TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
944,470,268,753 |
860,312,082,218 |
903,379,165,137 |
917,081,852,117 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
170,887,973,823 |
118,889,041,388 |
79,307,837,642 |
122,799,511,991 |
|
1. Tiền |
18,087,973,823 |
22,889,041,388 |
26,307,837,642 |
40,799,511,991 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
152,800,000,000 |
96,000,000,000 |
53,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
387,500,000,000 |
397,500,000,000 |
454,500,000,000 |
399,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
387,500,000,000 |
397,500,000,000 |
454,500,000,000 |
399,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,152,705,101 |
26,204,361,400 |
105,154,863,867 |
78,023,811,600 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,086,929,020 |
40,634,603,974 |
26,976,727,425 |
30,803,400,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,284,274,841 |
9,762,167,899 |
83,145,831,673 |
55,190,639,841 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,225,877,726 |
6,061,606,437 |
10,286,321,679 |
7,248,788,669 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,444,376,486 |
-30,254,016,910 |
-15,254,016,910 |
-15,219,016,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
342,939,898,298 |
278,585,232,745 |
227,703,395,323 |
272,567,586,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
342,939,898,298 |
278,585,232,745 |
227,703,395,323 |
272,567,586,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,989,691,531 |
39,133,446,685 |
36,713,068,305 |
44,190,942,107 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,627,827,278 |
25,367,474,520 |
28,402,980,879 |
30,972,619,611 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,361,864,253 |
13,765,972,165 |
8,310,087,426 |
13,218,322,496 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
529,908,887,343 |
532,349,320,360 |
534,436,501,576 |
530,757,182,922 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
199,840,447,795 |
198,777,884,325 |
198,921,385,384 |
204,600,206,875 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,150,641,620 |
136,102,102,035 |
136,245,603,094 |
141,924,424,585 |
|
- Nguyên giá |
604,398,555,686 |
608,112,766,279 |
613,169,889,317 |
624,006,802,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-467,247,914,066 |
-472,010,664,244 |
-476,924,286,223 |
-482,082,378,279 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,689,806,175 |
62,675,782,290 |
62,675,782,290 |
62,675,782,290 |
|
- Nguyên giá |
63,965,628,290 |
63,965,628,290 |
63,965,628,290 |
63,965,628,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,275,822,115 |
-1,289,846,000 |
-1,289,846,000 |
-1,289,846,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
99,522,958,551 |
103,025,955,038 |
105,022,679,740 |
95,610,212,490 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99,522,958,551 |
103,025,955,038 |
105,022,679,740 |
95,610,212,490 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
228,317,610,086 |
228,317,610,086 |
228,317,610,086 |
228,371,937,191 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
246,733,655,910 |
246,733,655,910 |
246,733,655,910 |
246,787,983,015 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,416,045,824 |
-18,416,045,824 |
-18,416,045,824 |
-18,416,045,824 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,227,870,911 |
2,227,870,911 |
2,174,826,366 |
2,174,826,366 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,227,870,911 |
2,227,870,911 |
2,174,826,366 |
2,174,826,366 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,474,379,156,096 |
1,392,661,402,578 |
1,437,815,666,713 |
1,447,839,035,039 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
578,037,104,588 |
526,969,725,263 |
544,555,986,442 |
542,212,295,046 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
578,037,104,588 |
526,969,725,263 |
544,555,986,442 |
542,212,295,046 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,125,412,525 |
13,317,850,291 |
14,031,116,252 |
14,022,611,069 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
288,400,378,705 |
222,504,115,260 |
136,491,772,269 |
177,342,515,843 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
12,951,999,494 |
14,274,721,909 |
13,660,279,663 |
14,107,368,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
140,702,550,558 |
129,355,545,368 |
220,406,619,526 |
249,423,790,826 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,398,450,908 |
56,756,852,277 |
16,915,196,119 |
16,718,774,326 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
54,512,220,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
47,601,968,870 |
53,576,178,250 |
60,752,704,710 |
44,157,734,695 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,856,343,528 |
37,184,461,908 |
27,786,077,903 |
26,439,499,470 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
896,342,051,508 |
865,691,677,315 |
893,259,680,271 |
905,626,739,993 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
896,342,051,508 |
865,691,677,315 |
893,259,680,271 |
905,626,739,993 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
619,689,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
113,777,263,002 |
113,777,263,002 |
113,777,263,002 |
127,004,063,587 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,608,180,113 |
59,765,584,067 |
59,765,584,067 |
46,538,783,482 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,267,348,393 |
72,459,570,246 |
100,027,573,202 |
112,394,632,924 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,948,860,574 |
55,948,860,574 |
55,948,860,574 |
55,948,860,574 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,318,487,819 |
16,510,709,672 |
44,078,712,628 |
56,445,772,350 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,474,379,156,096 |
1,392,661,402,578 |
1,437,815,666,713 |
1,447,839,035,039 |
|