MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 435,122,243,672 414,139,231,538 405,791,661,805 393,152,839,285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,419,191,896 1,535,325,728 1,117,471,598 2,240,704,513
1. Tiền 2,419,191,896 1,535,325,728 1,117,471,598 2,240,704,513
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294,333,478,305 275,852,633,590 266,228,707,319 288,302,096,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 225,644,568,732 211,853,894,934 205,038,629,121 221,513,753,165
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,298,931,908 21,822,145,464 20,876,572,626 19,267,575,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,568,515,052 61,355,130,579 59,492,042,959 62,699,306,095
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,335,896,421 -22,335,896,421 -22,335,896,421 -18,335,896,421
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,157,359,034 3,157,359,034 3,157,359,034 3,157,359,034
IV. Hàng tồn kho 135,600,123,217 132,868,776,383 134,289,107,054 98,622,181,119
1. Hàng tồn kho 135,600,123,217 132,868,776,383 134,289,107,054 98,622,181,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,769,450,254 3,882,495,837 4,156,375,834 3,987,856,682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 95,733,181 1,156,215,982 1,119,577,096 1,202,427,236
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,673,717,073 2,726,279,855 3,023,441,028 2,779,619,288
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,357,710 5,810,158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,983,403,784 14,176,399,552 14,045,381,648 14,869,308,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,648,400,189 463,342,200 463,342,200 463,342,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,648,400,189 463,342,200 463,342,200 463,342,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,015,948,682 10,898,555,707 9,804,549,235 8,813,285,739
1. Tài sản cố định hữu hình 12,015,948,682 10,898,555,707 9,804,549,235 8,813,285,739
- Nguyên giá 106,344,131,606 106,344,131,606 106,344,131,606 106,344,131,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,328,182,924 -95,445,575,899 -96,539,582,371 -97,530,845,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,040,407,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,040,407,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,719,054,913 2,214,501,645 3,177,490,213 2,952,273,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,719,054,913 2,214,501,645 3,177,490,213 2,952,273,724
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 452,105,647,456 428,315,631,090 419,837,043,453 408,022,148,226
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 271,466,553,259 247,555,248,436 238,878,073,033 226,905,414,045
I. Nợ ngắn hạn 270,033,744,294 246,159,819,471 237,520,024,068 225,584,745,080
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,741,704,771 80,708,529,201 81,872,099,513 84,015,586,583
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,287,610,494 56,165,457,813 54,055,418,302 48,310,364,028
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,712,668,230 14,002,610,299 15,176,148,648 17,896,837,224
4. Phải trả người lao động 4,774,238,485 4,052,984,867 3,478,394,908 2,930,215,556
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,081,846,303 13,602,987,968 10,162,627,852 7,294,554,691
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 199,500,000 598,500,000 337,500,000 337,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,207,048,289 6,039,075,176 5,482,253,991 4,911,412,001
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,023,970,481 70,984,516,906 66,950,423,613 59,883,117,756
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,157,241 5,157,241 5,157,241 5,157,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,432,808,965 1,395,428,965 1,358,048,965 1,320,668,965
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 598,080,000 560,700,000 523,320,000 485,940,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 834,728,965 834,728,965 834,728,965 834,728,965
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,639,094,197 180,760,382,654 180,958,970,420 181,116,734,181
I. Vốn chủ sở hữu 180,639,094,197 180,760,382,654 180,958,970,420 181,116,734,181
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,704,407,780 15,704,407,780 15,704,407,780 15,704,407,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,389,630,601 7,389,630,601 7,389,630,601 7,389,630,601
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,957,109,862 24,957,109,862 24,957,109,862 24,957,109,862
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,647,414,046 -11,526,125,589 -11,327,537,823 -11,169,774,062
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,767,443,172 -11,647,414,046 -11,647,414,046 -11,647,414,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,120,029,126 121,288,457 319,876,223 477,639,984
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 452,105,647,456 428,315,631,090 419,837,043,453 408,022,148,226
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.