TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,252,474,288 |
81,758,687,132 |
73,471,096,886 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,993,209,670 |
8,567,328,804 |
3,048,694,941 |
|
|
1. Tiền |
1,486,921,319 |
8,567,328,804 |
3,048,694,941 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,506,288,351 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,486,601,213 |
35,280,700,185 |
57,419,905,648 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,908,562,908 |
16,083,314,425 |
20,582,042,042 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,971,961,695 |
-2,352,614,240 |
-1,712,136,394 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,550,000,000 |
21,550,000,000 |
38,550,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,028,933,945 |
36,164,515,499 |
11,256,353,653 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,601,546,301 |
21,599,000,000 |
21,599,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
654,636,364 |
693,136,364 |
747,136,364 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
173,844,950,270 |
75,944,578,125 |
50,982,416,279 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-62,072,198,990 |
-62,072,198,990 |
-62,072,198,990 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,218,440,000 |
1,218,440,000 |
1,218,440,000 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
26,168,166,326 |
26,168,166,326 |
26,168,166,326 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,949,726,326 |
-24,949,726,326 |
-24,949,726,326 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
525,289,460 |
527,702,644 |
527,702,644 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,769,047 |
72,763,764 |
72,763,764 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
176,247,501 |
173,872,941 |
173,872,941 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
307,272,912 |
281,065,939 |
281,065,939 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,540,298,271 |
318,355,789,991 |
328,814,865,634 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,170,916,003 |
124,466,969,153 |
126,551,492,441 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,895,611,591 |
168,191,664,741 |
170,276,188,029 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-43,724,695,588 |
-43,724,695,588 |
-43,724,695,588 |
|
|
II.Tài sản cố định |
774,167,155 |
650,897,557 |
650,897,557 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
774,167,155 |
650,897,557 |
650,897,557 |
|
|
- Nguyên giá |
3,223,759,275 |
3,223,759,275 |
3,223,759,275 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,449,592,120 |
-2,572,861,718 |
-2,572,861,718 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
95,400,000 |
95,400,000 |
95,400,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,400,000 |
-95,400,000 |
-95,400,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
186,225,062,471 |
180,979,400,079 |
181,072,725,729 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
6,663,632,813 |
1,292,852,516 |
1,292,852,516 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
179,561,429,658 |
179,686,547,563 |
179,779,873,213 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,370,152,642 |
12,258,523,202 |
20,539,749,907 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,464,050,000 |
25,352,420,560 |
33,464,570,560 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,583,897,358 |
-13,583,897,358 |
-13,414,820,653 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
402,792,772,559 |
400,114,477,123 |
402,285,962,520 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,097,670,464 |
155,496,211,198 |
155,266,549,371 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,097,670,464 |
155,496,211,198 |
155,266,549,371 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,040,008 |
10,040,008 |
12,040,008 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
151,292,852,516 |
151,292,852,516 |
151,292,852,516 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,418,413 |
48,846,213 |
203,849,976 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
120,528,000 |
464,823,230 |
109,678,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
70,000,000 |
70,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,848,176,433 |
2,812,994,137 |
2,826,473,777 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
796,655,094 |
796,655,094 |
751,655,094 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
247,695,102,095 |
244,618,265,925 |
247,019,413,149 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
247,695,102,095 |
244,618,265,925 |
247,019,413,149 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
373,500,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,790,387,000 |
2,790,387,000 |
2,790,387,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,546,600,829 |
-3,546,600,829 |
-3,546,600,829 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,300,261,084 |
7,300,261,084 |
7,300,261,084 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-132,348,945,160 |
-135,425,781,330 |
-133,024,634,106 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-143,820,148,233 |
-139,308,847,346 |
-135,256,704,625 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,471,203,073 |
3,883,066,016 |
2,232,070,519 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
402,792,772,559 |
400,114,477,123 |
402,285,962,520 |
|
|