MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,119,985,369 86,119,985,369 105,297,248,206 140,734,627,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,018,977,049 8,018,977,049 13,198,931,617 54,016,023,334
1. Tiền 5,118,977,049 5,118,977,049 13,198,931,617 6,016,023,334
2. Các khoản tương đương tiền 2,900,000,000 2,900,000,000 48,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,096,173,756 37,096,173,756 47,875,415,227 58,617,815,295
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,701,474,494 32,701,474,494 43,106,110,375 48,452,143,456
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,948,509,507 2,948,509,507 3,576,629,460 9,052,252,533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,446,189,755 1,446,189,755 1,192,675,392 1,113,419,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,042,854,175 7,042,854,175 20,980,492,926 25,544,322,896
1. Hàng tồn kho 7,042,854,175 7,042,854,175 20,980,492,926 25,544,322,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,961,980,389 3,961,980,389 3,242,408,436 2,556,466,316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,961,980,389 3,961,980,389 3,242,408,436 2,556,466,316
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 568,074,053,558 568,074,053,558 565,050,296,334 566,101,879,068
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 404,183,061,633 404,183,061,633 401,243,217,693 401,551,818,151
1. Tài sản cố định hữu hình 403,359,728,335 403,359,728,335 400,239,467,733 400,624,943,193
- Nguyên giá 629,303,711,403 629,303,711,403 647,479,846,999 658,721,306,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,943,983,068 -225,943,983,068 -247,240,379,266 -258,096,363,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 823,333,298 823,333,298 1,003,749,960 926,874,958
- Nguyên giá 2,141,198,176 2,141,198,176 2,471,198,176 2,471,198,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,317,864,878 -1,317,864,878 -1,467,448,216 -1,544,323,218
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54,353,370,468 54,353,370,468 51,156,052,673 50,521,151,646
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,353,370,468 54,353,370,468 51,156,052,673 50,521,151,646
V. Đầu tư tài chính dài hạn 102,578,525,900 102,578,525,900 102,578,525,900 102,578,525,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,078,525,900 20,078,525,900 20,078,525,900 20,078,525,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,959,095,557 6,959,095,557 10,072,500,068 11,450,383,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,959,095,557 6,959,095,557 10,072,500,068 11,450,383,371
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 654,194,038,927 654,194,038,927 670,347,544,540 706,836,506,909
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,563,241,100 30,563,241,100 58,883,891,004 74,070,635,861
I. Nợ ngắn hạn 30,563,241,100 30,563,241,100 58,883,891,004 74,070,635,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,836,686,810 18,836,686,810 18,772,215,750 22,000,791,624
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,674,670 29,674,670 8,238,940 25,543,650
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,167,608,963 3,167,608,963 3,254,610,283 3,681,755,680
4. Phải trả người lao động 4,424,369,371 4,424,369,371 3,010,141,327 3,884,430,213
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 416,791,906 416,791,906 62,937,680 385,977,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,248,821 15,248,821 139,846,893 107,612,957
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,066,862,400 2,066,862,400 26,856,916,790 38,594,300,640
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,605,998,159 1,605,998,159 6,778,983,341 5,390,223,341
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 623,630,797,827 623,630,797,827 611,463,653,536 632,765,871,048
I. Vốn chủ sở hữu 623,630,797,827 623,630,797,827 611,463,653,536 632,765,871,048
1. Vốn góp của chủ sở hữu 499,998,320,000 499,998,320,000 499,998,320,000 499,998,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 499,998,320,000 499,998,320,000 499,998,320,000 499,998,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,029,950,000 32,029,950,000 32,029,950,000 32,029,950,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,623,993,610 12,623,993,610 15,542,802,610 15,542,802,610
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,978,534,217 78,978,534,217 63,892,580,926 85,194,798,438
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,936,623,037 13,936,623,037 37,572,172,081 37,572,172,081
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,041,911,180 65,041,911,180 26,320,408,845 47,622,626,357
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 654,194,038,927 654,194,038,927 670,347,544,540 706,836,506,909
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.