TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
168,395,680,036 |
179,071,585,648 |
335,254,921,517 |
139,962,470,423 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,513,272 |
1,712,863,666 |
1,402,149,613 |
882,790,079 |
|
1. Tiền |
125,513,272 |
1,712,863,666 |
1,402,149,613 |
882,790,079 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,850,558,628 |
5,850,558,628 |
5,850,558,628 |
5,747,990,745 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,850,558,628 |
5,850,558,628 |
5,850,558,628 |
5,747,990,745 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,579,781,928 |
104,833,625,885 |
195,762,811,460 |
93,122,876,897 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,066,411,853 |
96,880,796,111 |
183,420,359,702 |
85,301,692,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
553,269,211 |
1,527,085,140 |
648,691,003 |
749,477,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,960,100,864 |
6,425,744,634 |
11,693,760,755 |
7,071,706,837 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,402,937,236 |
66,083,830,638 |
128,794,457,850 |
37,663,636,430 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,402,937,236 |
66,083,830,638 |
129,712,972,707 |
37,663,636,430 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-918,514,857 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
436,888,972 |
590,706,831 |
3,444,943,966 |
2,545,176,272 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,516,129 |
118,299,837 |
118,299,837 |
25,516,129 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
411,372,843 |
448,329,108 |
3,321,744,456 |
2,390,782,631 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
24,077,886 |
4,899,673 |
128,877,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
215,746,090,045 |
210,542,837,900 |
210,507,211,089 |
211,091,088,550 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,383,786,583 |
158,246,869,751 |
155,474,007,243 |
163,213,569,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,522,196,942 |
146,460,079,290 |
143,762,015,962 |
151,277,180,964 |
|
- Nguyên giá |
346,347,164,789 |
348,138,291,553 |
349,383,033,079 |
346,969,179,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,824,967,847 |
-201,678,212,263 |
-205,621,017,117 |
-195,691,998,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,861,589,641 |
11,786,790,461 |
11,711,991,281 |
11,936,388,821 |
|
- Nguyên giá |
12,393,801,609 |
12,393,801,609 |
12,393,801,609 |
12,393,801,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-532,211,968 |
-607,011,148 |
-681,810,328 |
-457,412,788 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
998,447,674 |
998,447,674 |
998,447,674 |
998,447,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
998,447,674 |
998,447,674 |
998,447,674 |
998,447,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,363,855,788 |
51,297,520,475 |
54,034,756,172 |
46,879,071,091 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,303,180,650 |
50,236,845,337 |
52,974,081,034 |
46,879,071,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,060,675,138 |
1,060,675,138 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,060,675,138 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
384,141,770,081 |
389,614,423,548 |
545,762,132,606 |
351,053,558,973 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
199,823,493,560 |
214,710,871,981 |
363,864,586,409 |
173,138,202,113 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
188,656,440,826 |
205,552,819,247 |
355,711,033,675 |
162,358,554,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,109,346,893 |
136,994,281,191 |
289,382,933,274 |
120,822,702,330 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,470,619,344 |
2,118,452,963 |
1,258,519,448 |
1,776,126,096 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,751,898,908 |
20,772,497,878 |
23,969,476,951 |
8,862,591,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,251,673,269 |
3,233,989,633 |
9,599,030,806 |
7,862,766,214 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
768,387,204 |
744,271,268 |
1,547,573,666 |
688,399,046 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,444,847,462 |
17,038,342,395 |
17,585,031,034 |
10,378,630,740 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,755,829,750 |
17,747,845,923 |
8,263,000,000 |
4,722,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,706,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,103,837,996 |
6,903,137,996 |
4,105,468,496 |
2,539,337,996 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,167,052,734 |
9,158,052,734 |
8,153,552,734 |
10,779,647,734 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,167,052,734 |
6,158,052,734 |
5,153,552,734 |
7,779,647,734 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
184,318,276,521 |
174,903,551,567 |
181,897,546,197 |
177,915,356,860 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
184,318,276,521 |
174,903,551,567 |
181,897,546,197 |
177,915,356,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,612,359,224 |
35,713,389,298 |
35,713,389,298 |
33,612,359,224 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,709,797,297 |
14,194,042,269 |
21,188,036,899 |
19,306,877,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,909,392,900 |
6,526,556,826 |
6,526,556,826 |
576,817,715 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,800,404,397 |
7,667,485,443 |
14,661,480,073 |
18,730,059,921 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
384,141,770,081 |
389,614,423,548 |
545,762,132,606 |
351,053,558,973 |
|