MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,151,222,632,547 1,857,177,777,552 2,050,873,616,010 2,255,526,123,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,475,765,698 212,974,639,904 369,566,293,751 614,484,816,227
1. Tiền 66,475,765,698 102,396,863,223 174,281,483,126 345,628,209,413
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 110,577,776,681 195,284,810,625 268,856,606,814
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,600,000,000 157,840,000,000 109,120,000,000 191,120,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,600,000,000 157,840,000,000 109,120,000,000 191,120,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 855,183,290,606 1,043,141,841,272 1,220,933,664,322 1,113,621,081,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 851,444,041,421 995,168,027,405 1,161,465,857,039 1,058,228,567,436
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,651,438,288 19,785,224,355 34,515,633,448 21,889,812,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,989,165,466 66,311,408,829 62,874,621,882 70,935,155,706
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,901,354,569 -38,122,819,317 -37,922,448,047 -37,432,453,742
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,767,525,082 421,236,057,803 337,996,661,718 318,396,620,320
1. Hàng tồn kho 55,678,972,718 494,198,323,280 400,461,892,568 389,344,285,310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,911,447,636 -72,962,265,477 -62,465,230,850 -70,947,664,990
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,196,051,161 21,985,238,573 13,256,996,219 17,903,605,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 278,357,873 12,456,605,744 6,536,174,828 9,536,164,166
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,917,693,288 9,166,275,721 6,205,122,398 8,232,551,115
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 362,357,108 515,698,993 134,890,588
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 345,977,502,302 171,426,155,053 173,551,414,224 171,731,201,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,576,625,159 3,366,388,254 3,248,263,254 3,231,801,366
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,576,625,159 3,366,388,254 3,248,263,254 3,231,801,366
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 115,760,542,307 138,957,964,695 134,436,673,709 130,050,016,397
1. Tài sản cố định hữu hình 95,961,613,935 116,440,055,507 112,173,223,456 108,020,485,305
- Nguyên giá 270,012,664,792 398,936,665,259 396,988,747,856 397,520,391,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,051,050,857 -282,496,609,752 -284,815,524,400 -289,499,906,187
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,798,928,372 22,517,909,188 22,263,450,253 22,029,531,092
- Nguyên giá 29,093,071,492 33,099,868,672 33,100,933,672 33,100,933,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,294,143,120 -10,581,959,484 -10,837,483,419 -11,071,402,580
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,094,095,912 1,314,093,083 9,020,305,368 13,022,253,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,094,095,912 1,314,093,083 9,020,305,368 13,022,253,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn 223,738,300,006
1. Đầu tư vào công ty con 223,738,300,006
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,769,655,880
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,769,655,880
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,807,938,918 27,787,709,021 26,846,171,893 25,427,129,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,807,938,918 3,929,150,625 3,852,216,149 3,407,584,907
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,858,558,396 22,993,955,744 22,019,544,823
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,497,200,134,849 2,028,603,932,605 2,224,425,030,234 2,427,257,325,136
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 793,585,636,477 1,208,291,229,790 1,387,205,131,443 1,377,730,312,409
I. Nợ ngắn hạn 790,183,297,969 1,190,061,444,680 1,368,450,769,676 1,358,842,828,697
1. Phải trả người bán ngắn hạn 187,600,771,797 258,404,953,191 263,854,003,530 312,621,931,280
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,273,180,487 121,600,545,677 113,496,723,923 108,174,426,424
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,837,866,518 15,893,653,806 11,601,531,060 10,509,616,839
4. Phải trả người lao động 6,527,049,555 11,037,212,357 18,098,636,681 18,097,259,395
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,505,378,362 93,708,744,278 149,639,452,702 95,149,387,848
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,649,786,669 31,488,293,995 35,198,199,015 4,053,015,083
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 533,394,182,451 653,803,742,458 772,433,455,214 809,914,517,233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,407,850,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -604,917,870 4,124,298,918 2,720,917,051 322,674,595
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,402,338,508 18,229,785,110 18,754,361,767 18,887,483,712
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,569,893 114,545,455
7. Phải trả dài hạn khác 126,800,000 126,800,000 267,375,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,052,243,720 3,691,365,832 3,522,251,176
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,387,768,615 14,936,195,935 14,936,195,935 15,097,857,536
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 703,614,498,372 820,312,702,815 837,219,898,791 1,049,527,012,727
I. Vốn chủ sở hữu 703,614,498,372 820,312,702,815 837,219,898,791 1,049,527,012,727
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 811,944,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 811,944,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,104,031,618 40,104,031,618 40,104,031,618 39,580,872,618
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,672,747,436 2,672,747,436 2,672,747,436
8. Quỹ đầu tư phát triển 150,685,170,088 153,708,537,299 153,708,537,299 53,713,907,299
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,825,296,666 21,112,524,753 34,020,636,000 33,723,205,439
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,005,397,931 13,108,317,442 13,108,317,443 13,263,845,925
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,819,898,735 8,004,207,311 20,912,318,557 20,459,359,514
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 102,714,861,709 106,713,946,438 107,891,649,935
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,497,200,134,849 2,028,603,932,605 2,224,425,030,234 2,427,257,325,136
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.