TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
51,421,681,798 |
51,421,681,798 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5,864,464,790 |
5,864,464,790 |
|
1. Tiền |
|
|
5,864,464,790 |
5,864,464,790 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19,626,262,997 |
19,626,262,997 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21,779,271,645 |
21,779,271,645 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
6,000,000 |
6,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
65,941,462 |
65,941,462 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,224,950,110 |
-2,224,950,110 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
25,352,526,446 |
25,352,526,446 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
26,667,343,158 |
26,667,343,158 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,314,816,712 |
-1,314,816,712 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
578,427,565 |
578,427,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
88,370,022 |
88,370,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
209,190,352 |
209,190,352 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,926,335 |
2,926,335 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
277,940,856 |
277,940,856 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
45,520,207,734 |
45,520,207,734 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
45,012,095,259 |
45,012,095,259 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38,990,616,024 |
38,990,616,024 |
|
- Nguyên giá |
|
|
134,416,722,121 |
134,416,722,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95,426,106,097 |
-95,426,106,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6,021,479,235 |
6,021,479,235 |
|
- Nguyên giá |
|
|
6,876,452,379 |
6,876,452,379 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-854,973,144 |
-854,973,144 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
508,112,475 |
508,112,475 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
508,112,475 |
508,112,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
96,941,889,532 |
96,941,889,532 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
11,684,722,177 |
11,684,722,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11,684,722,177 |
11,684,722,177 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6,386,790,114 |
6,386,790,114 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
205,715,470 |
205,715,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
211,710,272 |
211,710,272 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,326,766,566 |
1,326,766,566 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
44,140,333 |
44,140,333 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
85,257,167,355 |
85,257,167,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
85,257,167,355 |
85,257,167,355 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
5,902,426,198 |
5,902,426,198 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-888,000,000 |
-888,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
44,653,843,558 |
44,653,843,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-41,549,895,292 |
-41,549,895,292 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
96,941,889,532 |
96,941,889,532 |
|