1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
401,713,697,809 |
339,755,323,381 |
400,509,109,057 |
460,061,521,256 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
401,713,697,809 |
339,755,323,381 |
400,509,109,057 |
460,061,521,256 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
386,552,657,829 |
319,428,559,160 |
380,639,221,610 |
443,531,652,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,161,039,980 |
20,326,764,221 |
19,869,887,447 |
16,529,868,649 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,534,615,734 |
2,520,118,115 |
2,195,181,205 |
52,062,099,513 |
|
7. Chi phí tài chính |
955,887,771 |
4,010,762,186 |
3,507,111,915 |
4,309,013,185 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,569,774,240 |
2,209,871,711 |
3,507,103,115 |
4,309,013,185 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,752,940,119 |
22,637,260,603 |
13,157,033,808 |
16,333,508,084 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
57,739,468,941 |
13,520,468,916 |
7,022,254,086 |
21,464,899,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,752,641,117 |
-17,321,609,369 |
-1,621,331,157 |
26,484,547,556 |
|
12. Thu nhập khác |
10,398,185,769 |
7,674,054,178 |
20,199,962,459 |
3,087,328,945 |
|
13. Chi phí khác |
10,861,789,093 |
164,722,804 |
9,275,230,440 |
-138,533,069 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-463,603,324 |
7,509,331,374 |
10,924,732,019 |
3,225,862,014 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,216,244,441 |
-9,812,277,995 |
9,303,400,862 |
29,710,409,570 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
343,501,299 |
3,596,785,410 |
675,319,411 |
472,076,203 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,559,745,740 |
-13,409,063,405 |
8,628,081,451 |
29,238,333,367 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,365,656,342 |
-13,972,572,182 |
8,008,950,192 |
28,023,021,065 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,805,910,602 |
563,508,777 |
619,131,259 |
1,215,312,302 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-217 |
-362 |
207 |
933 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|