1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,966,313,063 |
163,881,272,698 |
170,582,365,451 |
174,130,073,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,966,313,063 |
163,881,272,698 |
170,582,365,451 |
174,130,073,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,824,993,645 |
97,818,937,182 |
96,934,239,143 |
98,510,121,437 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,141,319,418 |
66,062,335,516 |
73,648,126,308 |
75,619,951,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
183,888,238 |
131,421,668 |
850,027,201 |
10,412,656,454 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,738,728 |
189,341,898 |
9,286,920,716 |
21,960,300,787 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,738,728 |
189,341,898 |
9,286,920,716 |
20,935,855,122 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-30,202,464,025 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,111,774,651 |
30,551,794,981 |
|
31,120,852,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,146,775,253 |
11,929,586,232 |
13,653,399,968 |
13,485,946,207 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,996,919,024 |
23,523,034,073 |
21,355,368,800 |
19,465,508,405 |
|
12. Thu nhập khác |
2,727,273 |
52,011,175 |
328,152,732 |
453,616,198 |
|
13. Chi phí khác |
|
214,994,077 |
58,622,188 |
81,427,697 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,727,273 |
-162,982,902 |
269,530,544 |
372,188,501 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,999,646,297 |
23,360,051,171 |
21,624,899,344 |
19,837,696,906 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,599,929,259 |
4,674,733,407 |
4,327,300,589 |
1,964,913,894 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,399,717,038 |
18,685,317,764 |
17,297,598,755 |
17,872,783,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,399,717,038 |
18,685,317,764 |
17,297,598,755 |
17,872,783,012 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,345 |
3,397 |
3,145 |
3,054 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|