TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,738,399,706 |
30,332,804,392 |
|
18,206,614,940 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,156,932,855 |
11,292,442,718 |
|
5,990,965,191 |
|
1. Tiền |
15,156,932,855 |
2,792,442,718 |
|
490,965,191 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
8,500,000,000 |
|
5,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,824,754,891 |
18,098,036,445 |
|
11,217,714,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,744,396,756 |
17,869,215,218 |
|
10,987,880,104 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,500,000 |
172,750,000 |
|
165,218,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,858,135 |
56,071,227 |
|
64,616,734 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
717,356,909 |
904,806,909 |
|
787,370,107 |
|
1. Hàng tồn kho |
717,356,909 |
904,806,909 |
|
787,370,107 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,355,051 |
37,518,320 |
|
210,564,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,355,051 |
37,518,320 |
|
210,564,804 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
185,863,250,577 |
180,721,456,091 |
|
170,964,593,195 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
183,213,253,464 |
178,294,524,030 |
|
168,940,247,913 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,119,259,666 |
178,200,530,232 |
|
168,846,254,115 |
|
- Nguyên giá |
395,374,774,395 |
395,374,774,395 |
|
395,769,561,432 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,255,514,729 |
-217,174,244,163 |
|
-226,923,307,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,993,798 |
93,993,798 |
|
93,993,798 |
|
- Nguyên giá |
93,993,798 |
93,993,798 |
|
93,993,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
111,250,000 |
148,287,037 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
111,250,000 |
148,287,037 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,538,747,113 |
2,278,645,024 |
|
2,024,345,282 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,538,747,113 |
2,278,645,024 |
|
2,024,345,282 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
234,601,650,283 |
211,054,260,483 |
|
189,171,208,135 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,808,831,972 |
29,345,290,215 |
|
16,420,876,662 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,808,831,972 |
29,345,290,215 |
|
16,420,876,662 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,809,284,255 |
1,953,611,763 |
|
1,332,280,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,264,761,669 |
2,361,571,348 |
|
3,514,794,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,743,237,834 |
399,809,890 |
|
604,181,182 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,226,695,075 |
470,444,075 |
|
527,696,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,233,499,989 |
18,746,499,989 |
|
6,259,499,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,531,353,150 |
5,413,353,150 |
|
4,182,424,227 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,792,818,311 |
181,708,970,268 |
|
172,750,331,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,792,818,311 |
181,708,970,268 |
|
172,750,331,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
|
108,020,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
|
108,020,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,041,374,974 |
15,041,374,974 |
|
15,041,374,974 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,730,913,337 |
58,647,065,294 |
|
49,688,426,499 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,669,026,107 |
43,928,860,337 |
|
25,605,200,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,061,887,230 |
14,718,204,957 |
|
24,083,225,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
234,601,650,283 |
211,054,260,483 |
|
189,171,208,135 |
|