MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PVI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,201,205,289,234 21,207,354,244,963 25,935,163,420,416 26,670,759,863,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,000,179,492,702 877,163,095,746 927,543,876,640 603,506,093,397
1. Tiền 415,179,492,702 351,481,314,924 643,043,876,640 386,506,093,397
2. Các khoản tương đương tiền 585,000,000,000 525,681,780,822 284,500,000,000 217,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,421,874,453,093 7,613,096,896,327 10,284,562,216,095 10,657,327,105,667
1. Chứng khoán kinh doanh 600,855,036,796 783,707,880,000 1,134,770,119,876 1,527,284,910,632
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37,085,880,000 -37,085,880,000 -37,085,880,000 -37,085,880,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,858,105,296,297 6,866,474,896,327 9,186,877,976,219 9,167,128,075,035
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,146,246,643,254 12,041,555,366,138 14,034,307,835,900 14,625,812,021,567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,116,799,062,760 12,014,232,805,483 13,991,048,490,101 14,562,483,302,337
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,720,446,610 14,349,664,515 9,548,330,551 9,879,210,193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 250,456,959,727 245,512,400,253 267,700,899,706 287,126,281,107
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -236,729,825,843 -232,539,504,113 -233,989,884,458 -233,676,772,070
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,574,389,337 1,478,500,125 1,846,481,875 2,471,221,649
1. Hàng tồn kho 1,574,389,337 1,478,500,125 1,846,481,875 2,471,221,649
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 631,330,310,848 674,060,386,627 686,903,009,906 781,643,421,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 609,071,430,080 656,204,466,413 673,408,615,171 774,580,529,560
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,491,006,733 13,088,046,179 7,492,160,154 2,026,517,600
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,767,874,035 4,767,874,035 6,002,234,581 5,036,374,443
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,209,189,684,360 5,738,453,254,848 4,775,697,116,288 4,874,710,048,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,431,913,988 31,517,358,248 31,518,358,248 31,523,358,248
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,431,913,988 31,517,358,248 31,518,358,248 31,523,358,248
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 350,998,961,171 354,107,091,396 349,072,623,568 341,074,364,909
1. Tài sản cố định hữu hình 277,997,640,439 284,791,786,495 284,414,987,545 280,713,062,096
- Nguyên giá 626,951,042,022 637,496,487,041 643,488,207,625 648,248,744,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,953,401,583 -352,704,700,546 -359,073,220,080 -367,535,682,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,001,320,732 69,315,304,901 64,657,636,023 60,361,302,813
- Nguyên giá 215,988,244,106 216,979,389,106 216,979,389,106 217,329,389,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,986,923,374 -147,664,084,205 -152,321,753,083 -156,968,086,293
III. Bất động sản đầu tư 792,727,736,129 784,831,020,506 776,949,135,061 769,067,249,615
- Nguyên giá 1,105,607,068,661 1,105,607,068,661 1,105,607,068,661 1,105,607,068,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -312,879,332,532 -320,776,048,155 -328,657,933,600 -336,539,819,046
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,936,642,011,585 4,467,944,303,750 3,520,421,753,396 3,632,494,457,598
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,539,474,000 64,539,474,000 64,539,474,000 49,636,474,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,607,201,545 -40,288,701,545 -41,760,412,072 -42,311,412,072
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,911,709,739,130 4,443,693,531,295 3,497,642,691,468 3,625,169,395,670
VI. Tài sản dài hạn khác 98,389,061,487 100,053,480,948 97,735,246,015 100,550,617,705
1. Chi phí trả trước dài hạn 86,114,687,697 84,552,537,053 75,136,497,847 67,319,193,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,274,373,790 15,500,943,895 22,598,748,168 33,231,424,705
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,410,394,973,594 26,945,807,499,811 30,710,860,536,704 31,545,469,911,958
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,406,749,972,822 18,831,060,894,732 22,272,243,781,698 22,824,645,914,312
I. Nợ ngắn hạn 20,255,682,651,046 18,685,527,183,076 22,135,592,733,993 22,697,118,243,874
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,281,165,419,392 3,184,630,015,012 3,830,703,977,689 4,219,438,744,279
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 433,991,021,016 447,922,610,796 542,813,418,744 674,788,179,791
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,567,419,629 201,782,252,611 150,687,214,608 156,801,601,965
4. Phải trả người lao động 316,721,265,438 415,216,131,961 262,019,585,369 225,424,436,412
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,823,937,225 63,826,672,435 95,071,602,576 143,555,729,734
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,097,853,260 29,889,201,296 32,013,615,500 31,978,136,607
9. Phải trả ngắn hạn khác 894,041,835,978 86,418,755,587 109,625,338,575 95,601,394,268
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 729,437,748,636 882,824,941,679 934,163,654,077
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,390,909,022,422 14,233,445,597,090 16,187,591,364,067 16,174,648,292,715
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,927,128,050 22,395,946,288 42,241,675,186 40,718,074,026
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 151,067,321,776 145,533,711,656 136,651,047,705 127,527,670,438
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 116,688,392,482 107,375,869,510 99,293,622,837 90,115,994,348
7. Phải trả dài hạn khác 33,002,265,083 36,781,177,935 35,980,760,657 36,049,361,879
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,376,664,211 1,376,664,211 1,376,664,211 1,362,314,211
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,003,645,000,772 8,114,746,605,079 8,438,616,755,006 8,720,823,997,646
I. Vốn chủ sở hữu 8,003,645,000,772 8,114,746,605,079 8,438,616,755,006 8,720,823,997,646
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,716,658,852,155 3,716,658,852,155 3,716,658,852,155 3,716,658,852,155
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 343,408,542,019 357,195,890,994 372,751,916,932 381,990,310,383
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,076,184,005,890 1,189,343,214,466 1,485,935,033,388 1,748,648,872,733
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 245,010,829,577 256,066,115,779 1,138,646,443,020 1,132,652,356,669
- LNST chưa phân phối kỳ này 831,173,176,313 933,277,098,687 347,288,590,368 615,996,516,064
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 345,763,109,933 329,918,156,689 341,640,461,756 351,895,471,600
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,410,394,973,594 26,945,807,499,811 30,710,860,536,704 31,545,469,911,958
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.