TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,264,419,292 |
83,501,360,125 |
94,696,292,955 |
88,331,402,502 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
455,399,077 |
635,135,076 |
24,402,031,505 |
406,629,760 |
|
1. Tiền |
455,399,077 |
635,135,076 |
24,402,031,505 |
406,629,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,971,398,316 |
77,203,355,549 |
61,237,872,417 |
78,917,195,846 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,356,662,647 |
35,719,495,119 |
45,636,755,620 |
40,020,359,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,553,050,616 |
5,548,450,616 |
2,158,950,616 |
2,473,867,817 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
23,583,332,196 |
33,532,876,596 |
10,988,330,196 |
34,273,948,196 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,129,769,013 |
12,036,365,490 |
12,793,652,311 |
12,482,197,125 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,651,416,156 |
-9,633,832,272 |
-10,339,816,326 |
-10,333,176,492 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,700,878,629 |
47,896,364 |
3,225,668,364 |
3,225,668,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,700,878,629 |
47,896,364 |
3,225,668,364 |
3,225,668,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
536,643,270 |
14,873,136 |
230,620,669 |
181,808,532 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
73,719,247 |
12,944,133 |
8,897,133 |
4,850,133 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
460,995,020 |
|
219,794,533 |
174,473,840 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,929,003 |
1,929,003 |
1,929,003 |
2,484,559 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
235,551,356,712 |
211,269,882,160 |
168,105,384,521 |
167,818,404,938 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,888,822,600 |
17,706,623,096 |
17,506,956,347 |
12,833,356,666 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,888,822,600 |
17,706,623,096 |
17,506,956,347 |
12,833,356,666 |
|
- Nguyên giá |
50,317,022,963 |
29,470,883,278 |
29,470,883,278 |
22,244,945,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,428,200,363 |
-11,764,260,182 |
-11,963,926,931 |
-9,411,589,215 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,574,107,181 |
7,489,650,972 |
7,405,194,762 |
11,794,671,484 |
|
- Nguyên giá |
11,823,869,356 |
11,823,869,356 |
11,823,869,356 |
19,049,806,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,249,762,175 |
-4,334,218,384 |
-4,418,674,594 |
-7,255,135,269 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
117,204,909,543 |
99,138,739,438 |
56,261,221,382 |
56,261,221,382 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
149,030,685,914 |
72,692,905,914 |
72,692,905,914 |
72,692,905,914 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
44,838,400,000 |
101,914,400,000 |
101,914,400,000 |
101,914,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-76,664,176,371 |
-75,468,566,476 |
-118,346,084,532 |
-118,346,084,532 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
981,404,947 |
32,756,213 |
29,899,589 |
27,042,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
981,404,947 |
32,756,213 |
29,899,589 |
27,042,965 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
307,815,776,004 |
294,771,242,285 |
262,801,677,476 |
256,149,807,440 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,042,325,000 |
71,948,748,498 |
76,505,571,569 |
65,263,980,085 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,214,500,685 |
51,422,815,274 |
56,169,048,919 |
49,512,326,178 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,231,977,836 |
11,736,669,750 |
16,633,622,250 |
10,760,331,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
112,513,637 |
110,382,166 |
110,382,166 |
110,382,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,067,265 |
18,208,799 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
409,124,613 |
196,762,650 |
208,349,950 |
250,817,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
560,731,324 |
1,122,488,324 |
1,165,798,524 |
1,161,815,524 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,787,756,578 |
2,238,191,661 |
2,369,643,570 |
2,376,461,299 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,313,345,563 |
21,504,202,446 |
21,538,113,987 |
21,509,396,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,796,377,297 |
14,050,928,397 |
14,142,531,900 |
13,342,514,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
444,374,509 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,827,824,315 |
20,525,933,224 |
20,336,522,650 |
15,751,653,907 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,856,286,715 |
14,714,395,624 |
14,524,985,050 |
9,933,116,307 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,971,537,600 |
5,811,537,600 |
5,811,537,600 |
5,818,537,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
214,773,451,004 |
222,822,493,787 |
186,296,105,907 |
190,885,827,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
214,773,451,004 |
222,822,493,787 |
186,296,105,907 |
190,885,827,355 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-48,518,350,803 |
-40,469,308,020 |
-76,995,695,900 |
-72,405,974,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-47,511,270,075 |
-47,511,270,075 |
-76,769,273,202 |
-76,769,273,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,007,080,728 |
7,041,962,055 |
-226,422,698 |
4,363,298,750 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
307,815,776,004 |
294,771,242,285 |
262,801,677,476 |
256,149,807,440 |
|