MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 93,799,507,989 109,345,935,180 109,345,935,180 121,803,018,929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,942,020,745 16,120,277,914 16,120,277,914 13,137,251,716
1. Tiền 8,942,020,745 16,120,277,914 16,120,277,914 13,137,251,716
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,867,237,313 60,390,168,345 60,390,168,345 74,390,168,345
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,867,237,313 60,390,168,345 60,390,168,345 74,390,168,345
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,303,965,480 14,069,346,469 14,069,346,469 13,738,311,403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,198,283,787 11,689,720,757 11,689,720,757 11,395,274,820
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,534,220,189 1,909,181,513 1,909,181,513 1,793,466,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 784,793,204 683,775,899 683,775,899 762,901,685
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -213,331,700 -213,331,700 -213,331,700 -213,331,700
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,629,493,758 18,605,906,672 18,605,906,672 20,340,965,989
1. Hàng tồn kho 15,629,493,758 18,605,906,672 18,605,906,672 20,340,965,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,056,790,693 160,235,780 160,235,780 196,321,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 586,032,760 160,235,780 160,235,780 196,321,476
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,455,642,685
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,115,248
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,322,850,307 194,766,282,076 194,766,282,076 185,053,399,681
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 198,320,518,008 187,090,114,755 187,090,114,755 177,774,464,232
1. Tài sản cố định hữu hình 197,428,502,757 186,274,527,204 186,274,527,204 177,022,803,772
- Nguyên giá 479,784,872,598 480,424,851,701 480,424,851,701 483,832,718,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,356,369,841 -294,150,324,497 -294,150,324,497 -306,809,915,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 892,015,251 815,587,551 815,587,551 751,660,460
- Nguyên giá 1,509,554,000 1,509,554,000 1,509,554,000 1,509,554,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -617,538,749 -693,966,449 -693,966,449 -757,893,540
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 348,848,987 2,374,962,621 2,374,962,621 2,439,632,757
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 348,848,987 2,374,962,621 2,374,962,621 2,439,632,757
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,653,483,312 5,301,204,700 5,301,204,700 4,839,302,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,653,483,312 5,301,204,700 5,301,204,700 4,839,302,692
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298,122,358,296 304,112,217,256 304,112,217,256 306,856,418,610
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,793,868,533 84,778,465,288 84,778,465,288 83,239,957,114
I. Nợ ngắn hạn 48,997,326,901 50,126,832,440 50,126,832,440 56,126,736,740
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,434,093,956 6,435,021,940 6,435,021,940 8,187,052,358
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,362,707,500 7,594,628,600 7,594,628,600 5,977,800,030
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,647,023,674 5,937,602,210 5,937,602,210 4,970,679,062
4. Phải trả người lao động 12,704,306,840 11,775,736,844 11,775,736,844 14,288,874,414
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,721,307,383 1,689,697,847 1,689,697,847 1,108,808,273
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,975,422,989 6,148,737,971 6,148,737,971 6,477,965,258
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,637,115,907 3,864,148,142 3,864,148,142 8,557,138,459
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,515,348,652 6,681,258,886 6,681,258,886 6,558,418,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,796,541,632 34,651,632,848 34,651,632,848 27,113,220,374
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,319,180,229 32,319,180,229 32,319,180,229 24,853,222,147
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,477,361,403 2,332,452,619 2,332,452,619 2,259,998,227
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,328,489,763 219,333,751,968 219,333,751,968 223,616,461,496
I. Vốn chủ sở hữu 214,328,489,763 219,333,751,968 219,333,751,968 223,616,461,496
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,332,690,000 182,332,690,000 182,332,690,000 182,332,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,989,670,000 92,989,670,000 177,990,690,000 92,989,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi 4,342,000,000 89,343,020,000 4,342,000,000 89,343,020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,228,159,900 20,239,987,540 20,239,987,540 20,239,987,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,767,639,863 16,761,074,428 16,761,074,428 21,043,783,956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,767,639,863 16,761,074,428 16,761,074,428 21,043,783,956
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298,122,358,296 304,112,217,256 304,112,217,256 306,856,418,610
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.