MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 63,923,693,725 64,418,197,493 62,102,513,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,797,442,726 5,549,542,787 6,420,164,955
1. Tiền 2,797,442,726 5,549,542,787 6,420,164,955
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,336,248,871 30,396,846,779 28,137,427,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,098,166,802 20,631,019,902 19,093,597,312
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,605,822,270 980,153,098 1,060,037,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,632,259,799 8,785,673,779 7,983,793,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,553,322,168 26,894,712,403 26,902,181,123
1. Hàng tồn kho 25,553,322,168 26,894,712,403 26,902,181,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 236,679,960 1,577,095,524 642,739,880
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208,577,000 1,577,095,524 642,739,880
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,102,960
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,614,064,334 23,318,267,225 23,399,224,870
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,614,064,334 23,318,267,225 23,399,224,870
1. Tài sản cố định hữu hình 23,543,664,334 23,247,867,225 23,328,824,870
- Nguyên giá 88,010,953,059 87,548,885,468 87,941,973,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,467,288,725 -64,301,018,243 -64,613,148,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,400,000 70,400,000 70,400,000
- Nguyên giá 186,400,000 186,400,000 186,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,000,000 -116,000,000 -116,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 87,537,758,059 87,736,464,718 85,501,738,279
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,645,578,717 24,691,105,050 22,366,500,678
I. Nợ ngắn hạn 23,712,978,717 23,758,505,050 21,553,900,678
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,104,243,958 17,184,295,295 16,663,836,491
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,047,287,688 1,342,542,976 480,650,802
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,977,936 434,618,069 434,996,752
4. Phải trả người lao động 1,169,428,168 1,091,688,518 913,036,613
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 95,077,752 79,279,485 62,018,485
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,152,336,426 715,862,271 954,110,099
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,071,408,353 2,884,000,000 2,019,033,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,218,436 26,218,436 26,218,436
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 932,600,000 932,600,000 812,600,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 932,600,000 932,600,000 812,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,892,179,342 63,045,359,668 63,135,237,601
I. Vốn chủ sở hữu 62,892,179,342 63,045,359,668 63,135,237,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,393,264,757 7,393,264,757 7,393,264,757
5. Cổ phiếu quỹ -1,100,000,000 -1,100,000,000 -1,100,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,395,543,420 1,395,543,420 1,395,543,420
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 203,371,165 356,551,491 446,429,424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 170,951,914 153,180,326 122,297,184
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,419,251 203,371,165 324,132,240
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 87,537,758,059 87,736,464,718 85,501,738,279
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.