MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,028,905,323,922 7,133,954,175,357 7,342,775,144,772 8,372,549,380,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 828,020,574,235 920,200,362,730 802,447,024,719 1,268,704,035,219
1. Tiền 828,020,574,235 920,200,362,730 802,447,024,719 1,268,704,035,219
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,173,676,300,443 4,754,955,968,306 5,252,349,984,051 5,640,930,278,382
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,044,331,982,162 4,561,322,666,054 5,049,507,710,660 5,481,277,705,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 167,700,649,080 233,252,692,695 249,362,078,769 203,128,162,609
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 126,886,289,096 120,646,376,327 113,290,954,453 110,479,749,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -165,242,619,895 -160,265,766,770 -159,810,759,831 -153,955,339,631
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,023,321,690,788 1,451,540,278,860 1,267,254,847,717 1,428,350,511,666
1. Hàng tồn kho 1,023,321,690,788 1,451,540,278,860 1,267,254,847,717 1,428,350,511,666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,886,758,456 7,257,565,461 20,723,288,285 34,564,554,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,508,841,935 2,639,491,908 2,695,769,181 2,963,633,053
2. Thuế GTGT được khấu trừ 456,477,176 3,745,263,145 17,170,370,935 26,942,400,267
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 921,439,345 872,810,408 857,148,169 4,658,521,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 431,993,820,114 440,407,145,240 440,787,822,256 467,334,377,621
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,288,954,370 1,398,954,370 1,337,344,600 1,337,344,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,288,954,370 1,398,954,370 1,337,344,600 1,337,344,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 302,915,676,041 310,751,510,428 309,650,476,155 336,269,644,272
1. Tài sản cố định hữu hình 231,984,147,233 224,108,385,318 223,633,159,057 248,736,843,383
- Nguyên giá 1,005,937,881,395 1,009,684,857,812 1,029,818,491,852 1,075,795,874,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -773,953,734,162 -785,576,472,494 -806,185,332,795 -827,059,030,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,931,528,808 86,643,125,110 86,017,317,098 87,532,800,889
- Nguyên giá 112,505,971,299 131,296,949,663 133,488,458,138 137,778,708,264
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,574,442,491 -44,653,824,553 -47,471,141,040 -50,245,907,375
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 123,773,415,808 124,512,940,296 124,841,353,993 124,655,514,127
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 123,773,415,808 124,512,940,296 124,841,353,993 124,655,514,127
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,015,773,895 3,743,740,146 4,958,647,508 5,071,874,622
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,015,773,895 3,743,740,146 4,958,647,508 5,071,874,622
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,460,899,144,036 7,574,361,320,597 7,783,562,967,028 8,839,883,757,808
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,719,165,978,085 4,794,609,866,195 4,809,290,507,268 5,670,949,418,896
I. Nợ ngắn hạn 4,718,328,491,691 4,793,772,379,801 4,808,453,020,874 5,670,111,932,502
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,003,353,218,830 1,001,562,996,253 931,087,798,021 1,586,657,775,275
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,949,535,473 19,772,458,697 19,272,039,354 36,311,104,661
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,718,625,542 12,362,676,287 27,781,200,893 18,977,402,678
4. Phải trả người lao động 54,497,039,463 50,937,492,358 56,738,777,374 42,595,300,801
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315,803,775,602 223,074,799,680 335,392,388,829 210,575,831,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,930,698,090 85,476,119,489 103,218,555,840 55,810,012,610
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,987,827,734,961 3,167,630,693,307 3,102,786,916,832 3,489,844,555,215
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 233,247,863,730 232,955,143,730 232,175,343,731 229,339,949,471
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 837,486,394 837,486,394 837,486,394 837,486,394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 837,486,394 837,486,394 837,486,394 837,486,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,741,733,165,951 2,779,751,454,402 2,974,272,459,760 2,993,738,647,673
I. Vốn chủ sở hữu 2,741,733,165,951 2,779,751,454,402 2,974,272,459,760 2,993,738,647,673
1. Vốn góp của chủ sở hữu 235,474,190,000 235,474,190,000 235,474,190,000 235,474,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 235,474,190,000 235,474,190,000 235,474,190,000 235,474,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,077,593,300,829 1,077,593,300,829 1,077,593,300,829 1,077,593,300,829
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 674,604,842,722 674,604,842,722 674,604,842,722 674,604,842,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 461,197,065,233 461,197,065,233 461,197,065,233 461,197,065,233
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 292,863,767,167 330,882,055,618 525,403,060,976 720,064,940,128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 525,403,060,974
- LNST chưa phân phối kỳ này 292,863,767,167 330,882,055,618 525,403,060,976 194,661,879,154
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,460,899,144,036 7,574,361,320,597 7,783,562,967,028 8,664,688,066,569
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.