TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,151,222,632,547 |
1,857,177,777,552 |
2,050,873,616,010 |
2,255,526,123,915 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,475,765,698 |
212,974,639,904 |
369,566,293,751 |
614,484,816,227 |
|
1. Tiền |
66,475,765,698 |
102,396,863,223 |
174,281,483,126 |
345,628,209,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
110,577,776,681 |
195,284,810,625 |
268,856,606,814 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
177,600,000,000 |
157,840,000,000 |
109,120,000,000 |
191,120,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
177,600,000,000 |
157,840,000,000 |
109,120,000,000 |
191,120,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
855,183,290,606 |
1,043,141,841,272 |
1,220,933,664,322 |
1,113,621,081,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
851,444,041,421 |
995,168,027,405 |
1,161,465,857,039 |
1,058,228,567,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,651,438,288 |
19,785,224,355 |
34,515,633,448 |
21,889,812,099 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,989,165,466 |
66,311,408,829 |
62,874,621,882 |
70,935,155,706 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,901,354,569 |
-38,122,819,317 |
-37,922,448,047 |
-37,432,453,742 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,767,525,082 |
421,236,057,803 |
337,996,661,718 |
318,396,620,320 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,678,972,718 |
494,198,323,280 |
400,461,892,568 |
389,344,285,310 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,911,447,636 |
-72,962,265,477 |
-62,465,230,850 |
-70,947,664,990 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,196,051,161 |
21,985,238,573 |
13,256,996,219 |
17,903,605,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
278,357,873 |
12,456,605,744 |
6,536,174,828 |
9,536,164,166 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,917,693,288 |
9,166,275,721 |
6,205,122,398 |
8,232,551,115 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
362,357,108 |
515,698,993 |
134,890,588 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
345,977,502,302 |
171,426,155,053 |
173,551,414,224 |
171,731,201,221 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,576,625,159 |
3,366,388,254 |
3,248,263,254 |
3,231,801,366 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,576,625,159 |
3,366,388,254 |
3,248,263,254 |
3,231,801,366 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
115,760,542,307 |
138,957,964,695 |
134,436,673,709 |
130,050,016,397 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,961,613,935 |
116,440,055,507 |
112,173,223,456 |
108,020,485,305 |
|
- Nguyên giá |
270,012,664,792 |
398,936,665,259 |
396,988,747,856 |
397,520,391,492 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,051,050,857 |
-282,496,609,752 |
-284,815,524,400 |
-289,499,906,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,798,928,372 |
22,517,909,188 |
22,263,450,253 |
22,029,531,092 |
|
- Nguyên giá |
29,093,071,492 |
33,099,868,672 |
33,100,933,672 |
33,100,933,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,294,143,120 |
-10,581,959,484 |
-10,837,483,419 |
-11,071,402,580 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,094,095,912 |
1,314,093,083 |
9,020,305,368 |
13,022,253,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,094,095,912 |
1,314,093,083 |
9,020,305,368 |
13,022,253,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
223,738,300,006 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
223,738,300,006 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,769,655,880 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,769,655,880 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,807,938,918 |
27,787,709,021 |
26,846,171,893 |
25,427,129,730 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,807,938,918 |
3,929,150,625 |
3,852,216,149 |
3,407,584,907 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
23,858,558,396 |
22,993,955,744 |
22,019,544,823 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,497,200,134,849 |
2,028,603,932,605 |
2,224,425,030,234 |
2,427,257,325,136 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
793,585,636,477 |
1,208,291,229,790 |
1,387,205,131,443 |
1,377,730,312,409 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
790,183,297,969 |
1,190,061,444,680 |
1,368,450,769,676 |
1,358,842,828,697 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,600,771,797 |
258,404,953,191 |
263,854,003,530 |
312,621,931,280 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,273,180,487 |
121,600,545,677 |
113,496,723,923 |
108,174,426,424 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,837,866,518 |
15,893,653,806 |
11,601,531,060 |
10,509,616,839 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,527,049,555 |
11,037,212,357 |
18,098,636,681 |
18,097,259,395 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,505,378,362 |
93,708,744,278 |
149,639,452,702 |
95,149,387,848 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,649,786,669 |
31,488,293,995 |
35,198,199,015 |
4,053,015,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
533,394,182,451 |
653,803,742,458 |
772,433,455,214 |
809,914,517,233 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,407,850,500 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-604,917,870 |
4,124,298,918 |
2,720,917,051 |
322,674,595 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,402,338,508 |
18,229,785,110 |
18,754,361,767 |
18,887,483,712 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,569,893 |
114,545,455 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
126,800,000 |
126,800,000 |
267,375,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,052,243,720 |
3,691,365,832 |
3,522,251,176 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,387,768,615 |
14,936,195,935 |
14,936,195,935 |
15,097,857,536 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
703,614,498,372 |
820,312,702,815 |
837,219,898,791 |
1,049,527,012,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
703,614,498,372 |
820,312,702,815 |
837,219,898,791 |
1,049,527,012,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
811,944,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
811,944,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
40,104,031,618 |
40,104,031,618 |
40,104,031,618 |
39,580,872,618 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
2,672,747,436 |
2,672,747,436 |
2,672,747,436 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
150,685,170,088 |
153,708,537,299 |
153,708,537,299 |
53,713,907,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,825,296,666 |
21,112,524,753 |
34,020,636,000 |
33,723,205,439 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,005,397,931 |
13,108,317,442 |
13,108,317,443 |
13,263,845,925 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,819,898,735 |
8,004,207,311 |
20,912,318,557 |
20,459,359,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
102,714,861,709 |
106,713,946,438 |
107,891,649,935 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,497,200,134,849 |
2,028,603,932,605 |
2,224,425,030,234 |
2,427,257,325,136 |
|