MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,464,602,781,556 2,198,664,407,946 2,417,703,408,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 602,925,789,274 308,419,169,037 271,465,328,426
1. Tiền 461,918,076,225 187,411,604,314 117,575,764,100
2. Các khoản tương đương tiền 141,007,713,049 121,007,564,723 153,889,564,326
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,689,606,286 29,935,215,789 20,328,162,686
1. Chứng khoán kinh doanh 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,671,451,176 16,917,060,679 7,310,007,576
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 909,825,815,495 802,535,578,695 899,231,675,129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 546,944,241,899 403,383,663,125 513,230,337,299
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,180,324,874 131,717,359,999 151,084,502,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 229,701,248,722 267,434,555,571 234,916,835,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 831,788,975,346 953,279,990,169 1,100,979,825,621
1. Hàng tồn kho 831,788,975,346 953,279,990,169 1,100,979,825,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,372,595,155 104,494,454,256 125,698,416,626
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,128,557,127 2,511,500,184 460,424,504
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,096,276,196 101,226,115,464 123,129,616,358
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 147,761,832 756,838,608 2,108,375,764
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,953,327,393 80,589,418,739 61,401,494,017
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,932,927,926 55,839,913,727 7,003,513,622
1. Tài sản cố định hữu hình 56,932,927,926 55,839,913,727 7,003,513,622
- Nguyên giá 110,436,021,694 110,436,021,694 26,431,512,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,503,093,768 -54,596,107,967 -19,427,999,152
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 863,931,250 863,931,250 863,931,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -863,931,250 -863,931,250 -863,931,250
III. Bất động sản đầu tư 46,843,837,462
- Nguyên giá 84,040,418,920
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,196,581,458
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,020,399,467 4,749,505,012 7,554,142,933
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,020,399,467 4,749,505,012 7,554,142,933
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,546,556,108,949 2,279,253,826,685 2,479,104,902,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,190,939,286,099 1,913,121,225,495 2,108,709,349,955
I. Nợ ngắn hạn 2,158,093,582,042 1,880,154,094,518 2,080,583,689,932
1. Phải trả người bán ngắn hạn 588,110,433,045 389,620,483,156 370,807,478,644
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 774,476,074,790 755,636,531,438 558,040,222,590
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,665,723,493
4. Phải trả người lao động 2,223,862,618 2,495,768,118 2,171,725,618
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,026,353,758 805,107,020 612,518,976
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,466,914,027 35,941,385,557 48,463,606,729
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 740,572,343,397 690,693,792,315 1,092,926,296,271
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,551,876,914 4,961,026,914 7,561,841,104
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,845,704,057 32,967,130,977 28,125,660,023
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,004,972,783 25,126,399,703 28,125,660,023
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,840,731,274 7,840,731,274
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,616,822,850 366,132,601,190 370,395,552,550
I. Vốn chủ sở hữu 355,616,822,850 366,132,601,190 370,395,552,550
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,657,688,034 73,657,688,034 136,929,966,052
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,174,144,816 121,689,923,156 62,680,596,498
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 97,440,342,248 110,740,223,507 56,200,701,285
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,733,802,568 10,949,699,649 6,479,895,213
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,546,556,108,949 2,279,253,826,685 2,479,104,902,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.