TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
277,878,279,188 |
351,658,877,497 |
370,224,149,408 |
390,634,389,947 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,868,416,265 |
99,440,958,302 |
64,458,225,753 |
169,906,590,053 |
|
1. Tiền |
10,868,416,265 |
9,440,958,302 |
14,458,225,753 |
79,906,590,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
90,000,000,000 |
50,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71,000,000,000 |
81,000,000,000 |
111,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
71,000,000,000 |
81,000,000,000 |
111,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,408,924,047 |
78,259,036,015 |
96,057,902,866 |
88,016,273,626 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,006,041,814 |
45,950,153,028 |
66,097,680,320 |
40,178,125,673 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,480,779,255 |
4,494,998,829 |
6,961,894,486 |
8,124,049,245 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,178,615,185 |
47,070,396,365 |
42,254,840,267 |
58,970,610,915 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,256,512,207 |
-19,256,512,207 |
-19,256,512,207 |
-19,256,512,207 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,490,849,507 |
22,644,603,004 |
22,775,042,430 |
24,041,471,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,490,849,507 |
22,644,603,004 |
22,775,042,430 |
24,041,471,914 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,110,089,369 |
70,314,280,176 |
75,932,978,359 |
58,670,054,354 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,387,537,580 |
16,537,070,992 |
16,986,290,462 |
12,864,794,285 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,712,785,634 |
53,767,443,029 |
58,936,421,742 |
45,794,993,914 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,766,155 |
9,766,155 |
10,266,155 |
10,266,155 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
960,119,934,118 |
959,727,584,651 |
920,544,034,933 |
901,426,643,768 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,828,680,000 |
14,793,640,000 |
14,793,640,000 |
14,793,640,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,828,680,000 |
14,793,640,000 |
14,793,640,000 |
14,793,640,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
822,459,144,770 |
803,216,537,735 |
779,667,833,689 |
756,131,536,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
822,333,663,289 |
803,102,722,921 |
779,565,685,542 |
756,041,054,871 |
|
- Nguyên giá |
1,030,570,576,604 |
1,034,782,472,086 |
1,034,782,472,086 |
1,034,782,472,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,236,913,315 |
-231,679,749,165 |
-255,216,786,544 |
-278,741,417,215 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
125,481,481 |
113,814,814 |
102,148,147 |
90,481,480 |
|
- Nguyên giá |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
358,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,518,519 |
-244,185,186 |
-255,851,853 |
-267,518,520 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,603,991,455 |
12,000,000 |
12,174,700 |
1,038,277,938 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,603,991,455 |
12,000,000 |
12,174,700 |
1,038,277,938 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
131,228,117,893 |
141,705,406,916 |
126,070,386,544 |
129,463,189,479 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
129,275,794,980 |
139,753,084,003 |
124,118,063,631 |
127,510,866,566 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,952,322,913 |
1,952,322,913 |
1,952,322,913 |
1,952,322,913 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,237,998,213,306 |
1,311,386,462,148 |
1,290,768,184,341 |
1,292,061,033,715 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
775,859,080,858 |
717,195,631,046 |
670,288,655,224 |
647,806,083,421 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
301,433,404,229 |
266,754,502,443 |
240,666,172,721 |
239,585,351,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,263,167,964 |
101,429,853,677 |
88,709,330,482 |
69,085,423,710 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,760,934,198 |
38,329,802 |
83,789,246 |
1,082,354,677 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,558,505,555 |
3,066,929,490 |
4,666,994,322 |
7,334,055,020 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,672,521,847 |
32,256,399,592 |
33,573,366,757 |
34,115,850,858 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,370,926,760 |
7,123,961,417 |
3,941,349,439 |
11,566,798,172 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,612,893,327 |
18,828,784,667 |
16,277,683,016 |
15,286,075,756 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,361,513,407 |
16,116,218,683 |
16,635,373,197 |
20,431,238,340 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,545,862,724 |
82,864,946,668 |
72,879,847,815 |
72,445,153,647 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,287,078,447 |
5,029,078,447 |
3,898,438,447 |
8,238,401,741 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
474,425,676,629 |
450,441,128,603 |
429,622,482,503 |
408,220,731,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
474,425,676,629 |
450,441,128,603 |
429,622,482,503 |
408,220,731,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
462,139,132,448 |
594,190,831,102 |
620,479,529,117 |
644,254,950,294 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
462,139,132,448 |
594,190,831,102 |
620,479,529,117 |
644,254,950,294 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
311,099,860,000 |
430,873,310,000 |
430,873,310,000 |
430,873,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
251,099,860,000 |
430,873,310,000 |
430,873,310,000 |
430,873,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,545,455 |
-162,054,545 |
-162,054,545 |
-167,054,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,849,574,017 |
97,849,574,017 |
97,849,574,017 |
113,866,482,254 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,180,152,976 |
65,630,001,630 |
91,918,699,645 |
99,682,212,585 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,843,496,858 |
1,843,496,858 |
65,911,129,806 |
43,487,458,275 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,336,656,118 |
63,786,504,772 |
26,007,569,839 |
56,194,754,310 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,237,998,213,306 |
1,311,386,462,148 |
1,290,768,184,341 |
1,292,061,033,715 |
|