MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,504,257,982,540 16,918,363,888,869 17,210,323,796,228 18,891,906,089,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,588,363,778 505,102,847,949 19,304,967,691 1,189,922,392,397
1. Tiền 52,588,363,778 505,102,647,949 19,304,967,691 1,189,922,392,397
2. Các khoản tương đương tiền 200,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,370,299,200 15,370,299,200 15,370,299,200 15,370,299,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,370,299,200 15,370,299,200 15,370,299,200 15,370,299,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,198,757,359,133 4,116,800,043,665 4,800,686,704,717 5,078,408,298,886
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,376,928,458,937 2,311,498,091,152 2,810,532,346,337 2,561,473,601,973
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 939,266,600,851 890,317,474,390 1,377,761,594,373 1,888,731,645,924
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 883,603,843,720 925,026,022,498 622,434,308,382 638,244,595,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,041,544,375 -10,041,544,375 -10,041,544,375 -10,041,544,375
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,157,739,204,076 12,199,560,056,415 12,302,378,873,987 12,523,068,263,744
1. Hàng tồn kho 12,157,739,204,076 12,199,560,056,415 12,302,378,873,987 12,523,068,263,744
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 79,802,756,353 81,530,641,640 72,582,950,633 85,136,835,632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,480,873,503 5,089,012,941 2,252,169,623 1,352,111,719
2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,321,882,850 76,441,628,699 70,330,781,010 83,784,723,913
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,086,493,026,341 4,151,458,114,147 4,218,158,662,697 3,644,912,365,699
I. Các khoản phải thu dài hạn 730,636,788,580 733,226,788,580 714,375,892,655 714,375,892,655
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 730,636,788,580 733,226,788,580 714,375,892,655 714,375,892,655
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,780,999,002 27,038,307,984 756,015,020,827 752,038,190,718
1. Tài sản cố định hữu hình 24,943,688,070 23,171,738,081 352,601,561,952 349,542,582,870
- Nguyên giá 78,951,512,437 78,837,654,237 410,539,197,903 410,539,197,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,007,824,367 -55,665,916,156 -57,937,635,951 -60,996,615,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,837,310,932 3,866,569,903 403,413,458,875 402,495,607,848
- Nguyên giá 15,006,259,881 15,006,259,881 415,506,259,881 415,506,259,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,168,948,949 -11,139,689,978 -12,092,801,006 -13,010,652,033
III. Bất động sản đầu tư 65,167,456,832 64,783,427,072 64,399,397,312 64,015,367,552
- Nguyên giá 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,496,813,440 -10,880,843,200 -11,264,872,960 -11,648,902,720
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,095,454,459,299 1,169,510,498,408 533,458,452,207 533,458,452,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,095,454,459,299 1,169,510,498,408 533,458,452,207 533,458,452,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,211,047,669,262 1,201,750,674,685 1,194,833,615,609 616,532,894,170
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,208,237,669,262 1,198,940,674,685 1,192,023,615,609 613,722,894,170
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,810,000,000 2,810,000,000 2,810,000,000 2,810,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 954,405,653,366 955,148,417,418 955,076,284,087 964,491,568,397
1. Chi phí trả trước dài hạn 946,451,612,164 947,194,376,216 947,122,242,885 956,845,286,844
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,954,041,202 7,954,041,202 7,954,041,202 7,646,281,553
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,590,751,008,881 21,069,822,003,016 21,428,482,458,925 22,536,818,455,558
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,967,955,695,066 11,490,541,713,603 11,797,428,337,621 11,532,811,057,015
I. Nợ ngắn hạn 9,372,356,080,695 4,605,780,123,849 9,499,499,002,784 8,701,429,851,887
1. Phải trả người bán ngắn hạn 276,769,704,662 245,382,646,786 210,197,618,062 208,372,793,800
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,613,736,364 3,591,009,091 3,590,909,091 3,590,909,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 229,169,642,894 197,999,487,788 223,589,052,320 264,201,623,198
4. Phải trả người lao động 8,843,788,005 9,026,923,243 9,066,490,731 9,411,391,478
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 131,910,793,587 125,934,674,039 148,518,215,710 173,182,908,179
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,064,373,327 3,064,373,327 3,064,373,327 1,500,917,548
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,141,820,069,793 3,182,199,207,424 7,614,371,433,994 6,629,850,647,164
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,552,325,916,797 814,680,676,017 1,265,000,328,900 1,373,456,689,867
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,838,055,266 23,901,126,134 22,100,580,649 37,861,971,562
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,595,599,614,371 6,884,761,589,754 2,297,929,334,837 2,831,381,205,128
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,952,428,519
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 781,902,100,000 4,578,320,756,616 20,955,100,000 20,955,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,813,697,514,371 2,290,488,404,619 2,276,974,234,837 2,810,426,105,128
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,622,795,313,815 9,579,280,289,413 9,631,054,121,304 11,004,007,398,543
I. Vốn chủ sở hữu 8,622,795,313,815 9,579,280,289,413 9,631,054,121,304 11,004,007,398,543
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,716,462,190,000 7,388,108,400,000 7,388,108,400,000 8,731,400,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,716,462,190,000 7,388,108,400,000 7,388,108,400,000 8,731,400,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,680,300,000 71,120,900,000 71,120,900,000 70,474,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 230,128,842,335 230,128,842,335 230,128,842,335 242,415,380,529
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,550,168,528,206 1,831,751,281,939 1,883,472,096,764 1,901,481,921,768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,152,324,180,431 1,068,198,148,476 1,831,862,790,140 1,801,080,152,703
- LNST chưa phân phối kỳ này 397,844,347,775 763,553,133,463 51,609,306,624 100,401,769,065
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,355,453,274 58,170,865,139 58,223,882,205 58,234,466,246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,590,751,008,881 21,069,822,003,016 21,428,482,458,925 22,536,818,455,558
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.