1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
804,101,757 |
426,327,783 |
324,303,397 |
296,865,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
804,101,757 |
426,327,783 |
324,303,397 |
296,865,580 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
464,108,579 |
387,719,893 |
210,291,699 |
191,328,856 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
339,993,178 |
38,607,890 |
114,011,698 |
105,536,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
135,650 |
53,054 |
97,387 |
71,402 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,175,331,687 |
4,628,300,025 |
4,628,300,028 |
4,574,121,115 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,175,331,687 |
4,628,300,025 |
4,628,300,028 |
4,574,121,115 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,324,689,974 |
416,371,378 |
-548,540,448 |
525,688,973 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,159,892,833 |
-5,006,010,459 |
-3,965,650,495 |
-4,994,201,962 |
|
12. Thu nhập khác |
207,763,636 |
86,400,000 |
667,909,091 |
|
|
13. Chi phí khác |
182,391,387 |
73,074,784 |
676,489,402 |
72,062,284 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,372,249 |
13,325,216 |
-8,580,311 |
-72,062,284 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,134,520,584 |
-4,992,685,243 |
-3,974,230,806 |
-5,066,264,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,134,520,584 |
-4,992,685,243 |
-3,974,230,806 |
-5,066,264,246 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,134,520,584 |
-4,992,685,243 |
-3,974,230,806 |
-5,066,264,246 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-676 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-676 |
|
|
|
|