TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,799,507,989 |
109,345,935,180 |
109,345,935,180 |
121,803,018,929 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,942,020,745 |
16,120,277,914 |
16,120,277,914 |
13,137,251,716 |
|
1. Tiền |
8,942,020,745 |
16,120,277,914 |
16,120,277,914 |
13,137,251,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
46,867,237,313 |
60,390,168,345 |
60,390,168,345 |
74,390,168,345 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,867,237,313 |
60,390,168,345 |
60,390,168,345 |
74,390,168,345 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,303,965,480 |
14,069,346,469 |
14,069,346,469 |
13,738,311,403 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,198,283,787 |
11,689,720,757 |
11,689,720,757 |
11,395,274,820 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,534,220,189 |
1,909,181,513 |
1,909,181,513 |
1,793,466,598 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
784,793,204 |
683,775,899 |
683,775,899 |
762,901,685 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-213,331,700 |
-213,331,700 |
-213,331,700 |
-213,331,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,629,493,758 |
18,605,906,672 |
18,605,906,672 |
20,340,965,989 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,629,493,758 |
18,605,906,672 |
18,605,906,672 |
20,340,965,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,056,790,693 |
160,235,780 |
160,235,780 |
196,321,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
586,032,760 |
160,235,780 |
160,235,780 |
196,321,476 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,455,642,685 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,115,248 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,322,850,307 |
194,766,282,076 |
194,766,282,076 |
185,053,399,681 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
198,320,518,008 |
187,090,114,755 |
187,090,114,755 |
177,774,464,232 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
197,428,502,757 |
186,274,527,204 |
186,274,527,204 |
177,022,803,772 |
|
- Nguyên giá |
479,784,872,598 |
480,424,851,701 |
480,424,851,701 |
483,832,718,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,356,369,841 |
-294,150,324,497 |
-294,150,324,497 |
-306,809,915,215 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
892,015,251 |
815,587,551 |
815,587,551 |
751,660,460 |
|
- Nguyên giá |
1,509,554,000 |
1,509,554,000 |
1,509,554,000 |
1,509,554,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-617,538,749 |
-693,966,449 |
-693,966,449 |
-757,893,540 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
348,848,987 |
2,374,962,621 |
2,374,962,621 |
2,439,632,757 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
348,848,987 |
2,374,962,621 |
2,374,962,621 |
2,439,632,757 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,653,483,312 |
5,301,204,700 |
5,301,204,700 |
4,839,302,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,653,483,312 |
5,301,204,700 |
5,301,204,700 |
4,839,302,692 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
298,122,358,296 |
304,112,217,256 |
304,112,217,256 |
306,856,418,610 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,793,868,533 |
84,778,465,288 |
84,778,465,288 |
83,239,957,114 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,997,326,901 |
50,126,832,440 |
50,126,832,440 |
56,126,736,740 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,434,093,956 |
6,435,021,940 |
6,435,021,940 |
8,187,052,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,362,707,500 |
7,594,628,600 |
7,594,628,600 |
5,977,800,030 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,647,023,674 |
5,937,602,210 |
5,937,602,210 |
4,970,679,062 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,704,306,840 |
11,775,736,844 |
11,775,736,844 |
14,288,874,414 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,721,307,383 |
1,689,697,847 |
1,689,697,847 |
1,108,808,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,975,422,989 |
6,148,737,971 |
6,148,737,971 |
6,477,965,258 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,637,115,907 |
3,864,148,142 |
3,864,148,142 |
8,557,138,459 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,515,348,652 |
6,681,258,886 |
6,681,258,886 |
6,558,418,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,796,541,632 |
34,651,632,848 |
34,651,632,848 |
27,113,220,374 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,319,180,229 |
32,319,180,229 |
32,319,180,229 |
24,853,222,147 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,477,361,403 |
2,332,452,619 |
2,332,452,619 |
2,259,998,227 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
214,328,489,763 |
219,333,751,968 |
219,333,751,968 |
223,616,461,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
214,328,489,763 |
219,333,751,968 |
219,333,751,968 |
223,616,461,496 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,332,690,000 |
182,332,690,000 |
182,332,690,000 |
182,332,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,989,670,000 |
92,989,670,000 |
177,990,690,000 |
92,989,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
4,342,000,000 |
89,343,020,000 |
4,342,000,000 |
89,343,020,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,228,159,900 |
20,239,987,540 |
20,239,987,540 |
20,239,987,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,767,639,863 |
16,761,074,428 |
16,761,074,428 |
21,043,783,956 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,767,639,863 |
16,761,074,428 |
16,761,074,428 |
21,043,783,956 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
298,122,358,296 |
304,112,217,256 |
304,112,217,256 |
306,856,418,610 |
|