1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,404,215,482 |
746,604,431,669 |
36,783,450,619 |
841,488,748,656 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,404,215,482 |
746,604,431,669 |
36,783,450,619 |
841,488,748,656 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,245,775,916 |
258,606,427,710 |
15,397,552,121 |
338,443,110,453 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,158,439,566 |
487,998,003,959 |
21,385,898,498 |
503,045,638,203 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
585,139,479 |
1,705,259,849 |
3,826,124,725 |
8,038,564,683 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,228,577,490 |
5,985,371,566 |
11,162,604,232 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,228,577,490 |
5,985,371,566 |
1,637,445,402 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
147,776,725 |
432,936,220 |
344,521,163 |
339,575,610 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,617,219,814 |
10,165,446,492 |
7,241,180,425 |
15,978,507,426 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,750,005,016 |
473,119,509,530 |
6,463,717,403 |
494,766,119,850 |
|
12. Thu nhập khác |
207,244,848 |
59,936,830 |
800,000,000 |
12,575,183 |
|
13. Chi phí khác |
769,027,932 |
15,238,967,021 |
623,011,868 |
46,423,113 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-561,783,084 |
-15,179,030,191 |
176,988,132 |
-33,847,930 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,188,221,932 |
457,940,479,339 |
6,640,705,535 |
494,732,271,920 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
160,395,858 |
94,921,445,307 |
1,363,538,000 |
99,044,945,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,027,826,074 |
363,019,034,032 |
5,277,167,535 |
395,687,326,920 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,027,826,074 |
363,019,034,032 |
5,277,167,535 |
395,687,326,920 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
5,952 |
87 |
6,488 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|