TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,217,892,742,471 |
3,501,190,530,399 |
3,263,442,116,135 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
546,006,167,714 |
485,324,285,487 |
252,504,769,445 |
|
|
1. Tiền |
535,549,412,265 |
474,782,229,711 |
252,504,769,445 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,456,755,449 |
10,542,055,776 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
950,000,000,000 |
950,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
950,000,000,000 |
950,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
722,821,146,043 |
889,524,952,669 |
682,819,383,864 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
672,202,801,021 |
869,315,928,192 |
659,864,369,528 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,234,266,220 |
48,015,836,819 |
58,978,726,602 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,471,857,638 |
27,162,774,191 |
18,945,874,266 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-62,087,778,836 |
-54,969,586,533 |
-54,969,586,533 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
985,741,620,598 |
1,158,634,823,678 |
1,300,814,403,659 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
989,453,756,639 |
1,158,634,823,678 |
1,300,814,403,659 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,712,136,041 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,323,808,116 |
17,706,468,565 |
27,303,559,167 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,513,679,529 |
16,898,722,913 |
17,136,818,143 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
363,978,613 |
363,978,613 |
9,719,977,659 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
446,149,974 |
443,767,039 |
446,763,365 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,959,076,494,255 |
1,952,508,608,465 |
1,925,410,736,042 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,339,866,622,786 |
1,328,548,642,812 |
1,298,310,517,539 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,332,761,272,786 |
1,321,443,292,812 |
1,291,205,167,539 |
|
|
- Nguyên giá |
3,091,721,460,201 |
3,116,054,800,291 |
3,121,173,377,320 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,758,960,187,415 |
-1,794,611,507,479 |
-1,829,968,209,781 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,105,350,000 |
7,105,350,000 |
7,105,350,000 |
|
|
- Nguyên giá |
16,966,399,107 |
16,966,399,107 |
16,966,399,107 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,861,049,107 |
-9,861,049,107 |
-9,861,049,107 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,094,513,144 |
47,357,468,650 |
47,542,432,371 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,094,513,144 |
47,357,468,650 |
47,542,432,371 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
434,678,551,542 |
442,338,913,287 |
450,726,389,998 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
330,053,362,942 |
337,713,724,687 |
340,701,201,398 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
95,960,188,600 |
95,960,188,600 |
101,360,188,600 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
131,436,806,783 |
134,263,583,716 |
128,831,396,134 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
130,353,470,385 |
133,239,678,683 |
127,866,922,466 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,083,336,398 |
1,023,905,033 |
964,473,668 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,176,969,236,726 |
5,453,699,138,864 |
5,188,852,852,177 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,031,768,614,847 |
2,338,199,851,626 |
1,964,350,536,158 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,031,768,614,847 |
2,338,199,851,626 |
1,964,350,536,158 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,745,715,088 |
313,255,093,379 |
207,440,998,123 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
212,146,894,488 |
10,500,805,769 |
122,400,590,158 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
83,860,158,728 |
59,998,511,380 |
21,857,143,306 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
78,473,923,720 |
60,930,665,983 |
77,769,674,644 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
116,175,173,492 |
147,447,718,074 |
80,604,819,882 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,219,083,910 |
23,850,827,773 |
25,367,997,453 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,299,240,109,034 |
1,702,740,302,881 |
1,410,205,981,205 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,907,556,387 |
19,475,926,387 |
18,703,331,387 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,145,200,621,879 |
3,115,499,287,238 |
3,224,502,316,019 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,145,200,621,879 |
3,115,499,287,238 |
3,224,502,316,019 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,295,753,340,000 |
1,295,753,340,000 |
1,295,753,340,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,295,753,340,000 |
1,295,753,340,000 |
1,295,753,340,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,174,251,384,986 |
1,174,251,384,986 |
1,174,251,384,986 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
675,195,896,893 |
645,494,562,252 |
754,497,591,033 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
280,442,842,735 |
280,442,842,735 |
645,494,562,252 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
394,753,054,158 |
365,051,719,517 |
109,003,028,781 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,176,969,236,726 |
5,453,699,138,864 |
5,188,852,852,177 |
|
|