TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
224,139,940,256 |
240,684,383,075 |
235,256,377,934 |
232,562,915,383 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,813,269,549 |
11,826,724,359 |
4,124,803,054 |
1,659,834,953 |
|
1. Tiền |
1,049,879,029 |
1,328,846,399 |
204,264,373 |
128,479,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,763,390,520 |
10,497,877,960 |
3,920,538,681 |
1,531,355,951 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,643,117,808 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,643,117,808 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,359,028,495 |
44,249,904,444 |
46,201,881,712 |
46,104,333,731 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,790,651,482 |
5,790,651,482 |
5,770,651,482 |
5,770,651,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,157,880,048 |
14,157,880,048 |
14,216,514,783 |
14,171,514,783 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
55,000,000,000 |
64,000,000,000 |
69,000,000,000 |
69,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,436,052,865 |
21,326,928,814 |
18,240,271,347 |
18,187,723,366 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,270,778,249 |
181,570,078,249 |
181,868,878,249 |
181,701,886,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,270,778,249 |
181,570,078,249 |
181,868,878,249 |
181,701,886,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
696,863,963 |
437,676,023 |
460,814,919 |
453,742,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
473,369,931 |
237,139,749 |
255,948,487 |
255,826,437 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
223,494,032 |
200,536,274 |
204,866,432 |
197,916,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
229,607,804,323 |
213,754,274,627 |
219,350,003,798 |
219,323,090,936 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,923,000 |
17,640,000 |
12,357,000 |
7,074,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,923,000 |
17,640,000 |
12,357,000 |
7,074,000 |
|
- Nguyên giá |
2,525,095,112 |
725,796,930 |
725,796,930 |
725,796,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,502,172,112 |
-708,156,930 |
-713,439,930 |
-718,722,930 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,399,884,708 |
4,447,401,185 |
4,420,929,185 |
4,394,457,185 |
|
- Nguyên giá |
6,765,951,708 |
4,729,769,185 |
4,729,769,185 |
4,729,769,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-366,067,000 |
-282,368,000 |
-308,840,000 |
-335,312,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,637,796,631 |
4,828,893,876 |
8,269,035,584 |
8,323,634,797 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,637,796,631 |
4,828,893,876 |
8,269,035,584 |
8,323,634,797 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
186,011,644,224 |
171,831,952,043 |
174,028,261,530 |
173,993,395,324 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
179,811,144,224 |
165,631,452,043 |
167,827,761,530 |
167,792,895,324 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,535,555,760 |
32,628,387,523 |
32,619,420,499 |
32,604,529,630 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,535,555,760 |
32,628,387,523 |
32,619,420,499 |
32,604,529,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
453,747,744,579 |
454,438,657,702 |
454,606,381,732 |
451,886,006,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
228,829,376,780 |
227,348,884,328 |
225,443,702,804 |
225,187,507,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
228,829,376,780 |
227,348,884,328 |
225,443,702,804 |
225,187,507,918 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,508,045,469 |
49,323,624,469 |
47,529,744,974 |
47,048,399,997 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
174,572,221,503 |
174,480,179,791 |
174,295,714,009 |
174,488,908,009 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
61,838,279 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
48,775,500 |
48,263,600 |
48,094,500 |
49,513,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,494,032,823 |
3,228,676,704 |
3,364,847,836 |
3,396,985,427 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
206,301,485 |
206,301,485 |
205,301,485 |
203,701,485 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,918,367,799 |
227,089,773,374 |
229,162,678,928 |
226,698,498,401 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,918,367,799 |
227,089,773,374 |
229,162,678,928 |
226,698,498,401 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-44,995,894,755 |
-42,823,888,949 |
-40,750,235,720 |
-43,214,260,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-42,878,130,972 |
-42,878,130,972 |
-40,627,579,462 |
-40,627,579,462 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,117,763,783 |
54,242,023 |
-122,656,258 |
-2,586,681,139 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,158,539,928 |
3,157,939,697 |
3,157,192,022 |
3,157,036,376 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
453,747,744,579 |
454,438,657,702 |
454,606,381,732 |
451,886,006,319 |
|