MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cà Phê Petec (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,575,545,215 24,583,008,191 18,961,782,580 19,825,860,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,937,282,892 3,268,864,244 6,175,474,875 8,281,395,762
1. Tiền 1,937,282,892 3,268,864,244 175,474,875 2,881,395,762
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 5,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,935,596,073 7,878,308,507 2,077,590,531 687,852,501
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,048,315,747 4,227,481,587 2,551,268,726 2,294,576,872
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,300,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,227,151,417 5,290,698,011 1,166,192,896 33,146,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,640,786,643 -1,640,786,643 -1,640,786,643 -1,640,786,643
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 915,552 915,552 915,552 915,552
IV. Hàng tồn kho 3,009,590,549 5,818,384,964 3,156,003,331 3,252,485,848
1. Hàng tồn kho 3,009,590,549 5,818,384,964 3,156,003,331 3,252,485,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,693,075,701 7,617,450,476 7,552,713,843 7,604,125,970
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 131,869,228 74,633,441 37,432,807
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,097,299,505 6,078,910,067 6,051,374,068 6,138,806,002
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,463,906,968 1,463,906,968 1,463,906,968 1,465,319,968
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,232,541,839 15,178,403,218 15,124,264,597 15,070,125,976
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,718,254,473 19,718,254,473 19,718,254,473 19,718,254,473
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,718,254,473 -19,718,254,473 -19,718,254,473 -19,718,254,473
II.Tài sản cố định 15,232,541,839 15,178,403,218 15,124,264,597 15,070,125,976
1. Tài sản cố định hữu hình 2,143,666,839 2,089,528,218 2,035,389,597 1,981,250,976
- Nguyên giá 8,934,757,194 8,934,757,194 8,934,757,194 8,934,757,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,791,090,355 -6,845,228,976 -6,899,367,597 -6,953,506,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,088,875,000 13,088,875,000 13,088,875,000 13,088,875,000
- Nguyên giá 13,088,875,000 13,088,875,000 13,088,875,000 13,088,875,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,280,000 3,000,280,000 3,000,280,000 3,000,280,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,280,000 -3,000,280,000 -3,000,280,000 -3,000,280,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,808,087,054 39,761,411,409 34,086,047,177 34,895,986,057
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,590,667,548 18,313,934,108 12,530,336,355 13,674,436,535
I. Nợ ngắn hạn 28,590,667,548 18,313,934,108 10,203,063,627 11,524,436,534
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,756,690,620 8,527,001,718 5,521,494,030 5,754,454,679
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 300,000,000 2,516,785,210 2,299,708,060 3,064,010,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 130,309,560 47,987,000 47,987,000 5,400,000
4. Phải trả người lao động 128,900,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 220,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,681,818,182 2,504,545,455 227,272,728 90,909,093
9. Phải trả ngắn hạn khác 202,066,888 195,777,083 198,420,312 205,109,267
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,507,388,803 4,509,444,147 1,895,788,002 2,043,260,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,393,495 12,393,495 12,393,495 12,393,495
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,327,272,728 2,150,000,001
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,327,272,728 2,150,000,001
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,217,419,506 21,447,477,301 21,555,710,822 21,221,549,522
I. Vốn chủ sở hữu 21,217,419,506 21,447,477,301 21,555,710,822 21,221,549,522
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,617,486,364 14,617,486,364 14,617,486,364 14,617,486,364
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,400,066,858 -23,170,009,063 -23,061,775,542 -23,395,936,842
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -23,602,085,443 -23,602,085,443 -23,602,085,443 -23,602,085,443
- LNST chưa phân phối kỳ này 202,018,585 432,076,380 540,309,901 206,148,601
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,808,087,054 39,761,411,409 34,086,047,177 34,895,986,057
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.