TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,580,252,743,109 |
1,645,637,499,250 |
1,656,820,604,408 |
1,844,244,925,338 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,212,443,178 |
96,218,049,334 |
161,948,859,873 |
111,883,862,768 |
|
1. Tiền |
103,212,443,178 |
96,218,049,334 |
161,948,859,873 |
111,883,862,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
505,870,000,000 |
505,870,000,000 |
505,870,000,000 |
505,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
505,870,000,000 |
505,870,000,000 |
505,870,000,000 |
505,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
349,622,103,760 |
376,379,090,240 |
298,207,985,116 |
429,474,573,067 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
285,942,023,748 |
306,166,754,272 |
226,235,961,600 |
337,785,252,093 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,441,115,609 |
45,839,857,926 |
37,367,915,388 |
49,583,181,619 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,245,245,479 |
25,378,759,118 |
35,793,437,090 |
43,295,659,131 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,006,471,890 |
-1,006,471,890 |
-1,189,519,776 |
-1,189,519,776 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
190,814 |
190,814 |
190,814 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
542,715,021,476 |
568,579,681,807 |
573,886,443,275 |
663,131,320,043 |
|
1. Hàng tồn kho |
544,748,279,807 |
570,612,940,138 |
577,596,688,205 |
666,841,564,973 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,033,258,331 |
-2,033,258,331 |
-3,710,244,930 |
-3,710,244,930 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,833,174,695 |
98,590,677,869 |
116,907,316,144 |
134,755,169,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,158,027,135 |
8,857,427,101 |
4,820,706,142 |
6,848,900,551 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,675,147,560 |
89,733,250,768 |
112,086,610,002 |
127,906,268,909 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
723,240,517,626 |
715,969,386,873 |
707,319,377,892 |
694,141,918,659 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,105,929,221 |
6,356,446,253 |
5,332,346,253 |
6,485,811,506 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,105,929,221 |
6,356,446,253 |
5,332,346,253 |
6,485,811,506 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
539,319,351,215 |
537,394,300,572 |
332,029,868,951 |
314,961,566,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
284,234,414,169 |
285,825,416,937 |
274,686,605,679 |
260,886,910,287 |
|
- Nguyên giá |
1,220,375,674,223 |
1,241,184,608,339 |
1,240,959,152,322 |
1,246,635,455,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-936,141,260,054 |
-955,359,191,402 |
-966,272,546,643 |
-985,748,545,596 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
54,485,735,197 |
52,365,521,367 |
49,628,150,449 |
46,055,905,486 |
|
- Nguyên giá |
67,293,743,316 |
67,293,743,316 |
66,298,132,171 |
63,796,826,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,808,008,119 |
-14,928,221,949 |
-16,669,981,722 |
-17,740,920,956 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
200,599,201,849 |
199,203,362,268 |
7,715,112,823 |
8,018,751,049 |
|
- Nguyên giá |
263,190,870,706 |
263,190,870,706 |
39,176,827,529 |
39,680,029,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,591,668,857 |
-63,987,508,438 |
-31,461,714,706 |
-31,661,278,385 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,633,188,678 |
88,529,399,527 |
87,038,607,873 |
92,068,999,778 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,633,188,678 |
88,529,399,527 |
87,038,607,873 |
92,068,999,778 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,682,048,512 |
51,189,240,521 |
250,418,554,815 |
248,125,540,553 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,048,745,917 |
10,555,990,185 |
209,297,352,549 |
207,197,048,165 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,414,458,771 |
3,414,458,771 |
3,430,945,794 |
3,430,945,794 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
34,218,843,824 |
37,218,791,565 |
37,690,256,472 |
37,497,546,594 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,303,493,260,735 |
2,361,606,886,123 |
2,364,139,982,300 |
2,538,386,843,997 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,380,955,584,161 |
1,450,538,044,167 |
1,419,671,714,276 |
1,589,322,776,378 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,348,020,224,069 |
1,423,776,519,139 |
1,398,057,484,975 |
1,569,350,842,804 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
180,276,318,167 |
121,947,477,400 |
143,575,725,314 |
219,489,721,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,861,160,905 |
25,145,991,646 |
12,145,154,517 |
3,659,610,190 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,431,216,525 |
22,345,821,688 |
8,215,049,025 |
7,018,888,996 |
|
4. Phải trả người lao động |
75,680,870,328 |
76,654,413,001 |
94,504,823,120 |
64,171,085,553 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,276,494,593 |
122,461,802,514 |
25,941,408,583 |
83,955,865,158 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,775,576,803 |
6,335,898,499 |
4,453,639,129 |
5,787,118,633 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
947,662,277,345 |
1,011,580,479,548 |
1,071,746,855,052 |
1,151,944,315,715 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,589,470,021 |
9,589,470,021 |
10,128,016,370 |
10,128,016,370 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,466,839,382 |
27,715,164,822 |
27,346,813,865 |
23,196,220,701 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,935,360,092 |
26,761,525,028 |
21,614,229,301 |
19,971,933,574 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,909,600,000 |
1,909,600,000 |
1,909,600,000 |
1,909,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,025,760,092 |
24,851,925,028 |
19,704,629,301 |
18,062,333,574 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
922,537,676,574 |
911,068,841,956 |
944,468,268,024 |
949,064,067,619 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
922,537,676,574 |
911,068,841,956 |
944,468,268,024 |
949,064,067,619 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
355,111,097,634 |
355,111,097,634 |
355,111,097,634 |
355,111,097,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,124,809,716 |
89,655,975,098 |
123,055,401,166 |
127,651,200,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,927,020,942 |
9,396,826,042 |
7,853,056,978 |
99,819,547,666 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,197,788,774 |
80,259,149,056 |
115,202,344,188 |
27,831,653,095 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,303,493,260,735 |
2,361,606,886,123 |
2,364,139,982,300 |
2,538,386,843,997 |
|