1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,048,105,535 |
24,774,251,119 |
26,014,130,766 |
29,649,004,139 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,048,105,535 |
24,774,251,119 |
26,014,130,766 |
29,649,004,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,906,616,810 |
18,916,037,808 |
13,021,779,640 |
13,028,447,997 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,141,488,725 |
5,858,213,311 |
12,992,351,126 |
16,620,556,142 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,256,557,927 |
942,288,242 |
902,509,179 |
1,061,708,899 |
|
7. Chi phí tài chính |
140,959,174 |
134,343,997 |
123,665,888 |
121,328,257 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
140,959,174 |
134,343,997 |
123,665,888 |
121,328,257 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,206,896,152 |
1,357,616,880 |
1,028,101,460 |
1,292,910,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,088,900,439 |
3,381,886,300 |
2,163,320,574 |
2,307,326,354 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,961,290,887 |
1,926,654,376 |
10,579,772,383 |
13,960,700,289 |
|
12. Thu nhập khác |
40,595 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
505,248 |
60,228,238 |
3,122,286 |
4,338,518 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-464,653 |
-60,228,238 |
-3,122,286 |
-4,338,518 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,960,826,234 |
1,866,426,138 |
10,576,650,097 |
13,956,361,771 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
983,655,943 |
485,868,351 |
2,140,382,188 |
2,857,924,282 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,977,170,291 |
1,380,557,787 |
8,436,267,909 |
11,098,437,489 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,977,170,291 |
1,380,557,787 |
8,436,267,909 |
11,098,437,489 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
69 |
|
555 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|