MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 944,470,268,753 860,312,082,218 903,379,165,137 917,081,852,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,887,973,823 118,889,041,388 79,307,837,642 122,799,511,991
1. Tiền 18,087,973,823 22,889,041,388 26,307,837,642 40,799,511,991
2. Các khoản tương đương tiền 152,800,000,000 96,000,000,000 53,000,000,000 82,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 387,500,000,000 397,500,000,000 454,500,000,000 399,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 387,500,000,000 397,500,000,000 454,500,000,000 399,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,152,705,101 26,204,361,400 105,154,863,867 78,023,811,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,086,929,020 40,634,603,974 26,976,727,425 30,803,400,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,284,274,841 9,762,167,899 83,145,831,673 55,190,639,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,225,877,726 6,061,606,437 10,286,321,679 7,248,788,669
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,444,376,486 -30,254,016,910 -15,254,016,910 -15,219,016,910
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 342,939,898,298 278,585,232,745 227,703,395,323 272,567,586,419
1. Hàng tồn kho 342,939,898,298 278,585,232,745 227,703,395,323 272,567,586,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,989,691,531 39,133,446,685 36,713,068,305 44,190,942,107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,627,827,278 25,367,474,520 28,402,980,879 30,972,619,611
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,361,864,253 13,765,972,165 8,310,087,426 13,218,322,496
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 529,908,887,343 532,349,320,360 534,436,501,576 530,757,182,922
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 199,840,447,795 198,777,884,325 198,921,385,384 204,600,206,875
1. Tài sản cố định hữu hình 137,150,641,620 136,102,102,035 136,245,603,094 141,924,424,585
- Nguyên giá 604,398,555,686 608,112,766,279 613,169,889,317 624,006,802,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -467,247,914,066 -472,010,664,244 -476,924,286,223 -482,082,378,279
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,689,806,175 62,675,782,290 62,675,782,290 62,675,782,290
- Nguyên giá 63,965,628,290 63,965,628,290 63,965,628,290 63,965,628,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,275,822,115 -1,289,846,000 -1,289,846,000 -1,289,846,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 99,522,958,551 103,025,955,038 105,022,679,740 95,610,212,490
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99,522,958,551 103,025,955,038 105,022,679,740 95,610,212,490
V. Đầu tư tài chính dài hạn 228,317,610,086 228,317,610,086 228,317,610,086 228,371,937,191
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 246,733,655,910 246,733,655,910 246,733,655,910 246,787,983,015
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,416,045,824 -18,416,045,824 -18,416,045,824 -18,416,045,824
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,227,870,911 2,227,870,911 2,174,826,366 2,174,826,366
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,227,870,911 2,227,870,911 2,174,826,366 2,174,826,366
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,474,379,156,096 1,392,661,402,578 1,437,815,666,713 1,447,839,035,039
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 578,037,104,588 526,969,725,263 544,555,986,442 542,212,295,046
I. Nợ ngắn hạn 578,037,104,588 526,969,725,263 544,555,986,442 542,212,295,046
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,125,412,525 13,317,850,291 14,031,116,252 14,022,611,069
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 288,400,378,705 222,504,115,260 136,491,772,269 177,342,515,843
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 12,951,999,494 14,274,721,909 13,660,279,663 14,107,368,817
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 140,702,550,558 129,355,545,368 220,406,619,526 249,423,790,826
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,398,450,908 56,756,852,277 16,915,196,119 16,718,774,326
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,512,220,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47,601,968,870 53,576,178,250 60,752,704,710 44,157,734,695
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,856,343,528 37,184,461,908 27,786,077,903 26,439,499,470
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 896,342,051,508 865,691,677,315 893,259,680,271 905,626,739,993
I. Vốn chủ sở hữu 896,342,051,508 865,691,677,315 893,259,680,271 905,626,739,993
1. Vốn góp của chủ sở hữu 619,689,260,000 619,689,260,000 619,689,260,000 619,689,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 619,689,260,000 619,689,260,000 619,689,260,000 619,689,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 113,777,263,002 113,777,263,002 113,777,263,002 127,004,063,587
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,608,180,113 59,765,584,067 59,765,584,067 46,538,783,482
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,267,348,393 72,459,570,246 100,027,573,202 112,394,632,924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,948,860,574 55,948,860,574 55,948,860,574 55,948,860,574
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,318,487,819 16,510,709,672 44,078,712,628 56,445,772,350
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,474,379,156,096 1,392,661,402,578 1,437,815,666,713 1,447,839,035,039
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.