TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
63,923,693,725 |
64,418,197,493 |
62,102,513,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,797,442,726 |
5,549,542,787 |
6,420,164,955 |
|
1. Tiền |
|
2,797,442,726 |
5,549,542,787 |
6,420,164,955 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
35,336,248,871 |
30,396,846,779 |
28,137,427,451 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
25,098,166,802 |
20,631,019,902 |
19,093,597,312 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,605,822,270 |
980,153,098 |
1,060,037,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,632,259,799 |
8,785,673,779 |
7,983,793,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
25,553,322,168 |
26,894,712,403 |
26,902,181,123 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
25,553,322,168 |
26,894,712,403 |
26,902,181,123 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
236,679,960 |
1,577,095,524 |
642,739,880 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
208,577,000 |
1,577,095,524 |
642,739,880 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
28,102,960 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
23,614,064,334 |
23,318,267,225 |
23,399,224,870 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
23,614,064,334 |
23,318,267,225 |
23,399,224,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
23,543,664,334 |
23,247,867,225 |
23,328,824,870 |
|
- Nguyên giá |
|
88,010,953,059 |
87,548,885,468 |
87,941,973,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-64,467,288,725 |
-64,301,018,243 |
-64,613,148,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
70,400,000 |
70,400,000 |
70,400,000 |
|
- Nguyên giá |
|
186,400,000 |
186,400,000 |
186,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-116,000,000 |
-116,000,000 |
-116,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
87,537,758,059 |
87,736,464,718 |
85,501,738,279 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
24,645,578,717 |
24,691,105,050 |
22,366,500,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
23,712,978,717 |
23,758,505,050 |
21,553,900,678 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
17,104,243,958 |
17,184,295,295 |
16,663,836,491 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,047,287,688 |
1,342,542,976 |
480,650,802 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
46,977,936 |
434,618,069 |
434,996,752 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,169,428,168 |
1,091,688,518 |
913,036,613 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
95,077,752 |
79,279,485 |
62,018,485 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,152,336,426 |
715,862,271 |
954,110,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,071,408,353 |
2,884,000,000 |
2,019,033,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
26,218,436 |
26,218,436 |
26,218,436 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
932,600,000 |
932,600,000 |
812,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
932,600,000 |
932,600,000 |
812,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
62,892,179,342 |
63,045,359,668 |
63,135,237,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
62,892,179,342 |
63,045,359,668 |
63,135,237,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
7,393,264,757 |
7,393,264,757 |
7,393,264,757 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,100,000,000 |
-1,100,000,000 |
-1,100,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,395,543,420 |
1,395,543,420 |
1,395,543,420 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
203,371,165 |
356,551,491 |
446,429,424 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
170,951,914 |
153,180,326 |
122,297,184 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
32,419,251 |
203,371,165 |
324,132,240 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
87,537,758,059 |
87,736,464,718 |
85,501,738,279 |
|