| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,903,750,527 |
71,202,804,546 |
65,917,334,221 |
55,117,594,901 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,678,537,344 |
1,394,033,005 |
1,085,208,614 |
79,738,593 |
|
| 1. Tiền |
1,678,537,344 |
1,394,033,005 |
1,085,208,614 |
79,738,593 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,952,462,419 |
39,501,050,028 |
37,675,361,800 |
36,577,988,897 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,597,049,124 |
16,366,985,924 |
16,246,990,189 |
16,311,512,917 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,574,723,900 |
12,622,522,638 |
10,779,070,618 |
9,857,302,638 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,636,107,184 |
15,366,959,255 |
15,504,718,782 |
15,264,591,131 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
-5,022,516,106 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
167,098,317 |
167,098,317 |
167,098,317 |
167,098,317 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
34,067,594,453 |
29,184,512,602 |
24,027,634,172 |
17,771,359,159 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
34,067,594,453 |
29,184,512,602 |
24,027,634,172 |
17,771,359,159 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,205,156,311 |
1,123,208,911 |
3,129,129,635 |
688,508,252 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,996,313,074 |
1,054,743,050 |
3,060,663,774 |
620,042,391 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
208,843,237 |
68,465,861 |
68,465,861 |
68,465,861 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
307,504,790,225 |
301,042,920,025 |
294,245,226,616 |
288,702,875,418 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,511,000,000 |
1,511,000,000 |
1,511,000,000 |
1,511,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
1,511,000,000 |
1,511,000,000 |
1,511,000,000 |
1,511,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
273,300,259,156 |
267,002,012,270 |
260,705,364,552 |
254,441,950,560 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
273,300,259,156 |
267,002,012,270 |
260,705,364,552 |
254,441,950,560 |
|
| - Nguyên giá |
570,990,939,527 |
570,990,939,527 |
570,990,939,527 |
570,990,939,527 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-297,690,680,371 |
-303,988,927,257 |
-310,285,574,975 |
-316,548,988,967 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,958,640,656 |
21,986,674,554 |
21,988,488,973 |
22,002,049,691 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,958,640,656 |
21,986,674,554 |
21,988,488,973 |
22,002,049,691 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,829,205,374 |
2,064,431,824 |
2,064,431,824 |
2,064,431,824 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,670,794,626 |
-1,435,568,176 |
-1,435,568,176 |
-1,435,568,176 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
8,905,685,039 |
8,478,801,377 |
7,975,941,267 |
8,683,443,343 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,905,685,039 |
8,478,801,377 |
7,975,941,267 |
8,683,443,343 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
383,408,540,752 |
372,245,724,571 |
360,162,560,837 |
343,820,470,319 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
649,098,172,690 |
649,816,194,058 |
653,661,478,978 |
658,721,667,609 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
583,293,172,690 |
593,566,194,058 |
600,286,478,978 |
608,221,667,609 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,767,973,093 |
89,737,052,399 |
94,429,793,062 |
94,152,599,555 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,086,944,129 |
26,021,392,129 |
28,618,105,327 |
27,784,047,228 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,139,257,787 |
19,751,941,815 |
21,329,867,705 |
22,166,609,768 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
7,566,698,247 |
7,350,124,408 |
5,342,877,112 |
8,244,095,269 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,174,164,127 |
62,273,821,865 |
64,648,328,599 |
64,282,134,532 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
402,529,565 |
402,529,565 |
402,529,565 |
402,529,565 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
182,965,650,565 |
193,902,389,552 |
199,013,346,938 |
206,898,995,383 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
186,189,955,177 |
194,126,942,325 |
186,501,630,670 |
184,290,656,309 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
65,805,000,000 |
56,250,000,000 |
53,375,000,000 |
50,500,000,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,805,000,000 |
56,250,000,000 |
53,375,000,000 |
50,500,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-265,689,631,938 |
-277,570,469,487 |
-293,498,918,141 |
-314,901,197,290 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
-265,689,631,938 |
-277,570,469,487 |
-293,498,918,141 |
-314,901,197,290 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-395,539,033,860 |
-407,419,871,409 |
-423,348,320,063 |
-444,750,599,212 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-383,174,321,519 |
-383,174,321,519 |
-383,174,321,519 |
-383,174,321,519 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,364,712,341 |
-24,245,549,890 |
-40,173,998,544 |
-61,576,277,693 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
383,408,540,752 |
372,245,724,571 |
360,162,560,837 |
343,820,470,319 |
|