MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,615,760,175,676 12,960,105,195,555 11,535,215,072,835 11,534,098,923,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 484,626,441,925 896,147,917,336 1,661,537,697,277 1,544,061,575,711
1. Tiền 484,626,441,925 896,147,917,336 1,661,537,697,277 1,544,061,575,711
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 990,100,000,000 810,100,000,000 100,170,000,000 170,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 990,100,000,000 810,100,000,000 100,170,000,000 170,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 340,516,675,915 217,022,941,135 178,219,136,989 195,854,790,073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,943,435,971 69,277,567,110 93,419,502,629 87,316,082,483
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,010,900,161 25,335,539,636 29,770,024,192 50,811,288,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 165,000,000,000 90,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,605,524,625 33,527,017,708 19,692,781,922 25,738,318,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,796,717,308 -5,049,680,837 -5,049,680,837 -8,345,709,869
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,753,532,466 3,932,497,518 386,509,083 334,810,883
IV. Hàng tồn kho 9,709,322,163,713 10,940,937,959,289 9,511,111,544,269 9,713,005,981,593
1. Hàng tồn kho 9,713,633,211,221 10,944,749,006,797 9,516,922,591,777 9,754,430,718,324
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,311,047,508 -3,811,047,508 -5,811,047,508 -41,424,736,731
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,194,894,123 95,896,377,795 84,176,694,300 81,006,576,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,664,472,296 94,051,248,427 82,977,194,189 79,853,889,367
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,530,421,827 1,845,129,368 1,199,500,111 1,152,687,124
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,439,402,544,432 1,469,837,823,096 1,433,713,681,749 1,429,844,612,909
I. Các khoản phải thu dài hạn 102,535,062,693 104,636,239,106 104,808,131,565 109,252,196,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 102,535,062,693 104,636,239,106 104,808,131,565 109,252,196,104
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 877,758,400,149 882,715,109,732 867,205,620,321 862,653,524,107
1. Tài sản cố định hữu hình 248,019,354,927 256,373,758,673 245,269,883,618 245,126,577,036
- Nguyên giá 725,077,944,771 747,570,855,214 751,902,520,060 764,515,040,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -477,058,589,844 -491,197,096,541 -506,632,636,442 -519,388,463,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 629,739,045,222 626,341,351,059 621,935,736,703 617,526,947,071
- Nguyên giá 707,044,918,895 708,071,904,553 708,106,694,553 708,142,194,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,305,873,673 -81,730,553,494 -86,170,957,850 -90,615,247,482
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,892,148,410 29,100,048,410 29,007,887,250 29,007,887,250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,892,148,410 29,100,048,410 29,007,887,250 29,007,887,250
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,980,000,000 3,980,000,000 3,980,000,000 3,980,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 399,251,613,400 399,251,613,400 399,251,613,400 399,251,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 426,236,933,180 449,406,425,848 428,712,042,613 424,951,005,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 306,516,184,812 329,182,091,504 308,751,010,776 295,069,201,397
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 119,720,748,368 120,224,334,344 119,961,031,837 129,881,804,051
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,055,162,720,108 14,429,943,018,651 12,968,928,754,584 12,963,943,536,777
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,618,163,773,368 4,623,377,386,675 2,494,544,996,441 2,248,685,463,862
I. Nợ ngắn hạn 3,608,198,200,368 4,613,956,644,675 2,485,164,254,441 2,239,304,721,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,850,102,616 254,517,750,807 333,627,091,573 298,982,109,767
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 165,339,743,006 212,784,493,413 367,133,143,830 194,693,693,028
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 268,117,290,342 344,288,116,659 299,914,886,164 249,405,851,436
4. Phải trả người lao động 486,272,536,229 603,097,782,808 511,133,989,758 702,363,797,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 428,080,619,248 110,233,428,978 138,206,192,761 121,592,490,460
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,940,178,165 232,388,394,413 285,896,601,288 130,516,530,281
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,714,452,068,045 2,384,288,254,693 363,505,217,783 259,634,186,392
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,976,131,602 299,061,192,534 29,061,192,534 29,061,192,534
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 245,169,531,115 173,297,230,370 156,685,938,750 253,054,870,825
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,965,573,000 9,420,742,000 9,380,742,000 9,380,742,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 218,668,000 218,668,000 178,668,000 178,668,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,746,905,000 9,202,074,000 9,202,074,000 9,202,074,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,436,998,946,740 9,806,565,631,976 10,474,383,758,143 10,715,258,072,915
I. Vốn chủ sở hữu 9,436,998,946,740 9,806,565,631,976 10,474,383,758,143 10,715,258,072,915
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,281,691,880,000 3,281,691,880,000 3,347,291,800,000 3,347,291,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,281,691,880,000 3,281,691,880,000 3,347,291,800,000 3,347,291,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,851,376,032,458 1,851,376,032,458 1,916,907,952,458 1,916,907,952,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,384,090,000 -3,384,090,000 -3,384,090,000 -3,384,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,936,397,556,918 1,936,397,556,918 1,936,397,556,918 2,626,281,556,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,370,917,567,364 2,740,484,252,600 3,277,170,538,767 2,828,160,853,539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,031,399,810,665 769,000,107,465 2,539,363,512,000 1,661,502,512,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,339,517,756,699 1,971,484,145,135 737,807,026,767 1,166,658,341,539
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,055,162,720,108 14,429,943,018,651 12,968,928,754,584 12,963,943,536,777
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.