TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
969,531,468,725 |
1,230,195,100,839 |
1,065,695,301,714 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
425,865,447,669 |
607,557,588,690 |
323,912,911,385 |
|
|
1. Tiền |
56,965,447,669 |
67,757,588,690 |
86,012,911,385 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
368,900,000,000 |
539,800,000,000 |
237,900,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,100,000,000 |
42,200,000,000 |
210,100,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
52,100,000,000 |
42,200,000,000 |
210,100,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
391,856,394,938 |
465,048,840,950 |
403,870,780,263 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
451,672,096,424 |
526,956,034,336 |
458,866,784,539 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,558,322,335 |
968,529,687 |
1,791,509,690 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,445,104,555 |
6,567,658,698 |
15,923,507,478 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-69,819,128,376 |
-69,443,381,771 |
-72,711,021,444 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,160,569,471 |
46,139,273,132 |
58,208,565,459 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
36,160,569,471 |
46,139,273,132 |
58,208,565,459 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,549,056,647 |
69,249,398,067 |
69,603,044,607 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,315,981,023 |
6,044,504,670 |
6,687,141,740 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,314,104,565 |
60,947,499,626 |
60,806,406,180 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,918,971,059 |
2,257,393,771 |
2,109,496,687 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
564,282,326,020 |
552,733,567,848 |
525,109,538,983 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,964,000,005 |
1,664,000,000 |
1,633,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,964,000,005 |
1,664,000,000 |
1,633,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
282,644,392,772 |
270,669,255,495 |
267,715,101,093 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
280,694,507,362 |
268,755,463,550 |
265,516,012,390 |
|
|
- Nguyên giá |
724,777,479,126 |
727,432,372,570 |
728,430,120,934 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-444,082,971,764 |
-458,676,909,020 |
-462,914,108,544 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,949,885,410 |
1,913,791,945 |
2,199,088,703 |
|
|
- Nguyên giá |
6,686,681,456 |
6,686,681,456 |
7,021,761,456 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,736,796,046 |
-4,772,889,511 |
-4,822,672,753 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,372,266,046 |
20,156,258,530 |
19,940,251,014 |
|
|
- Nguyên giá |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,055,516,187 |
-6,271,523,703 |
-6,487,531,219 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,628,140,119 |
2,656,340,119 |
2,656,340,119 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,628,140,119 |
2,656,340,119 |
2,656,340,119 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
245,673,527,078 |
247,587,713,704 |
223,164,846,757 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
245,673,527,078 |
247,587,713,704 |
223,164,846,757 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,533,813,794,745 |
1,782,928,668,687 |
1,590,804,840,697 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,046,178,388,996 |
1,299,601,588,226 |
1,106,426,819,917 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
841,107,325,829 |
1,098,403,608,651 |
920,303,423,210 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
810,396,677,230 |
1,074,538,170,912 |
898,803,207,587 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,666,100,899 |
1,830,718,089 |
789,928,084 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
878,840,509 |
396,816,781 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
10,185,432,785 |
10,783,819,406 |
4,534,018,725 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,216,334,708 |
8,011,606,856 |
7,534,853,887 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
648,022,548 |
432,015,032 |
864,030,064 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,111,072,150 |
2,405,616,575 |
2,212,539,863 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,560,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,845,000 |
4,845,000 |
4,845,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
205,071,063,167 |
201,197,979,575 |
186,123,396,707 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
19,390,404,783 |
19,390,404,783 |
18,742,382,235 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
153,600,933,553 |
149,727,849,961 |
138,081,289,641 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,079,724,831 |
32,079,724,831 |
29,299,724,831 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
487,635,405,749 |
483,327,080,461 |
484,378,020,780 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
487,635,405,749 |
483,327,080,461 |
484,378,020,780 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,524,619,704 |
97,524,619,704 |
97,524,619,704 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,393,726,045 |
1,085,400,757 |
2,136,341,076 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,685,218 |
25,685,218 |
1,112,085,924 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,368,040,827 |
1,059,715,539 |
1,024,255,152 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,533,813,794,745 |
1,782,928,668,687 |
1,590,804,840,697 |
|
|