MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,580,252,743,109 1,645,637,499,250 1,656,820,604,408 1,844,244,925,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,212,443,178 96,218,049,334 161,948,859,873 111,883,862,768
1. Tiền 103,212,443,178 96,218,049,334 161,948,859,873 111,883,862,768
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 505,870,000,000 505,870,000,000 505,870,000,000 505,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 505,870,000,000 505,870,000,000 505,870,000,000 505,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 349,622,103,760 376,379,090,240 298,207,985,116 429,474,573,067
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 285,942,023,748 306,166,754,272 226,235,961,600 337,785,252,093
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,441,115,609 45,839,857,926 37,367,915,388 49,583,181,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,245,245,479 25,378,759,118 35,793,437,090 43,295,659,131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,006,471,890 -1,006,471,890 -1,189,519,776 -1,189,519,776
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 190,814 190,814 190,814
IV. Hàng tồn kho 542,715,021,476 568,579,681,807 573,886,443,275 663,131,320,043
1. Hàng tồn kho 544,748,279,807 570,612,940,138 577,596,688,205 666,841,564,973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,033,258,331 -2,033,258,331 -3,710,244,930 -3,710,244,930
V.Tài sản ngắn hạn khác 78,833,174,695 98,590,677,869 116,907,316,144 134,755,169,460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,158,027,135 8,857,427,101 4,820,706,142 6,848,900,551
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,675,147,560 89,733,250,768 112,086,610,002 127,906,268,909
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 723,240,517,626 715,969,386,873 707,319,377,892 694,141,918,659
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,105,929,221 6,356,446,253 5,332,346,253 6,485,811,506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,105,929,221 6,356,446,253 5,332,346,253 6,485,811,506
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 539,319,351,215 537,394,300,572 332,029,868,951 314,961,566,822
1. Tài sản cố định hữu hình 284,234,414,169 285,825,416,937 274,686,605,679 260,886,910,287
- Nguyên giá 1,220,375,674,223 1,241,184,608,339 1,240,959,152,322 1,246,635,455,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -936,141,260,054 -955,359,191,402 -966,272,546,643 -985,748,545,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính 54,485,735,197 52,365,521,367 49,628,150,449 46,055,905,486
- Nguyên giá 67,293,743,316 67,293,743,316 66,298,132,171 63,796,826,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,808,008,119 -14,928,221,949 -16,669,981,722 -17,740,920,956
3. Tài sản cố định vô hình 200,599,201,849 199,203,362,268 7,715,112,823 8,018,751,049
- Nguyên giá 263,190,870,706 263,190,870,706 39,176,827,529 39,680,029,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,591,668,857 -63,987,508,438 -31,461,714,706 -31,661,278,385
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,633,188,678 88,529,399,527 87,038,607,873 92,068,999,778
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,633,188,678 88,529,399,527 87,038,607,873 92,068,999,778
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,682,048,512 51,189,240,521 250,418,554,815 248,125,540,553
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,048,745,917 10,555,990,185 209,297,352,549 207,197,048,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,414,458,771 3,414,458,771 3,430,945,794 3,430,945,794
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 34,218,843,824 37,218,791,565 37,690,256,472 37,497,546,594
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,303,493,260,735 2,361,606,886,123 2,364,139,982,300 2,538,386,843,997
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,380,955,584,161 1,450,538,044,167 1,419,671,714,276 1,589,322,776,378
I. Nợ ngắn hạn 1,348,020,224,069 1,423,776,519,139 1,398,057,484,975 1,569,350,842,804
1. Phải trả người bán ngắn hạn 180,276,318,167 121,947,477,400 143,575,725,314 219,489,721,488
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,861,160,905 25,145,991,646 12,145,154,517 3,659,610,190
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,431,216,525 22,345,821,688 8,215,049,025 7,018,888,996
4. Phải trả người lao động 75,680,870,328 76,654,413,001 94,504,823,120 64,171,085,553
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,276,494,593 122,461,802,514 25,941,408,583 83,955,865,158
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,775,576,803 6,335,898,499 4,453,639,129 5,787,118,633
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 947,662,277,345 1,011,580,479,548 1,071,746,855,052 1,151,944,315,715
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,589,470,021 9,589,470,021 10,128,016,370 10,128,016,370
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,466,839,382 27,715,164,822 27,346,813,865 23,196,220,701
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,935,360,092 26,761,525,028 21,614,229,301 19,971,933,574
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,909,600,000 1,909,600,000 1,909,600,000 1,909,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,025,760,092 24,851,925,028 19,704,629,301 18,062,333,574
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 922,537,676,574 911,068,841,956 944,468,268,024 949,064,067,619
I. Vốn chủ sở hữu 922,537,676,574 911,068,841,956 944,468,268,024 949,064,067,619
1. Vốn góp của chủ sở hữu 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 355,111,097,634 355,111,097,634 355,111,097,634 355,111,097,634
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,124,809,716 89,655,975,098 123,055,401,166 127,651,200,761
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,927,020,942 9,396,826,042 7,853,056,978 99,819,547,666
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,197,788,774 80,259,149,056 115,202,344,188 27,831,653,095
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,303,493,260,735 2,361,606,886,123 2,364,139,982,300 2,538,386,843,997
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.