MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,878,279,188 351,658,877,497 370,224,149,408 390,634,389,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,868,416,265 99,440,958,302 64,458,225,753 169,906,590,053
1. Tiền 10,868,416,265 9,440,958,302 14,458,225,753 79,906,590,053
2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000 50,000,000,000 90,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,000,000,000 81,000,000,000 111,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,000,000,000 81,000,000,000 111,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112,408,924,047 78,259,036,015 96,057,902,866 88,016,273,626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,006,041,814 45,950,153,028 66,097,680,320 40,178,125,673
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,480,779,255 4,494,998,829 6,961,894,486 8,124,049,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,178,615,185 47,070,396,365 42,254,840,267 58,970,610,915
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,256,512,207 -19,256,512,207 -19,256,512,207 -19,256,512,207
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,490,849,507 22,644,603,004 22,775,042,430 24,041,471,914
1. Hàng tồn kho 32,490,849,507 22,644,603,004 22,775,042,430 24,041,471,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,110,089,369 70,314,280,176 75,932,978,359 58,670,054,354
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,387,537,580 16,537,070,992 16,986,290,462 12,864,794,285
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,712,785,634 53,767,443,029 58,936,421,742 45,794,993,914
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,766,155 9,766,155 10,266,155 10,266,155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 960,119,934,118 959,727,584,651 920,544,034,933 901,426,643,768
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,828,680,000 14,793,640,000 14,793,640,000 14,793,640,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,828,680,000 14,793,640,000 14,793,640,000 14,793,640,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 822,459,144,770 803,216,537,735 779,667,833,689 756,131,536,351
1. Tài sản cố định hữu hình 822,333,663,289 803,102,722,921 779,565,685,542 756,041,054,871
- Nguyên giá 1,030,570,576,604 1,034,782,472,086 1,034,782,472,086 1,034,782,472,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,236,913,315 -231,679,749,165 -255,216,786,544 -278,741,417,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 125,481,481 113,814,814 102,148,147 90,481,480
- Nguyên giá 358,000,000 358,000,000 358,000,000 358,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,518,519 -244,185,186 -255,851,853 -267,518,520
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,603,991,455 12,000,000 12,174,700 1,038,277,938
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,603,991,455 12,000,000 12,174,700 1,038,277,938
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 131,228,117,893 141,705,406,916 126,070,386,544 129,463,189,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 129,275,794,980 139,753,084,003 124,118,063,631 127,510,866,566
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,952,322,913 1,952,322,913 1,952,322,913 1,952,322,913
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,237,998,213,306 1,311,386,462,148 1,290,768,184,341 1,292,061,033,715
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 775,859,080,858 717,195,631,046 670,288,655,224 647,806,083,421
I. Nợ ngắn hạn 301,433,404,229 266,754,502,443 240,666,172,721 239,585,351,921
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,263,167,964 101,429,853,677 88,709,330,482 69,085,423,710
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,760,934,198 38,329,802 83,789,246 1,082,354,677
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,558,505,555 3,066,929,490 4,666,994,322 7,334,055,020
4. Phải trả người lao động 28,672,521,847 32,256,399,592 33,573,366,757 34,115,850,858
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,370,926,760 7,123,961,417 3,941,349,439 11,566,798,172
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,612,893,327 18,828,784,667 16,277,683,016 15,286,075,756
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,361,513,407 16,116,218,683 16,635,373,197 20,431,238,340
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,545,862,724 82,864,946,668 72,879,847,815 72,445,153,647
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,287,078,447 5,029,078,447 3,898,438,447 8,238,401,741
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 474,425,676,629 450,441,128,603 429,622,482,503 408,220,731,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 474,425,676,629 450,441,128,603 429,622,482,503 408,220,731,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 462,139,132,448 594,190,831,102 620,479,529,117 644,254,950,294
I. Vốn chủ sở hữu 462,139,132,448 594,190,831,102 620,479,529,117 644,254,950,294
1. Vốn góp của chủ sở hữu 311,099,860,000 430,873,310,000 430,873,310,000 430,873,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 251,099,860,000 430,873,310,000 430,873,310,000 430,873,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi 60,000,000,000 60,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,545,455 -162,054,545 -162,054,545 -167,054,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,849,574,017 97,849,574,017 97,849,574,017 113,866,482,254
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,180,152,976 65,630,001,630 91,918,699,645 99,682,212,585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,843,496,858 1,843,496,858 65,911,129,806 43,487,458,275
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,336,656,118 63,786,504,772 26,007,569,839 56,194,754,310
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,237,998,213,306 1,311,386,462,148 1,290,768,184,341 1,292,061,033,715
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.