| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,373,148,439 |
|
5,970,340,179 |
4,975,065,465 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
280,230,659 |
|
1,421,751,051 |
305,489,759 |
|
| 1. Tiền |
280,230,659 |
|
1,421,751,051 |
305,489,759 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11,111 |
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,348,879,868 |
|
2,467,606,744 |
4,529,604,344 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,255,081,308 |
|
2,465,606,744 |
815,692,979 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,298,560 |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,500,000 |
|
|
3,711,911,365 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
5,744,037,912 |
|
2,023,759,351 |
82,748,329 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
5,744,037,912 |
|
2,765,108,993 |
412,257,944 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-741,349,642 |
-329,509,615 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
57,211,922 |
57,223,033 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
57,211,922 |
57,223,033 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,819,687,494 |
|
66,850,528,891 |
59,049,088,825 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,000,000 |
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,000,000 |
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
3,524,938,609 |
|
2,886,471,834 |
2,798,977,432 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
3,372,857,698 |
|
2,886,471,834 |
2,677,357,171 |
|
| - Nguyên giá |
16,160,211,589 |
|
16,160,211,589 |
15,562,782,515 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,787,353,891 |
|
-13,273,739,755 |
-12,885,425,344 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
152,080,911 |
|
|
121,620,261 |
|
| - Nguyên giá |
284,040,000 |
|
284,040,000 |
284,040,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,959,089 |
|
-284,040,000 |
-162,419,739 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,171,057,057 |
|
56,171,057,057 |
56,171,057,057 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,171,057,057 |
|
56,171,057,057 |
56,171,057,057 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,734,612,496 |
|
7,790,000,000 |
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,805,900,000 |
|
7,805,900,000 |
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-71,287,504 |
|
-15,900,000 |
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
386,079,332 |
|
|
79,054,336 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
386,079,332 |
|
|
79,054,336 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
75,192,835,933 |
|
72,820,869,070 |
64,024,154,290 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,045,859,217 |
|
41,399,848,728 |
32,088,803,321 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
15,299,097,135 |
|
15,653,086,646 |
6,342,041,239 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,137,949,161 |
|
744,316,220 |
636,689,600 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,835,374,353 |
|
1,541,952,892 |
1,727,282,767 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,068,518,372 |
|
720,489,739 |
525,798,530 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
659,480,407 |
|
3,299,918,062 |
340,237,713 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
179,555,641 |
|
1,139,121,352 |
226,479,793 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
453,039,233 |
|
652,133,850 |
642,092,490 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,785,716,643 |
|
7,382,391,206 |
2,070,697,021 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
179,463,325 |
|
172,763,325 |
172,763,325 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
25,746,762,082 |
|
25,746,762,082 |
25,746,762,082 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
25,746,762,082 |
|
25,746,762,082 |
25,746,762,082 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,146,976,716 |
|
31,421,020,342 |
31,935,350,969 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
34,146,976,716 |
|
31,421,020,342 |
31,935,350,969 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,700,000,000 |
|
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
21,700,000,000 |
|
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,029,300,000 |
|
1,029,300,000 |
1,029,300,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,683,703,607 |
|
9,683,703,607 |
9,683,703,607 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,733,973,109 |
|
-991,983,265 |
-477,652,638 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,448,086,642 |
|
1,100,257,548 |
258,422,427 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
285,886,467 |
|
-2,092,240,813 |
-736,075,065 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
75,192,835,933 |
|
72,820,869,070 |
64,024,154,290 |
|