1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
15,929,156,000 |
16,929,701,445 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
10,980,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
15,929,156,000 |
16,918,721,445 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
15,386,633,602 |
17,787,568,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
542,522,398 |
-868,846,856 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
12,683,478 |
4,022,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
98,352,163 |
193,337,841 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
98,352,163 |
193,337,841 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
398,448,590 |
470,414,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,680,692,266 |
1,080,936,348 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-1,633,688,418 |
-2,655,431,610 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
40,597,300 |
7,243,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
26,227,129 |
7,802,556 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
14,370,171 |
-559,556 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-1,619,318,247 |
-2,655,991,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-1,619,318,247 |
-2,655,991,166 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-1,619,318,247 |
-2,655,991,166 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|