MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 378,617,376,993 412,391,087,245 335,101,156,121 431,415,961,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 956,061,076 8,122,698,315 634,134,380 552,091,897
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 377,661,315,917 404,268,388,930 334,467,021,741 430,863,869,209
4. Giá vốn hàng bán 297,409,574,054 388,904,963,048 298,294,997,982 365,839,436,087
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,251,741,863 15,363,425,882 36,172,023,759 65,024,433,122
6. Doanh thu hoạt động tài chính 364,773,803 2,702,524,937 333,437,947 351,975,312
7. Chi phí tài chính 19,323,069,407 22,917,126,935 9,708,008,454 16,268,311,062
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,742,888,971 16,295,080,041 12,852,025,988 11,063,677,537
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 304,841,055 682,180,459 1,027,915,038 104,959,805
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,543,813,436 17,253,414,257 17,437,185,465 13,542,074,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 49,444,791,768 -22,786,770,832 8,332,352,749 35,461,062,596
12. Thu nhập khác 54,237,594 179,085,973 200,200,773 956,276,193
13. Chi phí khác 887,954,106 1,671,531,408 1,824,301,838 1,786,550,122
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -833,716,512 -1,492,445,435 -1,624,101,065 -830,273,929
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 48,611,075,256 -24,279,216,267 6,708,251,684 34,630,788,667
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,566,356,290 108,899,621 1,530,246,451 7,244,454,860
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,044,718,966 -24,388,115,888 5,178,005,233 27,386,333,807
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,031,852,851 -24,394,572,961 5,165,115,852 27,376,647,587
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,866,115 6,457,073 12,889,381 9,686,220
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 651 -407 86 457
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.