MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư PV2 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 199,252,474,288 81,758,687,132 73,471,096,886
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,993,209,670 8,567,328,804 3,048,694,941
1. Tiền 1,486,921,319 8,567,328,804 3,048,694,941
2. Các khoản tương đương tiền 10,506,288,351
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,486,601,213 35,280,700,185 57,419,905,648
1. Chứng khoán kinh doanh 16,908,562,908 16,083,314,425 20,582,042,042
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,971,961,695 -2,352,614,240 -1,712,136,394
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,550,000,000 21,550,000,000 38,550,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,028,933,945 36,164,515,499 11,256,353,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,601,546,301 21,599,000,000 21,599,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 654,636,364 693,136,364 747,136,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 173,844,950,270 75,944,578,125 50,982,416,279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,072,198,990 -62,072,198,990 -62,072,198,990
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,218,440,000 1,218,440,000 1,218,440,000
1. Hàng tồn kho 26,168,166,326 26,168,166,326 26,168,166,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,949,726,326 -24,949,726,326 -24,949,726,326
V.Tài sản ngắn hạn khác 525,289,460 527,702,644 527,702,644
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,769,047 72,763,764 72,763,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,247,501 173,872,941 173,872,941
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 307,272,912 281,065,939 281,065,939
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 203,540,298,271 318,355,789,991 328,814,865,634
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,170,916,003 124,466,969,153 126,551,492,441
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,895,611,591 168,191,664,741 170,276,188,029
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -43,724,695,588 -43,724,695,588 -43,724,695,588
II.Tài sản cố định 774,167,155 650,897,557 650,897,557
1. Tài sản cố định hữu hình 774,167,155 650,897,557 650,897,557
- Nguyên giá 3,223,759,275 3,223,759,275 3,223,759,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,449,592,120 -2,572,861,718 -2,572,861,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 95,400,000 95,400,000 95,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,400,000 -95,400,000 -95,400,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 186,225,062,471 180,979,400,079 181,072,725,729
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 6,663,632,813 1,292,852,516 1,292,852,516
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 179,561,429,658 179,686,547,563 179,779,873,213
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,370,152,642 12,258,523,202 20,539,749,907
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 490,000,000 490,000,000 490,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,464,050,000 25,352,420,560 33,464,570,560
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,583,897,358 -13,583,897,358 -13,414,820,653
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,792,772,559 400,114,477,123 402,285,962,520
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 155,097,670,464 155,496,211,198 155,266,549,371
I. Nợ ngắn hạn 155,097,670,464 155,496,211,198 155,266,549,371
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,040,008 10,040,008 12,040,008
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 151,292,852,516 151,292,852,516 151,292,852,516
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,418,413 48,846,213 203,849,976
4. Phải trả người lao động 120,528,000 464,823,230 109,678,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,000,000 70,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,848,176,433 2,812,994,137 2,826,473,777
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 796,655,094 796,655,094 751,655,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 247,695,102,095 244,618,265,925 247,019,413,149
I. Vốn chủ sở hữu 247,695,102,095 244,618,265,925 247,019,413,149
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,500,000,000 373,500,000,000 373,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,500,000,000 373,500,000,000 373,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,790,387,000 2,790,387,000 2,790,387,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,546,600,829 -3,546,600,829 -3,546,600,829
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,300,261,084 7,300,261,084 7,300,261,084
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -132,348,945,160 -135,425,781,330 -133,024,634,106
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -143,820,148,233 -139,308,847,346 -135,256,704,625
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,471,203,073 3,883,066,016 2,232,070,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,792,772,559 400,114,477,123 402,285,962,520
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.