TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,119,985,369 |
86,119,985,369 |
105,297,248,206 |
140,734,627,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,018,977,049 |
8,018,977,049 |
13,198,931,617 |
54,016,023,334 |
|
1. Tiền |
5,118,977,049 |
5,118,977,049 |
13,198,931,617 |
6,016,023,334 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,900,000,000 |
2,900,000,000 |
|
48,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,096,173,756 |
37,096,173,756 |
47,875,415,227 |
58,617,815,295 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,701,474,494 |
32,701,474,494 |
43,106,110,375 |
48,452,143,456 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,948,509,507 |
2,948,509,507 |
3,576,629,460 |
9,052,252,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,446,189,755 |
1,446,189,755 |
1,192,675,392 |
1,113,419,306 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,042,854,175 |
7,042,854,175 |
20,980,492,926 |
25,544,322,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,042,854,175 |
7,042,854,175 |
20,980,492,926 |
25,544,322,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,961,980,389 |
3,961,980,389 |
3,242,408,436 |
2,556,466,316 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,961,980,389 |
3,961,980,389 |
3,242,408,436 |
2,556,466,316 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
568,074,053,558 |
568,074,053,558 |
565,050,296,334 |
566,101,879,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
404,183,061,633 |
404,183,061,633 |
401,243,217,693 |
401,551,818,151 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
403,359,728,335 |
403,359,728,335 |
400,239,467,733 |
400,624,943,193 |
|
- Nguyên giá |
629,303,711,403 |
629,303,711,403 |
647,479,846,999 |
658,721,306,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,943,983,068 |
-225,943,983,068 |
-247,240,379,266 |
-258,096,363,161 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
823,333,298 |
823,333,298 |
1,003,749,960 |
926,874,958 |
|
- Nguyên giá |
2,141,198,176 |
2,141,198,176 |
2,471,198,176 |
2,471,198,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,317,864,878 |
-1,317,864,878 |
-1,467,448,216 |
-1,544,323,218 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
54,353,370,468 |
54,353,370,468 |
51,156,052,673 |
50,521,151,646 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,353,370,468 |
54,353,370,468 |
51,156,052,673 |
50,521,151,646 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,578,525,900 |
102,578,525,900 |
102,578,525,900 |
102,578,525,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,078,525,900 |
20,078,525,900 |
20,078,525,900 |
20,078,525,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,959,095,557 |
6,959,095,557 |
10,072,500,068 |
11,450,383,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,959,095,557 |
6,959,095,557 |
10,072,500,068 |
11,450,383,371 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
654,194,038,927 |
654,194,038,927 |
670,347,544,540 |
706,836,506,909 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,563,241,100 |
30,563,241,100 |
58,883,891,004 |
74,070,635,861 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,563,241,100 |
30,563,241,100 |
58,883,891,004 |
74,070,635,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,836,686,810 |
18,836,686,810 |
18,772,215,750 |
22,000,791,624 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,674,670 |
29,674,670 |
8,238,940 |
25,543,650 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,167,608,963 |
3,167,608,963 |
3,254,610,283 |
3,681,755,680 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,424,369,371 |
4,424,369,371 |
3,010,141,327 |
3,884,430,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
416,791,906 |
416,791,906 |
62,937,680 |
385,977,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,248,821 |
15,248,821 |
139,846,893 |
107,612,957 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,066,862,400 |
2,066,862,400 |
26,856,916,790 |
38,594,300,640 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,605,998,159 |
1,605,998,159 |
6,778,983,341 |
5,390,223,341 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
623,630,797,827 |
623,630,797,827 |
611,463,653,536 |
632,765,871,048 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
623,630,797,827 |
623,630,797,827 |
611,463,653,536 |
632,765,871,048 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
499,998,320,000 |
499,998,320,000 |
499,998,320,000 |
499,998,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
499,998,320,000 |
499,998,320,000 |
499,998,320,000 |
499,998,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,029,950,000 |
32,029,950,000 |
32,029,950,000 |
32,029,950,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,623,993,610 |
12,623,993,610 |
15,542,802,610 |
15,542,802,610 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,978,534,217 |
78,978,534,217 |
63,892,580,926 |
85,194,798,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,936,623,037 |
13,936,623,037 |
37,572,172,081 |
37,572,172,081 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,041,911,180 |
65,041,911,180 |
26,320,408,845 |
47,622,626,357 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
654,194,038,927 |
654,194,038,927 |
670,347,544,540 |
706,836,506,909 |
|