TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,464,602,781,556 |
2,198,664,407,946 |
|
2,417,703,408,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
602,925,789,274 |
308,419,169,037 |
|
271,465,328,426 |
|
1. Tiền |
461,918,076,225 |
187,411,604,314 |
|
117,575,764,100 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
141,007,713,049 |
121,007,564,723 |
|
153,889,564,326 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,689,606,286 |
29,935,215,789 |
|
20,328,162,686 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
|
13,018,155,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,671,451,176 |
16,917,060,679 |
|
7,310,007,576 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
909,825,815,495 |
802,535,578,695 |
|
899,231,675,129 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
546,944,241,899 |
403,383,663,125 |
|
513,230,337,299 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,180,324,874 |
131,717,359,999 |
|
151,084,502,648 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
229,701,248,722 |
267,434,555,571 |
|
234,916,835,182 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
831,788,975,346 |
953,279,990,169 |
|
1,100,979,825,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
831,788,975,346 |
953,279,990,169 |
|
1,100,979,825,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,372,595,155 |
104,494,454,256 |
|
125,698,416,626 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,128,557,127 |
2,511,500,184 |
|
460,424,504 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,096,276,196 |
101,226,115,464 |
|
123,129,616,358 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
147,761,832 |
756,838,608 |
|
2,108,375,764 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,953,327,393 |
80,589,418,739 |
|
61,401,494,017 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,932,927,926 |
55,839,913,727 |
|
7,003,513,622 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,932,927,926 |
55,839,913,727 |
|
7,003,513,622 |
|
- Nguyên giá |
110,436,021,694 |
110,436,021,694 |
|
26,431,512,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,503,093,768 |
-54,596,107,967 |
|
-19,427,999,152 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
863,931,250 |
863,931,250 |
|
863,931,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-863,931,250 |
-863,931,250 |
|
-863,931,250 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
46,843,837,462 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
84,040,418,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-37,196,581,458 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,020,399,467 |
4,749,505,012 |
|
7,554,142,933 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,020,399,467 |
4,749,505,012 |
|
7,554,142,933 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,546,556,108,949 |
2,279,253,826,685 |
|
2,479,104,902,505 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,190,939,286,099 |
1,913,121,225,495 |
|
2,108,709,349,955 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,158,093,582,042 |
1,880,154,094,518 |
|
2,080,583,689,932 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
588,110,433,045 |
389,620,483,156 |
|
370,807,478,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
774,476,074,790 |
755,636,531,438 |
|
558,040,222,590 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,665,723,493 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,223,862,618 |
2,495,768,118 |
|
2,171,725,618 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,026,353,758 |
805,107,020 |
|
612,518,976 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,466,914,027 |
35,941,385,557 |
|
48,463,606,729 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
740,572,343,397 |
690,693,792,315 |
|
1,092,926,296,271 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,551,876,914 |
4,961,026,914 |
|
7,561,841,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,845,704,057 |
32,967,130,977 |
|
28,125,660,023 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,004,972,783 |
25,126,399,703 |
|
28,125,660,023 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,840,731,274 |
7,840,731,274 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
355,616,822,850 |
366,132,601,190 |
|
370,395,552,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
355,616,822,850 |
366,132,601,190 |
|
370,395,552,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
|
20,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
|
-10,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
|
136,929,966,052 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
111,174,144,816 |
121,689,923,156 |
|
62,680,596,498 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
97,440,342,248 |
110,740,223,507 |
|
56,200,701,285 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,733,802,568 |
10,949,699,649 |
|
6,479,895,213 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,546,556,108,949 |
2,279,253,826,685 |
|
2,479,104,902,505 |
|