TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,201,205,289,234 |
21,207,354,244,963 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,000,179,492,702 |
877,163,095,746 |
|
|
|
1. Tiền |
415,179,492,702 |
351,481,314,924 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
585,000,000,000 |
525,681,780,822 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,421,874,453,093 |
7,613,096,896,327 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
600,855,036,796 |
783,707,880,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,858,105,296,297 |
6,866,474,896,327 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,146,246,643,254 |
12,041,555,366,138 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,116,799,062,760 |
12,014,232,805,483 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,720,446,610 |
14,349,664,515 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
250,456,959,727 |
245,512,400,253 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-236,729,825,843 |
-232,539,504,113 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,574,389,337 |
1,478,500,125 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,574,389,337 |
1,478,500,125 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
631,330,310,848 |
674,060,386,627 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
609,071,430,080 |
656,204,466,413 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,491,006,733 |
13,088,046,179 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,767,874,035 |
4,767,874,035 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,209,189,684,360 |
5,738,453,254,848 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,431,913,988 |
31,517,358,248 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,431,913,988 |
31,517,358,248 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
350,998,961,171 |
354,107,091,396 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,997,640,439 |
284,791,786,495 |
|
|
|
- Nguyên giá |
626,951,042,022 |
637,496,487,041 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-348,953,401,583 |
-352,704,700,546 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,001,320,732 |
69,315,304,901 |
|
|
|
- Nguyên giá |
215,988,244,106 |
216,979,389,106 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,986,923,374 |
-147,664,084,205 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
792,727,736,129 |
784,831,020,506 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,105,607,068,661 |
1,105,607,068,661 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-312,879,332,532 |
-320,776,048,155 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,936,642,011,585 |
4,467,944,303,750 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,539,474,000 |
64,539,474,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,607,201,545 |
-40,288,701,545 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,911,709,739,130 |
4,443,693,531,295 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
98,389,061,487 |
100,053,480,948 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,114,687,697 |
84,552,537,053 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,274,373,790 |
15,500,943,895 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,410,394,973,594 |
26,945,807,499,811 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,406,749,972,822 |
18,831,060,894,732 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,255,682,651,046 |
18,685,527,183,076 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,281,165,419,392 |
3,184,630,015,012 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
433,991,021,016 |
447,922,610,796 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,567,419,629 |
201,782,252,611 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
316,721,265,438 |
415,216,131,961 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,823,937,225 |
63,826,672,435 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
29,097,853,260 |
29,889,201,296 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
894,041,835,978 |
86,418,755,587 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
729,437,748,636 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,390,909,022,422 |
14,233,445,597,090 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,927,128,050 |
22,395,946,288 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
151,067,321,776 |
145,533,711,656 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
116,688,392,482 |
107,375,869,510 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,002,265,083 |
36,781,177,935 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,376,664,211 |
1,376,664,211 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,003,645,000,772 |
8,114,746,605,079 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,003,645,000,772 |
8,114,746,605,079 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,716,658,852,155 |
3,716,658,852,155 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
343,408,542,019 |
357,195,890,994 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,076,184,005,890 |
1,189,343,214,466 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
245,010,829,577 |
256,066,115,779 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
831,173,176,313 |
933,277,098,687 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
345,763,109,933 |
329,918,156,689 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,410,394,973,594 |
26,945,807,499,811 |
|
|
|