TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,653,219,576 |
155,142,052,151 |
185,239,499,490 |
176,373,528,603 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,530,912,122 |
10,044,243,243 |
34,175,100,394 |
112,694,744,883 |
|
1. Tiền |
17,530,912,122 |
10,044,243,243 |
34,175,100,394 |
27,694,744,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
85,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
85,000,000,000 |
105,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
85,000,000,000 |
105,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,928,363,152 |
39,790,197,141 |
75,265,988,866 |
61,125,672,237 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,423,469,405 |
38,602,691,742 |
52,590,512,312 |
9,211,822,885 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,974,563,580 |
420,798,799 |
421,000,000 |
2,136,353,780 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,644,929,792 |
995,905,850 |
22,483,675,804 |
50,006,694,822 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-114,599,625 |
-229,199,250 |
-229,199,250 |
-229,199,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
97,580,000 |
294,770,000 |
294,770,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
97,580,000 |
294,770,000 |
294,770,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
193,944,302 |
210,031,767 |
503,640,230 |
2,258,341,483 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
193,944,302 |
210,031,767 |
503,640,230 |
359,747,378 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,898,594,105 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,907,094,887 |
193,919,403,512 |
168,147,024,887 |
160,327,603,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
201,907,094,887 |
192,184,686,817 |
166,711,308,192 |
158,688,616,397 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,907,094,887 |
192,184,686,817 |
166,711,308,192 |
158,688,616,397 |
|
- Nguyên giá |
456,638,079,748 |
456,906,269,748 |
381,533,052,435 |
381,533,052,435 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,730,984,861 |
-264,721,582,931 |
-214,821,744,243 |
-222,844,436,038 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,435,716,695 |
1,435,716,695 |
1,435,716,695 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,435,716,695 |
1,435,716,695 |
1,435,716,695 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
299,000,000 |
|
203,270,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
299,000,000 |
|
203,270,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
342,560,314,463 |
349,061,455,663 |
353,386,524,377 |
336,701,132,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,653,347,685 |
125,540,700,327 |
120,059,246,325 |
118,379,013,111 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,654,746,831 |
69,139,673,180 |
67,268,830,178 |
69,199,207,964 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,099,543,028 |
36,577,153,942 |
24,414,629,528 |
12,156,404,461 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,256,974,090 |
3,370,000 |
2,118,648,400 |
1,029,166,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,848,677,419 |
2,779,379,444 |
4,982,728,308 |
3,778,900,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,795,193,744 |
9,879,089,604 |
2,618,669,358 |
5,227,018,111 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,539,709,516 |
|
15,150,352,998 |
4,745,993,957 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
619,660,174 |
530,299,643 |
1,006,465,985 |
26,224,037,903 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,455,656,396 |
14,442,619,103 |
14,442,619,103 |
14,442,619,103 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,039,332,464 |
4,927,761,444 |
2,534,716,498 |
1,595,067,492 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,998,600,854 |
56,401,027,147 |
52,790,416,147 |
49,179,805,147 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
57,998,600,854 |
56,401,027,147 |
52,790,416,147 |
49,179,805,147 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,906,966,778 |
223,520,755,336 |
233,327,278,052 |
218,322,119,418 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,906,966,778 |
223,520,755,336 |
233,327,278,052 |
218,322,119,418 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,573,662,259 |
36,425,313,540 |
36,425,313,540 |
36,427,139,132 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,333,304,519 |
26,095,441,796 |
35,901,964,512 |
20,894,980,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
223,609 |
223,609 |
223,609 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,333,080,910 |
26,095,218,187 |
35,901,740,903 |
20,894,980,286 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
342,560,314,463 |
349,061,455,663 |
353,386,524,377 |
336,701,132,529 |
|