TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,615,760,175,676 |
12,960,105,195,555 |
11,535,215,072,835 |
11,534,098,923,868 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
484,626,441,925 |
896,147,917,336 |
1,661,537,697,277 |
1,544,061,575,711 |
|
1. Tiền |
484,626,441,925 |
896,147,917,336 |
1,661,537,697,277 |
1,544,061,575,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
990,100,000,000 |
810,100,000,000 |
100,170,000,000 |
170,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
990,100,000,000 |
810,100,000,000 |
100,170,000,000 |
170,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
340,516,675,915 |
217,022,941,135 |
178,219,136,989 |
195,854,790,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,943,435,971 |
69,277,567,110 |
93,419,502,629 |
87,316,082,483 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,010,900,161 |
25,335,539,636 |
29,770,024,192 |
50,811,288,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
165,000,000,000 |
90,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,605,524,625 |
33,527,017,708 |
19,692,781,922 |
25,738,318,367 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,796,717,308 |
-5,049,680,837 |
-5,049,680,837 |
-8,345,709,869 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,753,532,466 |
3,932,497,518 |
386,509,083 |
334,810,883 |
|
IV. Hàng tồn kho |
9,709,322,163,713 |
10,940,937,959,289 |
9,511,111,544,269 |
9,713,005,981,593 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,713,633,211,221 |
10,944,749,006,797 |
9,516,922,591,777 |
9,754,430,718,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,311,047,508 |
-3,811,047,508 |
-5,811,047,508 |
-41,424,736,731 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,194,894,123 |
95,896,377,795 |
84,176,694,300 |
81,006,576,491 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,664,472,296 |
94,051,248,427 |
82,977,194,189 |
79,853,889,367 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,530,421,827 |
1,845,129,368 |
1,199,500,111 |
1,152,687,124 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,439,402,544,432 |
1,469,837,823,096 |
1,433,713,681,749 |
1,429,844,612,909 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
102,535,062,693 |
104,636,239,106 |
104,808,131,565 |
109,252,196,104 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
102,535,062,693 |
104,636,239,106 |
104,808,131,565 |
109,252,196,104 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
877,758,400,149 |
882,715,109,732 |
867,205,620,321 |
862,653,524,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
248,019,354,927 |
256,373,758,673 |
245,269,883,618 |
245,126,577,036 |
|
- Nguyên giá |
725,077,944,771 |
747,570,855,214 |
751,902,520,060 |
764,515,040,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-477,058,589,844 |
-491,197,096,541 |
-506,632,636,442 |
-519,388,463,908 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
629,739,045,222 |
626,341,351,059 |
621,935,736,703 |
617,526,947,071 |
|
- Nguyên giá |
707,044,918,895 |
708,071,904,553 |
708,106,694,553 |
708,142,194,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,305,873,673 |
-81,730,553,494 |
-86,170,957,850 |
-90,615,247,482 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,892,148,410 |
29,100,048,410 |
29,007,887,250 |
29,007,887,250 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,892,148,410 |
29,100,048,410 |
29,007,887,250 |
29,007,887,250 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,980,000,000 |
3,980,000,000 |
3,980,000,000 |
3,980,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
399,251,613,400 |
399,251,613,400 |
399,251,613,400 |
399,251,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
426,236,933,180 |
449,406,425,848 |
428,712,042,613 |
424,951,005,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
306,516,184,812 |
329,182,091,504 |
308,751,010,776 |
295,069,201,397 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
119,720,748,368 |
120,224,334,344 |
119,961,031,837 |
129,881,804,051 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,055,162,720,108 |
14,429,943,018,651 |
12,968,928,754,584 |
12,963,943,536,777 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,618,163,773,368 |
4,623,377,386,675 |
2,494,544,996,441 |
2,248,685,463,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,608,198,200,368 |
4,613,956,644,675 |
2,485,164,254,441 |
2,239,304,721,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,850,102,616 |
254,517,750,807 |
333,627,091,573 |
298,982,109,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
165,339,743,006 |
212,784,493,413 |
367,133,143,830 |
194,693,693,028 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
268,117,290,342 |
344,288,116,659 |
299,914,886,164 |
249,405,851,436 |
|
4. Phải trả người lao động |
486,272,536,229 |
603,097,782,808 |
511,133,989,758 |
702,363,797,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
428,080,619,248 |
110,233,428,978 |
138,206,192,761 |
121,592,490,460 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
140,940,178,165 |
232,388,394,413 |
285,896,601,288 |
130,516,530,281 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,714,452,068,045 |
2,384,288,254,693 |
363,505,217,783 |
259,634,186,392 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
31,976,131,602 |
299,061,192,534 |
29,061,192,534 |
29,061,192,534 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
245,169,531,115 |
173,297,230,370 |
156,685,938,750 |
253,054,870,825 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,965,573,000 |
9,420,742,000 |
9,380,742,000 |
9,380,742,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
218,668,000 |
218,668,000 |
178,668,000 |
178,668,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,746,905,000 |
9,202,074,000 |
9,202,074,000 |
9,202,074,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,436,998,946,740 |
9,806,565,631,976 |
10,474,383,758,143 |
10,715,258,072,915 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,436,998,946,740 |
9,806,565,631,976 |
10,474,383,758,143 |
10,715,258,072,915 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,281,691,880,000 |
3,281,691,880,000 |
3,347,291,800,000 |
3,347,291,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,281,691,880,000 |
3,281,691,880,000 |
3,347,291,800,000 |
3,347,291,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,851,376,032,458 |
1,851,376,032,458 |
1,916,907,952,458 |
1,916,907,952,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,384,090,000 |
-3,384,090,000 |
-3,384,090,000 |
-3,384,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,936,397,556,918 |
1,936,397,556,918 |
1,936,397,556,918 |
2,626,281,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,370,917,567,364 |
2,740,484,252,600 |
3,277,170,538,767 |
2,828,160,853,539 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,031,399,810,665 |
769,000,107,465 |
2,539,363,512,000 |
1,661,502,512,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,339,517,756,699 |
1,971,484,145,135 |
737,807,026,767 |
1,166,658,341,539 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,055,162,720,108 |
14,429,943,018,651 |
12,968,928,754,584 |
12,963,943,536,777 |
|