MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 401,713,697,809 339,755,323,381 400,509,109,057 460,061,521,256
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 401,713,697,809 339,755,323,381 400,509,109,057 460,061,521,256
4. Giá vốn hàng bán 386,552,657,829 319,428,559,160 380,639,221,610 443,531,652,607
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,161,039,980 20,326,764,221 19,869,887,447 16,529,868,649
6. Doanh thu hoạt động tài chính 56,534,615,734 2,520,118,115 2,195,181,205 52,062,099,513
7. Chi phí tài chính 955,887,771 4,010,762,186 3,507,111,915 4,309,013,185
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,569,774,240 2,209,871,711 3,507,103,115 4,309,013,185
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,752,940,119 22,637,260,603 13,157,033,808 16,333,508,084
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,739,468,941 13,520,468,916 7,022,254,086 21,464,899,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,752,641,117 -17,321,609,369 -1,621,331,157 26,484,547,556
12. Thu nhập khác 10,398,185,769 7,674,054,178 20,199,962,459 3,087,328,945
13. Chi phí khác 10,861,789,093 164,722,804 9,275,230,440 -138,533,069
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -463,603,324 7,509,331,374 10,924,732,019 3,225,862,014
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,216,244,441 -9,812,277,995 9,303,400,862 29,710,409,570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 343,501,299 3,596,785,410 675,319,411 472,076,203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,559,745,740 -13,409,063,405 8,628,081,451 29,238,333,367
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,365,656,342 -13,972,572,182 8,008,950,192 28,023,021,065
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,805,910,602 563,508,777 619,131,259 1,215,312,302
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -217 -362 207 933
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.