MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,738,399,706 30,332,804,392 18,206,614,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,156,932,855 11,292,442,718 5,990,965,191
1. Tiền 15,156,932,855 2,792,442,718 490,965,191
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 8,500,000,000 5,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,824,754,891 18,098,036,445 11,217,714,838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,744,396,756 17,869,215,218 10,987,880,104
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,500,000 172,750,000 165,218,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,858,135 56,071,227 64,616,734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 717,356,909 904,806,909 787,370,107
1. Hàng tồn kho 717,356,909 904,806,909 787,370,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,355,051 37,518,320 210,564,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,355,051 37,518,320 210,564,804
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 185,863,250,577 180,721,456,091 170,964,593,195
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 183,213,253,464 178,294,524,030 168,940,247,913
1. Tài sản cố định hữu hình 183,119,259,666 178,200,530,232 168,846,254,115
- Nguyên giá 395,374,774,395 395,374,774,395 395,769,561,432
- Giá trị hao mòn lũy kế -212,255,514,729 -217,174,244,163 -226,923,307,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,993,798 93,993,798 93,993,798
- Nguyên giá 93,993,798 93,993,798 93,993,798
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 111,250,000 148,287,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 111,250,000 148,287,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,538,747,113 2,278,645,024 2,024,345,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,538,747,113 2,278,645,024 2,024,345,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,601,650,283 211,054,260,483 189,171,208,135
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 56,808,831,972 29,345,290,215 16,420,876,662
I. Nợ ngắn hạn 56,808,831,972 29,345,290,215 16,420,876,662
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,809,284,255 1,953,611,763 1,332,280,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,264,761,669 2,361,571,348 3,514,794,583
4. Phải trả người lao động 1,743,237,834 399,809,890 604,181,182
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,226,695,075 470,444,075 527,696,575
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,233,499,989 18,746,499,989 6,259,499,989
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,531,353,150 5,413,353,150 4,182,424,227
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,792,818,311 181,708,970,268 172,750,331,473
I. Vốn chủ sở hữu 177,792,818,311 181,708,970,268 172,750,331,473
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,041,374,974 15,041,374,974 15,041,374,974
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,730,913,337 58,647,065,294 49,688,426,499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,669,026,107 43,928,860,337 25,605,200,837
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,061,887,230 14,718,204,957 24,083,225,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,601,650,283 211,054,260,483 189,171,208,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.