TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
194,267,649,304 |
170,761,532,679 |
162,273,278,421 |
173,271,477,924 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,081,410,257 |
24,173,071,649 |
29,106,671,044 |
19,400,501,065 |
|
1. Tiền |
32,462,427,856 |
10,590,847,564 |
10,982,728,596 |
14,719,612,346 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,618,982,401 |
13,582,224,085 |
18,123,942,448 |
4,680,888,719 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,271,212,777 |
108,125,775,621 |
89,814,376,509 |
99,500,476,267 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
113,346,326,008 |
116,299,867,996 |
79,624,137,773 |
63,466,173,323 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-30,075,113,231 |
-23,174,092,375 |
-9,809,761,264 |
-1,965,697,056 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,000,000,000 |
15,000,000,000 |
20,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,077,461,041 |
37,737,800,876 |
42,754,914,572 |
53,978,759,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,372,004,103 |
23,690,757,016 |
28,660,738,132 |
39,320,255,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
276,093,825 |
281,803,250 |
204,799,500 |
305,508,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,700,000,000 |
7,700,000,000 |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,129,550,035 |
6,465,427,532 |
6,989,563,862 |
7,453,182,233 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-400,186,922 |
-400,186,922 |
-400,186,922 |
-400,186,922 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,304,546 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,304,546 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
836,260,683 |
724,884,533 |
597,316,296 |
391,741,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
618,700,498 |
471,277,759 |
327,705,328 |
182,923,796 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,826,962 |
96,873,551 |
112,877,745 |
52,084,276 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
156,733,223 |
156,733,223 |
156,733,223 |
156,733,223 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,022,420,138,685 |
1,007,591,515,144 |
996,516,034,959 |
982,992,095,059 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
58,938,000 |
58,938,000 |
58,938,000 |
58,938,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
58,938,000 |
|
58,938,000 |
58,938,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
58,938,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
805,292,603,214 |
794,499,112,542 |
783,705,621,870 |
772,912,131,198 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
805,292,603,214 |
794,499,112,542 |
783,705,621,870 |
772,912,131,198 |
|
- Nguyên giá |
862,011,314,303 |
862,011,314,303 |
862,011,314,303 |
862,011,314,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,718,711,089 |
-67,512,201,761 |
-78,305,692,433 |
-89,099,183,105 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
378,200,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
-378,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
129,477,067,661 |
127,913,561,221 |
130,120,279,297 |
129,873,228,614 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
129,477,067,661 |
127,913,561,221 |
130,120,279,296 |
129,873,228,614 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
4,930,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,929,999,999 |
-4,930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
87,591,529,810 |
85,119,903,381 |
82,631,195,792 |
80,147,797,247 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,160,023 |
70,341,802 |
42,187,567 |
19,342,376 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
87,483,369,787 |
85,049,561,579 |
82,589,008,225 |
80,128,454,871 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,216,687,787,989 |
1,178,353,047,823 |
1,158,789,313,380 |
1,156,263,572,983 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
700,971,313,901 |
667,793,761,397 |
645,077,598,698 |
634,083,358,935 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
117,520,496,236 |
105,970,943,732 |
94,068,781,033 |
191,909,567,686 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,645,113,939 |
57,988,535,242 |
36,414,116,143 |
123,687,561,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,153,214,541 |
833,612,432 |
1,223,914,680 |
1,092,135,235 |
|
4. Phải trả người lao động |
678,524,271 |
192,424,500 |
193,752,682 |
773,944,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,122,869,125 |
2,237,692,943 |
870,164,205 |
516,541,618 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,070,212,123 |
22,582,109,442 |
22,516,271,086 |
22,474,822,438 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,742,000,000 |
22,028,006,936 |
32,742,000,000 |
43,256,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,562,237 |
108,562,237 |
108,562,237 |
108,562,237 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
583,450,817,665 |
561,822,817,665 |
551,008,817,665 |
442,173,791,249 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
98,021,026,416 |
98,021,026,416 |
98,021,026,416 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
485,429,791,249 |
463,801,791,249 |
452,987,791,249 |
442,173,791,249 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
515,716,474,088 |
510,559,286,426 |
513,711,714,682 |
522,180,214,048 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
515,716,474,088 |
510,559,286,426 |
513,711,714,682 |
522,180,214,048 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,073,240,000 |
323,073,240,000 |
323,073,240,000 |
323,073,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
323,073,240,000 |
323,073,240,000 |
323,073,240,000 |
323,073,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,007,063,010 |
33,007,063,010 |
33,007,063,010 |
33,007,063,010 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-702,929,619 |
-702,929,619 |
-702,929,619 |
-702,929,619 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,453,653,068 |
-20,822,240,387 |
-15,499,188,490 |
-13,390,274,174 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-23,599,145,235 |
-23,599,145,235 |
-23,599,145,235 |
-23,599,145,235 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,145,492,167 |
2,776,904,848 |
8,099,956,745 |
10,208,871,061 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
180,792,753,765 |
176,004,153,422 |
173,833,529,781 |
180,193,114,831 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,216,687,787,989 |
1,178,353,047,823 |
1,158,789,313,380 |
1,156,263,572,983 |
|