TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
590,091,183,159 |
709,093,972,734 |
717,628,726,136 |
815,090,428,194 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,472,079,906 |
59,240,532,083 |
15,029,432,612 |
22,655,310,318 |
|
1. Tiền |
15,472,079,906 |
53,240,532,083 |
1,779,432,612 |
6,905,310,318 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,000,000,000 |
13,250,000,000 |
15,750,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
400,917,245,771 |
503,304,376,646 |
437,986,657,536 |
580,617,371,574 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
282,141,701,183 |
333,586,316,111 |
319,873,612,515 |
434,138,366,062 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
126,835,066,866 |
180,662,242,000 |
134,397,822,306 |
165,010,666,288 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,343,799,857 |
22,459,140,670 |
19,299,963,054 |
17,053,079,563 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,403,322,135 |
-33,403,322,135 |
-35,584,740,339 |
-35,584,740,339 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,788,860,794 |
141,731,319,623 |
254,371,930,594 |
211,351,313,425 |
|
1. Hàng tồn kho |
187,848,089,294 |
160,708,815,371 |
273,349,426,342 |
229,004,803,127 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,059,228,500 |
-18,977,495,748 |
-18,977,495,748 |
-17,653,489,702 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,912,996,688 |
4,817,744,382 |
10,240,705,394 |
466,432,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,912,996,688 |
4,463,970,777 |
773,075,256 |
441,725,458 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
353,773,605 |
9,442,922,719 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
24,707,419 |
24,707,419 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,128,046,903,380 |
985,734,457,296 |
955,647,636,788 |
935,586,161,104 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
146,260,480,512 |
7,438,458,026 |
8,066,209,551 |
8,051,209,551 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
139,740,000,000 |
|
195,000,000 |
180,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,520,480,512 |
7,438,458,026 |
7,871,209,551 |
7,871,209,551 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
756,512,671,008 |
915,105,496,440 |
882,228,253,774 |
858,701,959,685 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
756,477,984,320 |
915,083,817,251 |
882,219,582,084 |
858,701,959,685 |
|
- Nguyên giá |
1,968,778,391,379 |
2,149,900,162,126 |
2,152,189,929,957 |
2,165,399,313,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,212,300,407,059 |
-1,234,816,344,875 |
-1,269,970,347,873 |
-1,306,697,353,383 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,686,688 |
21,679,189 |
8,671,690 |
|
|
- Nguyên giá |
1,040,600,000 |
1,040,600,000 |
1,040,600,000 |
1,040,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,005,913,312 |
-1,018,920,811 |
-1,031,928,310 |
-1,040,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
173,207,216,724 |
9,292,257,001 |
14,685,938,491 |
21,633,968,942 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,584,552,562 |
3,584,552,562 |
3,584,552,562 |
3,584,552,562 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
169,622,664,162 |
5,707,704,439 |
11,101,385,929 |
18,049,416,380 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,734,320,028 |
26,734,320,028 |
26,734,320,028 |
26,734,320,028 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,622,033,500 |
7,622,033,500 |
7,622,033,500 |
7,622,033,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,887,713,472 |
-1,887,713,472 |
-1,887,713,472 |
-1,887,713,472 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,332,215,108 |
27,163,925,801 |
23,932,914,944 |
20,464,702,898 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,244,659,985 |
19,561,748,114 |
16,574,947,238 |
13,065,961,192 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,087,555,123 |
7,602,177,687 |
7,357,967,706 |
7,398,741,706 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,718,138,086,539 |
1,694,828,430,030 |
1,673,276,362,924 |
1,750,676,589,298 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,056,706,056,917 |
1,052,831,281,984 |
1,022,977,572,953 |
1,072,991,465,520 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
919,937,455,749 |
872,775,387,880 |
850,522,640,416 |
924,656,719,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
166,678,713,353 |
173,354,917,526 |
169,240,826,725 |
180,231,734,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,890,069,549 |
9,936,463,923 |
40,289,242,852 |
53,393,311,167 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
106,451,607,615 |
69,682,721,624 |
50,685,483,645 |
50,281,960,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,392,591,289 |
19,992,901,341 |
16,457,988,303 |
18,164,396,973 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,000,726,765 |
524,084,059 |
1,077,004,455 |
699,336,987 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
400,000,000 |
250,000,000 |
100,000,000 |
550,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,888,674,164 |
80,076,232,584 |
60,021,043,821 |
62,358,150,923 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
501,224,891,465 |
518,947,885,274 |
512,639,941,085 |
558,969,219,579 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,181,549 |
10,181,549 |
11,109,530 |
8,609,530 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
136,768,601,168 |
180,055,894,104 |
172,454,932,537 |
148,334,745,538 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,144,984,095 |
4,144,984,095 |
4,144,984,095 |
4,144,984,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
129,872,050,179 |
172,914,064,953 |
165,313,103,386 |
140,873,331,529 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,751,566,894 |
2,996,845,056 |
2,996,845,056 |
3,316,429,914 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
661,432,029,622 |
641,997,148,046 |
650,298,789,971 |
677,685,123,778 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
661,432,029,622 |
641,997,148,046 |
650,298,789,971 |
677,685,123,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,077,290,480 |
2,077,290,480 |
2,077,290,480 |
2,077,290,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,990,167,299 |
30,548,828,650 |
38,913,730,996 |
66,290,378,582 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-44,668,382,819 |
-44,668,382,818 |
33,758,257,322 |
33,758,257,322 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,658,550,118 |
75,217,211,468 |
5,155,473,674 |
32,532,121,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,145,692,729 |
1,152,149,802 |
1,088,889,381 |
1,098,575,602 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,718,138,086,539 |
1,694,828,430,030 |
1,673,276,362,924 |
1,750,676,589,298 |
|