TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,231,671,488 |
25,694,230,867 |
45,640,630,704 |
68,085,558,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,763,500,649 |
2,341,273,785 |
16,848,733,205 |
50,005,871,017 |
|
1. Tiền |
313,500,649 |
341,273,785 |
398,733,205 |
405,871,017 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,450,000,000 |
2,000,000,000 |
16,450,000,000 |
49,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,391,562,793 |
6,225,025,544 |
12,972,354,209 |
3,097,145,707 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,026,205,307 |
9,228,295,300 |
15,920,459,290 |
6,007,516,474 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
397,320,000 |
15,422,566 |
32,593,809 |
44,590,776 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,208,486 |
61,478,678 |
99,472,110 |
125,209,457 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,848,191,421 |
16,808,154,928 |
15,633,858,660 |
14,843,058,303 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,848,191,421 |
16,808,154,928 |
15,633,858,660 |
14,843,058,303 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
228,416,625 |
319,776,610 |
185,684,630 |
139,483,328 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
228,416,625 |
319,776,610 |
185,684,630 |
139,483,328 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,194,597,248 |
188,190,278,523 |
182,711,040,654 |
177,247,117,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
188,852,299,811 |
186,585,946,189 |
181,384,032,428 |
176,150,353,231 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
188,850,008,175 |
186,585,373,304 |
181,384,032,428 |
176,150,353,231 |
|
- Nguyên giá |
487,723,682,946 |
490,699,253,254 |
490,736,034,254 |
490,736,034,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-298,873,674,771 |
-304,113,879,950 |
-309,352,001,826 |
-314,585,681,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,291,636 |
572,885 |
|
|
|
- Nguyên giá |
211,446,165 |
211,446,165 |
211,446,165 |
211,446,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-209,154,529 |
-210,873,280 |
-211,446,165 |
-211,446,165 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,968,845,308 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,968,845,308 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,373,452,129 |
1,604,332,334 |
1,327,008,226 |
1,096,764,519 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,373,452,129 |
1,604,332,334 |
1,327,008,226 |
1,096,764,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
246,426,268,736 |
213,884,509,390 |
228,351,671,358 |
245,332,676,105 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,821,326,930 |
26,886,156,959 |
46,008,245,199 |
62,754,169,528 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,828,754,384 |
25,959,854,965 |
45,239,733,079 |
62,064,676,751 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,274,357,606 |
1,818,638,626 |
3,915,293,015 |
2,050,580,933 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
48,266,165,772 |
19,947,249,274 |
18,918,944,679 |
18,440,414,135 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,725,397,555 |
864,688,068 |
1,848,015,618 |
2,164,582,203 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,351,954,532 |
1,852,201,751 |
1,856,457,589 |
1,909,138,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
138,181,819 |
345,454,546 |
138,181,819 |
345,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
811,189,068 |
870,114,668 |
932,736,057 |
671,943,337 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
17,613,594,821 |
36,466,053,555 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
261,508,032 |
261,508,032 |
16,509,481 |
16,509,481 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
992,572,546 |
926,301,994 |
768,512,120 |
689,492,777 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
992,572,546 |
926,301,994 |
768,512,120 |
689,492,777 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,604,941,806 |
186,998,352,431 |
182,343,426,159 |
182,578,506,577 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,604,941,806 |
186,998,352,431 |
182,343,426,159 |
182,578,506,577 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,565,212,367 |
38,958,622,992 |
34,303,696,720 |
34,538,777,138 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,155,238,448 |
39,565,212,367 |
34,049,209,469 |
34,049,209,469 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,409,973,919 |
-606,589,375 |
254,487,251 |
489,567,669 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
246,426,268,736 |
213,884,509,390 |
228,351,671,358 |
245,332,676,105 |
|