MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 590,091,183,159 709,093,972,734 717,628,726,136 815,090,428,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,472,079,906 59,240,532,083 15,029,432,612 22,655,310,318
1. Tiền 15,472,079,906 53,240,532,083 1,779,432,612 6,905,310,318
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 13,250,000,000 15,750,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 400,917,245,771 503,304,376,646 437,986,657,536 580,617,371,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 282,141,701,183 333,586,316,111 319,873,612,515 434,138,366,062
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,835,066,866 180,662,242,000 134,397,822,306 165,010,666,288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,343,799,857 22,459,140,670 19,299,963,054 17,053,079,563
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,403,322,135 -33,403,322,135 -35,584,740,339 -35,584,740,339
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,788,860,794 141,731,319,623 254,371,930,594 211,351,313,425
1. Hàng tồn kho 187,848,089,294 160,708,815,371 273,349,426,342 229,004,803,127
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,059,228,500 -18,977,495,748 -18,977,495,748 -17,653,489,702
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,912,996,688 4,817,744,382 10,240,705,394 466,432,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,912,996,688 4,463,970,777 773,075,256 441,725,458
2. Thuế GTGT được khấu trừ 353,773,605 9,442,922,719
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,707,419 24,707,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,128,046,903,380 985,734,457,296 955,647,636,788 935,586,161,104
I. Các khoản phải thu dài hạn 146,260,480,512 7,438,458,026 8,066,209,551 8,051,209,551
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 139,740,000,000 195,000,000 180,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 6,520,480,512 7,438,458,026 7,871,209,551 7,871,209,551
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 756,512,671,008 915,105,496,440 882,228,253,774 858,701,959,685
1. Tài sản cố định hữu hình 756,477,984,320 915,083,817,251 882,219,582,084 858,701,959,685
- Nguyên giá 1,968,778,391,379 2,149,900,162,126 2,152,189,929,957 2,165,399,313,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,212,300,407,059 -1,234,816,344,875 -1,269,970,347,873 -1,306,697,353,383
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,686,688 21,679,189 8,671,690
- Nguyên giá 1,040,600,000 1,040,600,000 1,040,600,000 1,040,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,005,913,312 -1,018,920,811 -1,031,928,310 -1,040,600,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 173,207,216,724 9,292,257,001 14,685,938,491 21,633,968,942
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,584,552,562 3,584,552,562 3,584,552,562 3,584,552,562
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 169,622,664,162 5,707,704,439 11,101,385,929 18,049,416,380
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,734,320,028 26,734,320,028 26,734,320,028 26,734,320,028
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,622,033,500 7,622,033,500 7,622,033,500 7,622,033,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,887,713,472 -1,887,713,472 -1,887,713,472 -1,887,713,472
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 25,332,215,108 27,163,925,801 23,932,914,944 20,464,702,898
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,244,659,985 19,561,748,114 16,574,947,238 13,065,961,192
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 7,087,555,123 7,602,177,687 7,357,967,706 7,398,741,706
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,718,138,086,539 1,694,828,430,030 1,673,276,362,924 1,750,676,589,298
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,056,706,056,917 1,052,831,281,984 1,022,977,572,953 1,072,991,465,520
I. Nợ ngắn hạn 919,937,455,749 872,775,387,880 850,522,640,416 924,656,719,982
1. Phải trả người bán ngắn hạn 166,678,713,353 173,354,917,526 169,240,826,725 180,231,734,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,890,069,549 9,936,463,923 40,289,242,852 53,393,311,167
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,451,607,615 69,682,721,624 50,685,483,645 50,281,960,291
4. Phải trả người lao động 15,392,591,289 19,992,901,341 16,457,988,303 18,164,396,973
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,000,726,765 524,084,059 1,077,004,455 699,336,987
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 400,000,000 250,000,000 100,000,000 550,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,888,674,164 80,076,232,584 60,021,043,821 62,358,150,923
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 501,224,891,465 518,947,885,274 512,639,941,085 558,969,219,579
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,181,549 10,181,549 11,109,530 8,609,530
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 136,768,601,168 180,055,894,104 172,454,932,537 148,334,745,538
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,144,984,095 4,144,984,095 4,144,984,095 4,144,984,095
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 129,872,050,179 172,914,064,953 165,313,103,386 140,873,331,529
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,751,566,894 2,996,845,056 2,996,845,056 3,316,429,914
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 661,432,029,622 641,997,148,046 650,298,789,971 677,685,123,778
I. Vốn chủ sở hữu 661,432,029,622 641,997,148,046 650,298,789,971 677,685,123,778
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,077,290,480 2,077,290,480 2,077,290,480 2,077,290,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,894,390,964 -1,894,390,964 -1,894,390,964 -1,894,390,964
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,113,270,078 10,113,270,078 10,113,270,078 10,113,270,078
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,990,167,299 30,548,828,650 38,913,730,996 66,290,378,582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -44,668,382,819 -44,668,382,818 33,758,257,322 33,758,257,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,658,550,118 75,217,211,468 5,155,473,674 32,532,121,260
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,145,692,729 1,152,149,802 1,088,889,381 1,098,575,602
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,718,138,086,539 1,694,828,430,030 1,673,276,362,924 1,750,676,589,298
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.