TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,201,205,289,234 |
21,207,354,244,963 |
25,935,163,420,416 |
26,670,759,863,883 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,000,179,492,702 |
877,163,095,746 |
927,543,876,640 |
603,506,093,397 |
|
1. Tiền |
415,179,492,702 |
351,481,314,924 |
643,043,876,640 |
386,506,093,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
585,000,000,000 |
525,681,780,822 |
284,500,000,000 |
217,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,421,874,453,093 |
7,613,096,896,327 |
10,284,562,216,095 |
10,657,327,105,667 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
600,855,036,796 |
783,707,880,000 |
1,134,770,119,876 |
1,527,284,910,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,858,105,296,297 |
6,866,474,896,327 |
9,186,877,976,219 |
9,167,128,075,035 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,146,246,643,254 |
12,041,555,366,138 |
14,034,307,835,900 |
14,625,812,021,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,116,799,062,760 |
12,014,232,805,483 |
13,991,048,490,101 |
14,562,483,302,337 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,720,446,610 |
14,349,664,515 |
9,548,330,551 |
9,879,210,193 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
250,456,959,727 |
245,512,400,253 |
267,700,899,706 |
287,126,281,107 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-236,729,825,843 |
-232,539,504,113 |
-233,989,884,458 |
-233,676,772,070 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,574,389,337 |
1,478,500,125 |
1,846,481,875 |
2,471,221,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,574,389,337 |
1,478,500,125 |
1,846,481,875 |
2,471,221,649 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
631,330,310,848 |
674,060,386,627 |
686,903,009,906 |
781,643,421,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
609,071,430,080 |
656,204,466,413 |
673,408,615,171 |
774,580,529,560 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,491,006,733 |
13,088,046,179 |
7,492,160,154 |
2,026,517,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,767,874,035 |
4,767,874,035 |
6,002,234,581 |
5,036,374,443 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,209,189,684,360 |
5,738,453,254,848 |
4,775,697,116,288 |
4,874,710,048,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,431,913,988 |
31,517,358,248 |
31,518,358,248 |
31,523,358,248 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,431,913,988 |
31,517,358,248 |
31,518,358,248 |
31,523,358,248 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
350,998,961,171 |
354,107,091,396 |
349,072,623,568 |
341,074,364,909 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,997,640,439 |
284,791,786,495 |
284,414,987,545 |
280,713,062,096 |
|
- Nguyên giá |
626,951,042,022 |
637,496,487,041 |
643,488,207,625 |
648,248,744,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-348,953,401,583 |
-352,704,700,546 |
-359,073,220,080 |
-367,535,682,665 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,001,320,732 |
69,315,304,901 |
64,657,636,023 |
60,361,302,813 |
|
- Nguyên giá |
215,988,244,106 |
216,979,389,106 |
216,979,389,106 |
217,329,389,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,986,923,374 |
-147,664,084,205 |
-152,321,753,083 |
-156,968,086,293 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
792,727,736,129 |
784,831,020,506 |
776,949,135,061 |
769,067,249,615 |
|
- Nguyên giá |
1,105,607,068,661 |
1,105,607,068,661 |
1,105,607,068,661 |
1,105,607,068,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-312,879,332,532 |
-320,776,048,155 |
-328,657,933,600 |
-336,539,819,046 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,936,642,011,585 |
4,467,944,303,750 |
3,520,421,753,396 |
3,632,494,457,598 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,539,474,000 |
64,539,474,000 |
64,539,474,000 |
49,636,474,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,607,201,545 |
-40,288,701,545 |
-41,760,412,072 |
-42,311,412,072 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,911,709,739,130 |
4,443,693,531,295 |
3,497,642,691,468 |
3,625,169,395,670 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
98,389,061,487 |
100,053,480,948 |
97,735,246,015 |
100,550,617,705 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,114,687,697 |
84,552,537,053 |
75,136,497,847 |
67,319,193,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,274,373,790 |
15,500,943,895 |
22,598,748,168 |
33,231,424,705 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,410,394,973,594 |
26,945,807,499,811 |
30,710,860,536,704 |
31,545,469,911,958 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,406,749,972,822 |
18,831,060,894,732 |
22,272,243,781,698 |
22,824,645,914,312 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,255,682,651,046 |
18,685,527,183,076 |
22,135,592,733,993 |
22,697,118,243,874 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,281,165,419,392 |
3,184,630,015,012 |
3,830,703,977,689 |
4,219,438,744,279 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
433,991,021,016 |
447,922,610,796 |
542,813,418,744 |
674,788,179,791 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,567,419,629 |
201,782,252,611 |
150,687,214,608 |
156,801,601,965 |
|
4. Phải trả người lao động |
316,721,265,438 |
415,216,131,961 |
262,019,585,369 |
225,424,436,412 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,823,937,225 |
63,826,672,435 |
95,071,602,576 |
143,555,729,734 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
29,097,853,260 |
29,889,201,296 |
32,013,615,500 |
31,978,136,607 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
894,041,835,978 |
86,418,755,587 |
109,625,338,575 |
95,601,394,268 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
729,437,748,636 |
|
882,824,941,679 |
934,163,654,077 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,390,909,022,422 |
14,233,445,597,090 |
16,187,591,364,067 |
16,174,648,292,715 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,927,128,050 |
22,395,946,288 |
42,241,675,186 |
40,718,074,026 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
151,067,321,776 |
145,533,711,656 |
136,651,047,705 |
127,527,670,438 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
116,688,392,482 |
107,375,869,510 |
99,293,622,837 |
90,115,994,348 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,002,265,083 |
36,781,177,935 |
35,980,760,657 |
36,049,361,879 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,376,664,211 |
1,376,664,211 |
1,376,664,211 |
1,362,314,211 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,003,645,000,772 |
8,114,746,605,079 |
8,438,616,755,006 |
8,720,823,997,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,003,645,000,772 |
8,114,746,605,079 |
8,438,616,755,006 |
8,720,823,997,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,716,658,852,155 |
3,716,658,852,155 |
3,716,658,852,155 |
3,716,658,852,155 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
343,408,542,019 |
357,195,890,994 |
372,751,916,932 |
381,990,310,383 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,076,184,005,890 |
1,189,343,214,466 |
1,485,935,033,388 |
1,748,648,872,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
245,010,829,577 |
256,066,115,779 |
1,138,646,443,020 |
1,132,652,356,669 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
831,173,176,313 |
933,277,098,687 |
347,288,590,368 |
615,996,516,064 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
345,763,109,933 |
329,918,156,689 |
341,640,461,756 |
351,895,471,600 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,410,394,973,594 |
26,945,807,499,811 |
30,710,860,536,704 |
31,545,469,911,958 |
|