MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Viễn thông TELVINA Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2012 Quý 4-2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,421,681,798 51,421,681,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,864,464,790 5,864,464,790
1. Tiền 5,864,464,790 5,864,464,790
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,626,262,997 19,626,262,997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,779,271,645 21,779,271,645
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,000,000 6,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,941,462 65,941,462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,224,950,110 -2,224,950,110
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,352,526,446 25,352,526,446
1. Hàng tồn kho 26,667,343,158 26,667,343,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,314,816,712 -1,314,816,712
V.Tài sản ngắn hạn khác 578,427,565 578,427,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,370,022 88,370,022
2. Thuế GTGT được khấu trừ 209,190,352 209,190,352
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,926,335 2,926,335
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 277,940,856 277,940,856
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,520,207,734 45,520,207,734
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,012,095,259 45,012,095,259
1. Tài sản cố định hữu hình 38,990,616,024 38,990,616,024
- Nguyên giá 134,416,722,121 134,416,722,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,426,106,097 -95,426,106,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,021,479,235 6,021,479,235
- Nguyên giá 6,876,452,379 6,876,452,379
- Giá trị hao mòn lũy kế -854,973,144 -854,973,144
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 508,112,475 508,112,475
1. Chi phí trả trước dài hạn 508,112,475 508,112,475
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 96,941,889,532 96,941,889,532
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,684,722,177 11,684,722,177
I. Nợ ngắn hạn 11,684,722,177 11,684,722,177
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,386,790,114 6,386,790,114
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 205,715,470 205,715,470
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 211,710,272 211,710,272
4. Phải trả người lao động 1,326,766,566 1,326,766,566
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,140,333 44,140,333
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 85,257,167,355 85,257,167,355
I. Vốn chủ sở hữu 85,257,167,355 85,257,167,355
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,000,000,000 24,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,902,426,198 5,902,426,198
5. Cổ phiếu quỹ -888,000,000 -888,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,653,843,558 44,653,843,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -41,549,895,292 -41,549,895,292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 96,941,889,532 96,941,889,532
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.