TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
234,207,017,322 |
200,172,167,806 |
247,744,474,032 |
290,038,749,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,777,830,611 |
70,529,508,640 |
99,062,099,300 |
107,837,097,886 |
|
1. Tiền |
40,477,830,611 |
57,529,508,640 |
86,062,099,300 |
94,837,097,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,300,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
91,286,878,335 |
75,431,467,376 |
95,365,782,385 |
120,413,233,455 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,286,878,335 |
75,431,467,376 |
95,365,782,385 |
120,413,233,455 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,794,337,412 |
18,546,481,273 |
14,840,635,453 |
19,355,168,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,882,752,731 |
14,359,481,469 |
10,316,806,307 |
9,140,120,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
645,524,952 |
659,528,456 |
767,790,471 |
7,124,291,507 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,724,241,172 |
5,639,339,151 |
5,619,379,478 |
5,012,022,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,458,181,443 |
-2,111,867,803 |
-1,863,340,803 |
-1,921,265,473 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,933,816,620 |
26,161,810,516 |
27,646,788,612 |
35,397,036,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,933,816,620 |
26,161,810,516 |
27,646,788,612 |
35,397,036,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,414,154,344 |
9,502,900,001 |
10,829,168,282 |
7,036,212,620 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,300,130,396 |
676,578,734 |
656,479,548 |
610,112,424 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,114,023,948 |
8,671,963,270 |
10,172,688,734 |
6,426,100,196 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
154,357,997 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,203,131,396,253 |
1,174,365,060,617 |
1,190,177,425,772 |
1,172,973,718,646 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,068,713,234,111 |
1,101,013,717,326 |
1,122,562,521,672 |
1,092,286,645,569 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,065,919,379,513 |
1,098,327,451,911 |
1,119,983,845,440 |
1,089,815,558,520 |
|
- Nguyên giá |
2,289,456,345,132 |
2,353,571,105,104 |
2,414,816,167,051 |
2,420,976,823,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,223,536,965,619 |
-1,255,243,653,193 |
-1,294,832,321,611 |
-1,331,161,264,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,144,385,956 |
2,063,284,739 |
1,982,183,522 |
1,901,082,305 |
|
- Nguyên giá |
2,270,834,091 |
2,270,834,091 |
2,270,834,091 |
2,270,834,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,448,135 |
-207,549,352 |
-288,650,569 |
-369,751,786 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
649,468,642 |
622,980,676 |
596,492,710 |
570,004,744 |
|
- Nguyên giá |
2,043,777,890 |
2,043,777,890 |
2,043,777,890 |
2,043,777,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,394,309,248 |
-1,420,797,214 |
-1,447,285,180 |
-1,473,773,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,337,551,495 |
4,313,755,346 |
9,732,602,436 |
20,670,887,690 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,337,551,495 |
4,313,755,346 |
9,732,602,436 |
20,670,887,690 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,030,610,647 |
68,987,587,945 |
57,832,301,664 |
59,966,185,387 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,030,610,647 |
68,987,587,945 |
57,832,301,664 |
59,966,185,387 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,437,338,413,575 |
1,374,537,228,423 |
1,437,921,899,804 |
1,463,012,467,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
854,050,648,292 |
783,623,949,897 |
849,352,468,093 |
865,392,906,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
204,538,834,416 |
139,973,543,729 |
175,185,939,297 |
195,629,690,795 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,532,717,562 |
1,409,382,401 |
13,620,061,803 |
24,476,773,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,220,570,110 |
14,276,272,107 |
15,524,690,806 |
18,226,423,022 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,684,052,196 |
5,009,355,401 |
6,905,904,620 |
6,017,894,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,514,307,561 |
15,575,405,020 |
23,846,954,822 |
39,025,453,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,893,033,744 |
8,237,480,685 |
8,420,956,408 |
8,702,095,349 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,943,437,522 |
45,085,105,728 |
55,071,054,329 |
46,973,477,492 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,038,489,520 |
48,444,489,520 |
42,349,489,520 |
44,371,785,520 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,712,226,201 |
1,936,052,867 |
9,446,826,989 |
7,835,787,989 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
649,511,813,876 |
643,650,406,168 |
674,166,528,796 |
669,763,215,905 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
280,729,192,093 |
280,729,192,093 |
280,729,192,093 |
280,729,192,093 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
368,782,621,783 |
362,921,214,075 |
393,437,336,703 |
389,034,023,812 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
583,287,765,283 |
590,913,278,526 |
588,569,431,711 |
597,619,561,206 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
583,013,374,122 |
590,641,745,606 |
588,300,757,032 |
597,354,425,302 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,013,374,122 |
22,641,745,606 |
20,300,757,032 |
29,354,425,302 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
15,013,374,122 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,013,374,122 |
7,628,371,484 |
20,300,757,032 |
29,354,425,302 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
274,391,161 |
271,532,920 |
268,674,679 |
265,135,904 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
274,391,161 |
271,532,920 |
268,674,679 |
265,135,904 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,437,338,413,575 |
1,374,537,228,423 |
1,437,921,899,804 |
1,463,012,467,906 |
|