MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 234,207,017,322 200,172,167,806 247,744,474,032 290,038,749,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,777,830,611 70,529,508,640 99,062,099,300 107,837,097,886
1. Tiền 40,477,830,611 57,529,508,640 86,062,099,300 94,837,097,886
2. Các khoản tương đương tiền 18,300,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,286,878,335 75,431,467,376 95,365,782,385 120,413,233,455
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,286,878,335 75,431,467,376 95,365,782,385 120,413,233,455
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,794,337,412 18,546,481,273 14,840,635,453 19,355,168,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,882,752,731 14,359,481,469 10,316,806,307 9,140,120,190
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 645,524,952 659,528,456 767,790,471 7,124,291,507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,724,241,172 5,639,339,151 5,619,379,478 5,012,022,403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,458,181,443 -2,111,867,803 -1,863,340,803 -1,921,265,473
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,933,816,620 26,161,810,516 27,646,788,612 35,397,036,672
1. Hàng tồn kho 27,933,816,620 26,161,810,516 27,646,788,612 35,397,036,672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,414,154,344 9,502,900,001 10,829,168,282 7,036,212,620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,300,130,396 676,578,734 656,479,548 610,112,424
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,114,023,948 8,671,963,270 10,172,688,734 6,426,100,196
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154,357,997
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,203,131,396,253 1,174,365,060,617 1,190,177,425,772 1,172,973,718,646
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,068,713,234,111 1,101,013,717,326 1,122,562,521,672 1,092,286,645,569
1. Tài sản cố định hữu hình 1,065,919,379,513 1,098,327,451,911 1,119,983,845,440 1,089,815,558,520
- Nguyên giá 2,289,456,345,132 2,353,571,105,104 2,414,816,167,051 2,420,976,823,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,223,536,965,619 -1,255,243,653,193 -1,294,832,321,611 -1,331,161,264,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,144,385,956 2,063,284,739 1,982,183,522 1,901,082,305
- Nguyên giá 2,270,834,091 2,270,834,091 2,270,834,091 2,270,834,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,448,135 -207,549,352 -288,650,569 -369,751,786
3. Tài sản cố định vô hình 649,468,642 622,980,676 596,492,710 570,004,744
- Nguyên giá 2,043,777,890 2,043,777,890 2,043,777,890 2,043,777,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,394,309,248 -1,420,797,214 -1,447,285,180 -1,473,773,146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,337,551,495 4,313,755,346 9,732,602,436 20,670,887,690
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,337,551,495 4,313,755,346 9,732,602,436 20,670,887,690
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,030,610,647 68,987,587,945 57,832,301,664 59,966,185,387
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,030,610,647 68,987,587,945 57,832,301,664 59,966,185,387
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,437,338,413,575 1,374,537,228,423 1,437,921,899,804 1,463,012,467,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 854,050,648,292 783,623,949,897 849,352,468,093 865,392,906,700
I. Nợ ngắn hạn 204,538,834,416 139,973,543,729 175,185,939,297 195,629,690,795
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,532,717,562 1,409,382,401 13,620,061,803 24,476,773,857
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,220,570,110 14,276,272,107 15,524,690,806 18,226,423,022
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,684,052,196 5,009,355,401 6,905,904,620 6,017,894,086
4. Phải trả người lao động 22,514,307,561 15,575,405,020 23,846,954,822 39,025,453,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,893,033,744 8,237,480,685 8,420,956,408 8,702,095,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,943,437,522 45,085,105,728 55,071,054,329 46,973,477,492
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,038,489,520 48,444,489,520 42,349,489,520 44,371,785,520
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,712,226,201 1,936,052,867 9,446,826,989 7,835,787,989
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 649,511,813,876 643,650,406,168 674,166,528,796 669,763,215,905
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 280,729,192,093 280,729,192,093 280,729,192,093 280,729,192,093
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 368,782,621,783 362,921,214,075 393,437,336,703 389,034,023,812
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 583,287,765,283 590,913,278,526 588,569,431,711 597,619,561,206
I. Vốn chủ sở hữu 583,013,374,122 590,641,745,606 588,300,757,032 597,354,425,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,013,374,122 22,641,745,606 20,300,757,032 29,354,425,302
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,013,374,122
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,013,374,122 7,628,371,484 20,300,757,032 29,354,425,302
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 274,391,161 271,532,920 268,674,679 265,135,904
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 274,391,161 271,532,920 268,674,679 265,135,904
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,437,338,413,575 1,374,537,228,423 1,437,921,899,804 1,463,012,467,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.