TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,575,545,215 |
24,583,008,191 |
18,961,782,580 |
19,825,860,081 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,937,282,892 |
3,268,864,244 |
6,175,474,875 |
8,281,395,762 |
|
1. Tiền |
1,937,282,892 |
3,268,864,244 |
175,474,875 |
2,881,395,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6,000,000,000 |
5,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,935,596,073 |
7,878,308,507 |
2,077,590,531 |
687,852,501 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,048,315,747 |
4,227,481,587 |
2,551,268,726 |
2,294,576,872 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,300,000,000 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,227,151,417 |
5,290,698,011 |
1,166,192,896 |
33,146,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,640,786,643 |
-1,640,786,643 |
-1,640,786,643 |
-1,640,786,643 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
915,552 |
915,552 |
915,552 |
915,552 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,009,590,549 |
5,818,384,964 |
3,156,003,331 |
3,252,485,848 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,009,590,549 |
5,818,384,964 |
3,156,003,331 |
3,252,485,848 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,693,075,701 |
7,617,450,476 |
7,552,713,843 |
7,604,125,970 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
131,869,228 |
74,633,441 |
37,432,807 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,097,299,505 |
6,078,910,067 |
6,051,374,068 |
6,138,806,002 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,463,906,968 |
1,463,906,968 |
1,463,906,968 |
1,465,319,968 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,232,541,839 |
15,178,403,218 |
15,124,264,597 |
15,070,125,976 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
19,718,254,473 |
19,718,254,473 |
19,718,254,473 |
19,718,254,473 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-19,718,254,473 |
-19,718,254,473 |
-19,718,254,473 |
-19,718,254,473 |
|
II.Tài sản cố định |
15,232,541,839 |
15,178,403,218 |
15,124,264,597 |
15,070,125,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,143,666,839 |
2,089,528,218 |
2,035,389,597 |
1,981,250,976 |
|
- Nguyên giá |
8,934,757,194 |
8,934,757,194 |
8,934,757,194 |
8,934,757,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,791,090,355 |
-6,845,228,976 |
-6,899,367,597 |
-6,953,506,218 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,088,875,000 |
13,088,875,000 |
13,088,875,000 |
13,088,875,000 |
|
- Nguyên giá |
13,088,875,000 |
13,088,875,000 |
13,088,875,000 |
13,088,875,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,280,000 |
3,000,280,000 |
3,000,280,000 |
3,000,280,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,000,280,000 |
-3,000,280,000 |
-3,000,280,000 |
-3,000,280,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,808,087,054 |
39,761,411,409 |
34,086,047,177 |
34,895,986,057 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,590,667,548 |
18,313,934,108 |
12,530,336,355 |
13,674,436,535 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,590,667,548 |
18,313,934,108 |
10,203,063,627 |
11,524,436,534 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,756,690,620 |
8,527,001,718 |
5,521,494,030 |
5,754,454,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
300,000,000 |
2,516,785,210 |
2,299,708,060 |
3,064,010,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
130,309,560 |
47,987,000 |
47,987,000 |
5,400,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
128,900,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
220,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,681,818,182 |
2,504,545,455 |
227,272,728 |
90,909,093 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
202,066,888 |
195,777,083 |
198,420,312 |
205,109,267 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,507,388,803 |
4,509,444,147 |
1,895,788,002 |
2,043,260,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,393,495 |
12,393,495 |
12,393,495 |
12,393,495 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,327,272,728 |
2,150,000,001 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2,327,272,728 |
2,150,000,001 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,217,419,506 |
21,447,477,301 |
21,555,710,822 |
21,221,549,522 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,217,419,506 |
21,447,477,301 |
21,555,710,822 |
21,221,549,522 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,617,486,364 |
14,617,486,364 |
14,617,486,364 |
14,617,486,364 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-23,400,066,858 |
-23,170,009,063 |
-23,061,775,542 |
-23,395,936,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-23,602,085,443 |
-23,602,085,443 |
-23,602,085,443 |
-23,602,085,443 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
202,018,585 |
432,076,380 |
540,309,901 |
206,148,601 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,808,087,054 |
39,761,411,409 |
34,086,047,177 |
34,895,986,057 |
|