 460,995,020 219,794,533 174,473,840
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,929,003 1,929,003 1,929,003 2,484,559
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 235,551,356,712 211,269,882,160 168,105,384,521 167,818,404,938
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,888,822,600 17,706,623,096 17,506,956,347 12,833,356,666
1. Tài sản cố định hữu hình 22,888,822,600 17,706,623,096 17,506,956,347 12,833,356,666
- Nguyên giá 50,317,022,963 29,470,883,278 29,470,883,278 22,244,945,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,428,200,363 -11,764,260,182 -11,963,926,931 -9,411,589,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,160,000 244,160,000 244,160,000 244,160,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000
III. Bất động sản đầu tư 7,574,107,181 7,489,650,972 7,405,194,762 11,794,671,484
- Nguyên giá 11,823,869,356 11,823,869,356 11,823,869,356 19,049,806,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,249,762,175 -4,334,218,384 -4,418,674,594 -7,255,135,269
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 117,204,909,543 99,138,739,438 56,261,221,382 56,261,221,382
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 149,030,685,914 72,692,905,914 72,692,905,914 72,692,905,914
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,838,400,000 101,914,400,000 101,914,400,000 101,914,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -76,664,176,371 -75,468,566,476 -118,346,084,532 -118,346,084,532
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 981,404,947 32,756,213 29,899,589 27,042,965
1. Chi phí trả trước dài hạn 981,404,947 32,756,213 29,899,589 27,042,965
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,815,776,004 294,771,242,285 262,801,677,476 256,149,807,440
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 93,042,325,000 71,948,748,498 76,505,571,569 65,263,980,085
I. Nợ ngắn hạn 63,214,500,685 51,422,815,274 56,169,048,919 49,512,326,178
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,231,977,836 11,736,669,750 16,633,622,250 10,760,331,700
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,513,637 110,382,166 110,382,166 110,382,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,067,265 18,208,799
4. Phải trả người lao động 409,124,613 196,762,650 208,349,950 250,817,950
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 560,731,324 1,122,488,324 1,165,798,524 1,161,815,524
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,787,756,578 2,238,191,661 2,369,643,570 2,376,461,299
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,313,345,563 21,504,202,446 21,538,113,987 21,509,396,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,796,377,297 14,050,928,397 14,142,531,900 13,342,514,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 444,374,509
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606,572 606,572 606,572 606,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,827,824,315 20,525,933,224 20,336,522,650 15,751,653,907
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,856,286,715 14,714,395,624 14,524,985,050 9,933,116,307
7. Phải trả dài hạn khác 15,971,537,600 5,811,537,600 5,811,537,600 5,818,537,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,773,451,004 222,822,493,787 186,296,105,907 190,885,827,355
I. Vốn chủ sở hữu 214,773,451,004 222,822,493,787 186,296,105,907 190,885,827,355
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48,518,350,803 -40,469,308,020 -76,995,695,900 -72,405,974,452
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -47,511,270,075 -47,511,270,075 -76,769,273,202 -76,769,273,202
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,007,080,728 7,041,962,055 -226,422,698 4,363,298,750
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,815,776,004 294,771,242,285 262,801,677,476 256,149,807,440
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.