MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 573,771,961,602 657,717,403,377 750,349,773,191 897,880,605,010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,161,191,275 74,701,470,256 76,543,829,401 127,242,050,652
1. Tiền 52,424,482,808 70,831,470,256 75,263,829,401 115,962,050,652
2. Các khoản tương đương tiền 12,736,708,467 3,870,000,000 1,280,000,000 11,280,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 187,000,000,000 240,735,397,261 281,001,162,740 304,266,849,973
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 187,000,000,000 240,735,397,261 281,001,162,740 304,266,849,973
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 197,211,452,369 261,053,690,888 319,866,517,869 378,163,816,922
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 248,755,030,634 291,614,319,414 306,811,134,876 322,867,021,156
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,682,797,113 17,583,283,500 7,514,569,182 44,445,859,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,086,000,000 2,086,000,000 2,086,000,000 2,086,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,214,183,359 56,296,646,711 110,806,140,352 116,116,263,103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -106,526,558,737 -106,526,558,737 -107,351,326,541 -107,351,326,541
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,627,605,690 38,778,130,133 32,900,966,655 48,106,950,435
1. Hàng tồn kho 76,627,605,690 38,778,130,133 32,900,966,655 48,106,950,435
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,771,712,268 42,448,714,839 40,037,296,526 40,100,937,028
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,782,538,822 5,059,165,761 4,798,146,249 5,333,948,201
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,634,634,452 35,331,690,569 33,884,611,283 32,631,271,058
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,354,538,994 2,057,858,509 1,354,538,994 2,135,717,769
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 997,764,763,641 993,294,075,841 999,823,981,366 1,012,512,313,203
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,180,563,636 11,388,518,182 23,029,438,209 22,657,337,754
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 11,580,455,935 11,580,455,935
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,180,563,636 11,388,518,182 11,448,982,274 11,076,881,819
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 482,481,093,721 473,485,054,687 471,654,780,836 463,364,490,714
1. Tài sản cố định hữu hình 482,481,093,721 473,485,054,687 471,654,780,836 463,364,490,714
- Nguyên giá 760,783,546,142 763,324,625,659 769,224,464,619 772,048,689,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,302,452,421 -289,839,570,972 -297,569,683,783 -308,684,198,726
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,818,181,818 2,818,181,818 2,818,181,818 2,818,181,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,818,181,818 -2,818,181,818 -2,818,181,818 -2,818,181,818
III. Bất động sản đầu tư 94,156,513,936 94,144,323,373 94,132,132,810 94,119,942,247
- Nguyên giá 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818 94,327,181,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,667,882 -182,858,445 -195,049,008 -207,239,571
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,391,019,587 6,089,033,887 1,759,849,125 2,875,821,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,391,019,587 6,089,033,887 1,759,849,125 2,875,821,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 393,555,572,761 408,187,145,712 409,247,780,386 429,494,721,451
1. Chi phí trả trước dài hạn 388,605,610,944 403,542,498,927 404,697,309,185 397,246,326,011
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,935,544,263 2,770,426,215 2,816,447,615 30,654,568,838
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,014,417,554 1,874,220,570 1,734,023,586 1,593,826,602
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,571,536,725,243 1,651,011,479,218 1,750,173,754,557 1,910,392,918,213
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 956,424,012,753 1,026,435,448,910 1,132,414,138,598 1,272,229,721,267
I. Nợ ngắn hạn 824,917,705,483 940,045,517,343 1,047,172,182,209 1,189,631,984,307
1. Phải trả người bán ngắn hạn 360,746,810,717 301,635,121,496 392,946,333,720 431,756,817,552
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,953,662,169 2,581,906,322 2,525,160,413 1,833,681,947
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,886,357,002 6,053,930,572 5,797,534,633 2,409,001,343
4. Phải trả người lao động 3,855,684,425 3,758,030,740 1,917,169,785 3,147,827,065
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,178,274,773 1,677,687,116 1,352,358,061 3,404,710,325
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,210,885 82,199,435,585 109,542,320,085 182,038,640,563
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 452,030,000,000 541,953,200,000 532,933,600,000 564,883,600,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 214,705,512 186,205,512 157,705,512 157,705,512
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 131,506,307,270 86,389,931,567 85,241,956,389 82,597,736,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 79,324,875,599 78,098,443,137 74,304,631,237 71,663,485,735
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,181,431,671 8,291,488,430 10,937,325,152 10,934,251,225
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 615,112,712,490 624,576,030,308 617,759,615,959 638,163,196,946
I. Vốn chủ sở hữu 615,112,712,490 624,576,030,308 617,759,615,959 638,163,196,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 463,362,780,000 463,362,780,000 463,362,780,000 463,362,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 463,362,780,000 463,362,780,000 463,362,780,000 463,362,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -109,260,441,896 -95,118,361,905 -93,349,049,650 -70,283,365,110
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -97,029,086,667 -97,029,086,667 -97,029,086,667 -73,787,873,970
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,231,355,229 1,910,724,762 3,680,037,017 3,504,508,860
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 261,010,374,386 256,331,612,213 247,745,885,609 245,083,782,056
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,571,536,725,243 1,651,011,479,218 1,750,173,754,557 1,910,392,918,213
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.