MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,231,671,488 25,694,230,867 45,640,630,704 68,085,558,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,763,500,649 2,341,273,785 16,848,733,205 50,005,871,017
1. Tiền 313,500,649 341,273,785 398,733,205 405,871,017
2. Các khoản tương đương tiền 15,450,000,000 2,000,000,000 16,450,000,000 49,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,391,562,793 6,225,025,544 12,972,354,209 3,097,145,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,026,205,307 9,228,295,300 15,920,459,290 6,007,516,474
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 397,320,000 15,422,566 32,593,809 44,590,776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,208,486 61,478,678 99,472,110 125,209,457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,080,171,000 -3,080,171,000 -3,080,171,000 -3,080,171,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,848,191,421 16,808,154,928 15,633,858,660 14,843,058,303
1. Hàng tồn kho 12,848,191,421 16,808,154,928 15,633,858,660 14,843,058,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 228,416,625 319,776,610 185,684,630 139,483,328
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 228,416,625 319,776,610 185,684,630 139,483,328
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 193,194,597,248 188,190,278,523 182,711,040,654 177,247,117,750
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 188,852,299,811 186,585,946,189 181,384,032,428 176,150,353,231
1. Tài sản cố định hữu hình 188,850,008,175 186,585,373,304 181,384,032,428 176,150,353,231
- Nguyên giá 487,723,682,946 490,699,253,254 490,736,034,254 490,736,034,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -298,873,674,771 -304,113,879,950 -309,352,001,826 -314,585,681,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,291,636 572,885
- Nguyên giá 211,446,165 211,446,165 211,446,165 211,446,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,154,529 -210,873,280 -211,446,165 -211,446,165
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,968,845,308
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,968,845,308
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,373,452,129 1,604,332,334 1,327,008,226 1,096,764,519
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,373,452,129 1,604,332,334 1,327,008,226 1,096,764,519
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246,426,268,736 213,884,509,390 228,351,671,358 245,332,676,105
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 58,821,326,930 26,886,156,959 46,008,245,199 62,754,169,528
I. Nợ ngắn hạn 57,828,754,384 25,959,854,965 45,239,733,079 62,064,676,751
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,274,357,606 1,818,638,626 3,915,293,015 2,050,580,933
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48,266,165,772 19,947,249,274 18,918,944,679 18,440,414,135
4. Phải trả người lao động 2,725,397,555 864,688,068 1,848,015,618 2,164,582,203
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,351,954,532 1,852,201,751 1,856,457,589 1,909,138,561
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 138,181,819 345,454,546 138,181,819 345,454,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 811,189,068 870,114,668 932,736,057 671,943,337
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,613,594,821 36,466,053,555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 261,508,032 261,508,032 16,509,481 16,509,481
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 992,572,546 926,301,994 768,512,120 689,492,777
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 992,572,546 926,301,994 768,512,120 689,492,777
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 187,604,941,806 186,998,352,431 182,343,426,159 182,578,506,577
I. Vốn chủ sở hữu 187,604,941,806 186,998,352,431 182,343,426,159 182,578,506,577
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,919,729,439 27,919,729,439 27,919,729,439 27,919,729,439
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,565,212,367 38,958,622,992 34,303,696,720 34,538,777,138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,155,238,448 39,565,212,367 34,049,209,469 34,049,209,469
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,409,973,919 -606,589,375 254,487,251 489,567,669
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246,426,268,736 213,884,509,390 228,351,671,358 245,332,676,105
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.