TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,414,546,592,868 |
1,515,656,814,119 |
1,582,671,239,644 |
1,604,431,921,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,681,435,370 |
11,734,801,989 |
85,646,642,074 |
26,108,693,780 |
|
1. Tiền |
30,681,435,370 |
11,734,801,989 |
85,646,642,074 |
26,108,693,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
840,057,817,360 |
895,962,843,151 |
816,501,989,680 |
826,498,003,160 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
814,554,438,458 |
861,271,125,716 |
777,514,588,188 |
794,245,206,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,620,320,072 |
17,095,758,604 |
16,966,473,394 |
14,490,617,332 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,926,171,098 |
21,195,770,963 |
25,716,067,066 |
21,747,409,103 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,043,112,268 |
-3,599,812,132 |
-3,695,138,968 |
-3,985,230,098 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
536,136,374,568 |
599,443,218,339 |
667,908,558,586 |
739,232,479,504 |
|
1. Hàng tồn kho |
537,645,545,015 |
601,488,735,853 |
670,425,164,796 |
742,027,834,224 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,509,170,447 |
-2,045,517,514 |
-2,516,606,210 |
-2,795,354,720 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,670,965,570 |
8,515,950,640 |
12,614,049,304 |
12,592,744,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,519,730,403 |
4,854,354,027 |
6,806,263,568 |
5,921,364,097 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,151,235,167 |
3,661,596,613 |
5,807,785,736 |
6,671,380,721 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,148,311,786,245 |
1,168,923,689,179 |
1,168,451,759,684 |
1,172,806,648,550 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,057,217,864,809 |
1,072,869,450,110 |
1,068,929,650,369 |
1,036,535,579,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,015,177,330,809 |
1,030,828,916,110 |
1,026,889,116,369 |
994,495,045,057 |
|
- Nguyên giá |
1,445,881,325,859 |
1,469,666,108,091 |
1,478,799,951,413 |
1,484,568,794,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-430,703,995,050 |
-438,837,191,981 |
-451,910,835,044 |
-490,073,749,061 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Nguyên giá |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,412,243,180 |
18,452,015,907 |
15,618,772,145 |
15,618,772,145 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,412,243,180 |
18,452,015,907 |
15,618,772,145 |
15,618,772,145 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,311,508,000 |
12,311,508,000 |
12,311,508,000 |
12,311,508,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,370,170,256 |
45,290,715,162 |
51,591,829,170 |
88,340,789,348 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,210,921,703 |
44,131,466,609 |
51,055,280,617 |
87,804,240,795 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,159,248,553 |
1,159,248,553 |
536,548,553 |
536,548,553 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,562,858,379,113 |
2,684,580,503,298 |
2,751,122,999,328 |
2,777,238,569,812 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
517,382,677,425 |
549,723,133,580 |
688,793,528,858 |
639,114,166,470 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
507,818,267,294 |
540,166,951,190 |
684,643,646,468 |
634,965,084,080 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
134,208,329,865 |
151,393,362,423 |
110,450,717,576 |
142,190,146,613 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
263,496,050 |
99,987,100 |
59,510,910 |
309,811,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
74,711,814,216 |
26,763,167,282 |
44,013,545,428 |
65,170,106,110 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,210,084,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,929,786,556 |
86,436,794,417 |
100,083,126,000 |
136,635,715,789 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,606,975,556 |
56,506,732,434 |
204,403,626,163 |
60,842,096,987 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
125,971,941,806 |
204,822,568,289 |
205,331,581,146 |
211,794,667,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,741,200,000 |
7,700,000 |
5,363,900,000 |
5,363,900,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,174,639,245 |
14,136,639,245 |
14,937,639,245 |
12,658,639,245 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,564,410,131 |
9,556,182,390 |
4,149,882,390 |
4,149,082,390 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
161,367,368 |
153,139,627 |
141,039,627 |
140,239,627 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,403,042,763 |
9,403,042,763 |
4,008,842,763 |
4,008,842,763 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,045,475,701,688 |
2,134,857,369,718 |
2,062,329,470,470 |
2,138,124,403,342 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,045,475,701,688 |
2,134,857,369,718 |
2,062,329,470,470 |
2,138,124,403,342 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
808,285,723,782 |
808,285,723,782 |
974,307,016,872 |
974,307,016,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
317,044,543,090 |
406,426,211,120 |
167,877,018,782 |
243,671,951,654 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
317,044,543,090 |
89,381,668,030 |
167,877,018,782 |
243,671,951,654 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
317,044,543,090 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,562,858,379,113 |
2,684,580,503,298 |
2,751,122,999,328 |
2,777,238,569,812 |
|