MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,217,892,742,471 3,501,190,530,399 3,263,442,116,135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 546,006,167,714 485,324,285,487 252,504,769,445
1. Tiền 535,549,412,265 474,782,229,711 252,504,769,445
2. Các khoản tương đương tiền 10,456,755,449 10,542,055,776
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 950,000,000,000 950,000,000,000 1,000,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 950,000,000,000 950,000,000,000 1,000,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 722,821,146,043 889,524,952,669 682,819,383,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 672,202,801,021 869,315,928,192 659,864,369,528
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,234,266,220 48,015,836,819 58,978,726,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,471,857,638 27,162,774,191 18,945,874,266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,087,778,836 -54,969,586,533 -54,969,586,533
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 985,741,620,598 1,158,634,823,678 1,300,814,403,659
1. Hàng tồn kho 989,453,756,639 1,158,634,823,678 1,300,814,403,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,712,136,041
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,323,808,116 17,706,468,565 27,303,559,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,513,679,529 16,898,722,913 17,136,818,143
2. Thuế GTGT được khấu trừ 363,978,613 363,978,613 9,719,977,659
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 446,149,974 443,767,039 446,763,365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,959,076,494,255 1,952,508,608,465 1,925,410,736,042
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,339,866,622,786 1,328,548,642,812 1,298,310,517,539
1. Tài sản cố định hữu hình 1,332,761,272,786 1,321,443,292,812 1,291,205,167,539
- Nguyên giá 3,091,721,460,201 3,116,054,800,291 3,121,173,377,320
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,758,960,187,415 -1,794,611,507,479 -1,829,968,209,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,105,350,000 7,105,350,000 7,105,350,000
- Nguyên giá 16,966,399,107 16,966,399,107 16,966,399,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,861,049,107 -9,861,049,107 -9,861,049,107
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,094,513,144 47,357,468,650 47,542,432,371
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,094,513,144 47,357,468,650 47,542,432,371
V. Đầu tư tài chính dài hạn 434,678,551,542 442,338,913,287 450,726,389,998
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 330,053,362,942 337,713,724,687 340,701,201,398
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 95,960,188,600 95,960,188,600 101,360,188,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 131,436,806,783 134,263,583,716 128,831,396,134
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,353,470,385 133,239,678,683 127,866,922,466
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,083,336,398 1,023,905,033 964,473,668
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,176,969,236,726 5,453,699,138,864 5,188,852,852,177
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,031,768,614,847 2,338,199,851,626 1,964,350,536,158
I. Nợ ngắn hạn 2,031,768,614,847 2,338,199,851,626 1,964,350,536,158
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,745,715,088 313,255,093,379 207,440,998,123
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 212,146,894,488 10,500,805,769 122,400,590,158
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,860,158,728 59,998,511,380 21,857,143,306
4. Phải trả người lao động 78,473,923,720 60,930,665,983 77,769,674,644
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 116,175,173,492 147,447,718,074 80,604,819,882
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,219,083,910 23,850,827,773 25,367,997,453
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,299,240,109,034 1,702,740,302,881 1,410,205,981,205
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,907,556,387 19,475,926,387 18,703,331,387
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,145,200,621,879 3,115,499,287,238 3,224,502,316,019
I. Vốn chủ sở hữu 3,145,200,621,879 3,115,499,287,238 3,224,502,316,019
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,295,753,340,000 1,295,753,340,000 1,295,753,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,295,753,340,000 1,295,753,340,000 1,295,753,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,174,251,384,986 1,174,251,384,986 1,174,251,384,986
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 675,195,896,893 645,494,562,252 754,497,591,033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 280,442,842,735 280,442,842,735 645,494,562,252
- LNST chưa phân phối kỳ này 394,753,054,158 365,051,719,517 109,003,028,781
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,176,969,236,726 5,453,699,138,864 5,188,852,852,177
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.