TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
435,122,243,672 |
414,139,231,538 |
405,791,661,805 |
393,152,839,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,419,191,896 |
1,535,325,728 |
1,117,471,598 |
2,240,704,513 |
|
1. Tiền |
2,419,191,896 |
1,535,325,728 |
1,117,471,598 |
2,240,704,513 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
294,333,478,305 |
275,852,633,590 |
266,228,707,319 |
288,302,096,971 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,644,568,732 |
211,853,894,934 |
205,038,629,121 |
221,513,753,165 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,298,931,908 |
21,822,145,464 |
20,876,572,626 |
19,267,575,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,568,515,052 |
61,355,130,579 |
59,492,042,959 |
62,699,306,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,335,896,421 |
-22,335,896,421 |
-22,335,896,421 |
-18,335,896,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,157,359,034 |
3,157,359,034 |
3,157,359,034 |
3,157,359,034 |
|
IV. Hàng tồn kho |
135,600,123,217 |
132,868,776,383 |
134,289,107,054 |
98,622,181,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
135,600,123,217 |
132,868,776,383 |
134,289,107,054 |
98,622,181,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,769,450,254 |
3,882,495,837 |
4,156,375,834 |
3,987,856,682 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
95,733,181 |
1,156,215,982 |
1,119,577,096 |
1,202,427,236 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,673,717,073 |
2,726,279,855 |
3,023,441,028 |
2,779,619,288 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
13,357,710 |
5,810,158 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,983,403,784 |
14,176,399,552 |
14,045,381,648 |
14,869,308,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,648,400,189 |
463,342,200 |
463,342,200 |
463,342,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,648,400,189 |
463,342,200 |
463,342,200 |
463,342,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,015,948,682 |
10,898,555,707 |
9,804,549,235 |
8,813,285,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,015,948,682 |
10,898,555,707 |
9,804,549,235 |
8,813,285,739 |
|
- Nguyên giá |
106,344,131,606 |
106,344,131,606 |
106,344,131,606 |
106,344,131,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,328,182,924 |
-95,445,575,899 |
-96,539,582,371 |
-97,530,845,867 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,040,407,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,040,407,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,719,054,913 |
2,214,501,645 |
3,177,490,213 |
2,952,273,724 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,719,054,913 |
2,214,501,645 |
3,177,490,213 |
2,952,273,724 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
452,105,647,456 |
428,315,631,090 |
419,837,043,453 |
408,022,148,226 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
271,466,553,259 |
247,555,248,436 |
238,878,073,033 |
226,905,414,045 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
270,033,744,294 |
246,159,819,471 |
237,520,024,068 |
225,584,745,080 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,741,704,771 |
80,708,529,201 |
81,872,099,513 |
84,015,586,583 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,287,610,494 |
56,165,457,813 |
54,055,418,302 |
48,310,364,028 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,712,668,230 |
14,002,610,299 |
15,176,148,648 |
17,896,837,224 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,774,238,485 |
4,052,984,867 |
3,478,394,908 |
2,930,215,556 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,081,846,303 |
13,602,987,968 |
10,162,627,852 |
7,294,554,691 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
199,500,000 |
598,500,000 |
337,500,000 |
337,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,207,048,289 |
6,039,075,176 |
5,482,253,991 |
4,911,412,001 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,023,970,481 |
70,984,516,906 |
66,950,423,613 |
59,883,117,756 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,157,241 |
5,157,241 |
5,157,241 |
5,157,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,432,808,965 |
1,395,428,965 |
1,358,048,965 |
1,320,668,965 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
598,080,000 |
560,700,000 |
523,320,000 |
485,940,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
834,728,965 |
834,728,965 |
834,728,965 |
834,728,965 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,639,094,197 |
180,760,382,654 |
180,958,970,420 |
181,116,734,181 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,639,094,197 |
180,760,382,654 |
180,958,970,420 |
181,116,734,181 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
144,235,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
15,704,407,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
7,389,630,601 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
24,957,109,862 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,647,414,046 |
-11,526,125,589 |
-11,327,537,823 |
-11,169,774,062 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,767,443,172 |
-11,647,414,046 |
-11,647,414,046 |
-11,647,414,046 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,120,029,126 |
121,288,457 |
319,876,223 |
477,639,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
452,105,647,456 |
428,315,631,090 |
419,837,043,453 |
408,022,148,226 |
|