TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,220,877,582 |
45,130,947,334 |
41,431,977,193 |
39,027,984,111 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,567,196,563 |
17,917,241,296 |
16,559,023,447 |
17,571,923,216 |
|
1. Tiền |
9,567,196,563 |
17,917,241,296 |
16,559,023,447 |
17,571,923,216 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,708,538,402 |
14,931,052,622 |
12,968,280,816 |
11,145,101,900 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,986,862,646 |
10,155,671,091 |
9,232,589,956 |
5,351,768,130 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,674,211,500 |
4,645,737,275 |
3,610,969,000 |
5,688,611,910 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,350,000 |
212,530,000 |
184,650,000 |
164,650,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-82,885,744 |
-82,885,744 |
-59,928,140 |
-59,928,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,063,541,099 |
11,324,506,455 |
11,345,061,858 |
9,825,704,348 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,207,140,866 |
11,468,106,222 |
11,488,661,625 |
9,969,304,115 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-143,599,767 |
-143,599,767 |
-143,599,767 |
-143,599,767 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
881,601,518 |
958,146,961 |
559,611,072 |
485,254,647 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
66,841,669 |
42,116,671 |
17,391,673 |
11,808,341 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
642,746,574 |
834,542,990 |
516,190,599 |
473,446,306 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
172,013,275 |
81,487,300 |
26,028,800 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,221,420,676 |
201,366,823,628 |
201,043,383,356 |
201,980,544,835 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
335,715,000 |
335,715,000 |
335,715,000 |
33,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
335,715,000 |
335,715,000 |
335,715,000 |
33,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
163,768,074,523 |
161,250,163,736 |
174,954,600,304 |
180,027,130,548 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,605,277,134 |
161,094,449,686 |
174,805,969,593 |
179,885,583,176 |
|
- Nguyên giá |
347,370,778,236 |
349,580,248,236 |
368,332,508,558 |
378,471,316,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-183,765,501,102 |
-188,485,798,550 |
-193,526,538,965 |
-198,585,732,951 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
162,797,389 |
155,714,050 |
148,630,711 |
141,547,372 |
|
- Nguyên giá |
404,000,000 |
404,000,000 |
404,000,000 |
404,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-241,202,611 |
-248,285,950 |
-255,369,289 |
-262,452,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,733,021,090 |
39,571,419,608 |
25,517,646,142 |
21,728,208,548 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,733,021,090 |
39,571,419,608 |
25,517,646,142 |
21,728,208,548 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
384,610,063 |
209,525,284 |
235,421,910 |
192,205,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
384,610,063 |
209,525,284 |
235,421,910 |
192,205,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
231,442,298,258 |
246,497,770,962 |
242,475,360,549 |
241,008,528,946 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,273,834,227 |
66,926,144,196 |
62,406,215,123 |
60,798,794,970 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,215,120,593 |
29,867,430,562 |
28,006,154,337 |
24,898,734,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,802,396,247 |
8,936,742,164 |
6,020,003,931 |
2,570,913,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
57,498,000 |
|
20,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,380,762,773 |
2,936,157,988 |
3,196,642,761 |
2,897,084,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,174,104,972 |
4,760,681,842 |
6,111,837,623 |
7,450,401,979 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
472,733,184 |
913,233,184 |
1,670,607,264 |
782,790,154 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,769,984,326 |
2,484,759,997 |
2,577,472,095 |
2,258,758,504 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,658,652,847 |
7,884,924,874 |
7,884,924,874 |
8,401,220,317 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
600,000,000 |
800,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
356,486,244 |
1,093,432,513 |
544,665,789 |
537,545,789 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,058,713,634 |
37,058,713,634 |
34,400,060,786 |
35,900,060,786 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,058,713,634 |
37,058,713,634 |
34,400,060,786 |
35,900,060,786 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,168,464,031 |
179,571,626,766 |
180,069,145,426 |
180,209,733,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,168,464,031 |
179,571,626,766 |
180,069,145,426 |
180,209,733,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,048,166,996 |
1,548,166,996 |
1,548,166,996 |
1,548,166,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,818,257,035 |
5,721,419,770 |
6,218,938,430 |
6,359,526,980 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,116,642,726 |
3,998,399,730 |
6,218,938,430 |
6,359,526,980 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,701,614,309 |
1,723,020,040 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
231,442,298,258 |
246,497,770,962 |
242,475,360,549 |
241,008,528,946 |
|